CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (dnh)

48.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.70
48.70
48.70
48.70
0
12.6k
1.9k
25.5 lần
3.9 lần
12% # 15%
0.1
20,571 tỷ
422 triệu
197
47.8 - 30.0
1,618 tỷ
5,309 tỷ
30.5%
0%
312 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.00 300 56.00 1,600
41.50 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.10 (1.66) 0% 611.90 (0.66) 0%
2018 1,615.77 (2.40) 0% 677.04 (1.29) 0%
2019 1,687.50 (2.20) 0% 687.20 (1.05) 0%
2020 1,859.10 (1.69) 0% 614.08 (0.66) 0%
2021 1,840.59 (2.48) 0% 0 (1.37) 0%
2022 2,191.06 (2.75) 0% 887.21 (1.52) 0%
2023 2,263.38 (0.69) 0% 857.83 (0.41) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV231,123526,740681,653471,9392,372,9572,752,6542,475,1191,686,1112,195,2422,398,5611,663,6361,391,9121,789,948
Tổng lợi nhuận trước thuế72,590235,656392,754293,5401,389,2761,827,5391,649,533796,1521,274,8331,600,969819,312613,162869,015
Lợi nhuận sau thuế 67,497188,159317,991235,2781,129,1981,504,5371,373,152660,3431,047,5161,285,177658,708495,659678,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,245186,269318,264233,1831,123,1731,496,8731,367,461658,5961,046,2871,281,112652,461491,794677,211
Tổng tài sản6,926,2547,995,8607,773,7331,983,2688,019,1308,611,1268,958,6878,351,9729,231,7039,061,2267,674,2887,960,2338,055,691
Tổng nợ1,617,6712,729,5861,850,8181,919,9172,735,9912,118,2482,451,9022,551,9263,041,7343,218,8282,089,1552,575,5232,859,543
Vốn chủ sở hữu5,308,5835,266,2745,922,9155,642,3515,283,1396,492,8786,506,7855,800,0466,189,9695,842,3985,585,1345,384,7105,196,147


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc