CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

11.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.75
11.75
11.80
11.65
2,600
14.9k
0.8k
14.5 lần
2%
5%
0.8
321 tỷ
27 triệu
44,696
11.3 - 8.4
859 tỷ
407 tỷ
210.9%
32.16%
57 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 85.4%
HSG 20.40 (-0.25) 6.2%
NKG 23.75 (0.00) 3.0%
TVN 6.20 (0.10) 1.9%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
SMC 12.10 (0.05) 0.4%
TLH 7.32 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.4%
TIS 4.50 (0.20) 0.4%
TTS 7.90 (0.00) 0.2%
HMC 11.75 (0.00) 0.2%
TDS 21.40 (0.00) 0.1%
TNB 8.10 (-5.40) 0.1%
VCA 9.25 (0.00) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.00) 0.0%
KKC 6.00 (-0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.65 3,700 11.75 400
11.60 1,400 11.80 3,200
11.55 100 11.85 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 11.80 0 1,000 1,000
13:12 11.75 -0.05 100 1,100
13:47 11.65 -0.15 500 1,600
14:10 11.65 -0.15 900 2,500
14:44 11.75 -0.05 100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,499 (2.77) 0% 25.60 (0.08) 0%
2018 3,277 (3.83) 0% 40 (0.10) 0%
2019 3,810 (4.49) 0% 40 (0.01) 0%
2020 3,284 (3.64) 0% 16.70 (0.04) 0%
2021 3,454 (3.83) 0% 0.01 (0.14) 1,421%
2022 3,670 (3.41) 0% 48 (0.00) 0%
2023 3,325 (1.66) 0% 0.01 (0.01) 106%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV828,519773,259691,010764,0623,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,5612,928,535
Tổng lợi nhuận trước thuế4,68515,9242,9773,57325,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,31729,112
Lợi nhuận sau thuế 3,60713,8372,0272,75321,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,60713,8372,0272,75321,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Tổng tài sản1,266,3111,279,9851,019,605929,5671,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,403
Tổng nợ859,016876,314629,771541,760876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098761,612
Vốn chủ sở hữu407,295403,671389,834387,807403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135330,791


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc