CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (tkg)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.80
5.80
5.60
17,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.4
0.2k
24.5 lần
2%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
51 tỷ
6 triệu
82,140
16 - 5.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 700 5.80 10,700
5.60 11,800 5.90 1,800
5.50 6,800 6.00 14,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 5.80 0.10 100 100
09:29 5.80 0.10 100 200
09:59 5.80 0.10 200 400
10:10 5.80 0.10 200 600
10:11 5.80 0.10 2,000 2,600
10:22 5.80 0.10 500 3,100
10:33 5.80 0.10 500 3,600
10:41 5.80 0.10 100 3,700
10:48 5.70 0 1,700 5,400
12:59 5.60 -0.10 100 5,500
13:10 5.70 0 1,300 6,800
13:35 5.60 -0.10 2,000 8,800
13:37 5.70 0 300 9,100
13:43 5.70 0 1,200 10,300
13:46 5.70 0 200 10,500
13:48 5.70 0 600 11,100
14:10 5.70 0 500 11,600
14:11 5.70 0 1,500 13,100
14:17 5.70 0 1,000 14,100
14:20 5.70 0 300 14,400
14:23 5.70 0 500 14,900
14:24 5.70 0 1,000 15,900
14:44 5.70 0 1,200 17,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 135 (0.15) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 160 (0.12) 0% 3.50 (0.00) 0%
2023 125 (0.03) 0% 3 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,68423,80228,61527,489123,001154,344131,866134,224116,530
Tổng lợi nhuận trước thuế201293941,3292,6204,3463,9404,0513,696
Lợi nhuận sau thuế 114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Tổng tài sản85,65996,437101,596100,45899,694104,27093,58781,87093,584
Tổng nợ20,08730,98036,30434,53334,42240,85337,75129,22330,238
Vốn chủ sở hữu65,57165,45765,29165,92565,27263,41755,83652,64763,345


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc