Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

17.80
0.60
(3.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17.20
17.80
17.20
1,500
13.1k
1.0k
17.3 lần
1.4 lần
4% # 8%
1.0
21,370 tỷ
1,201 triệu
126
23 - 11.4
12,099 tỷ
15,719 tỷ
77.0%
56.51%
3,398 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 2,900 18.40 5,300
17.30 100 19.70 5,700
17.20 4,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (50 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.80 (-0.80) 11.1%
BID 49.35 (-0.25) 6.0%
VGI 89.00 (8.70) 5.0%
ACV 99.00 (1.00) 4.7%
HPG 31.60 (0.00) 3.9%
VIC 46.85 (0.10) 3.9%
VHM 40.85 (0.60) 3.8%
CTG 33.10 (-0.10) 3.8%
GAS 75.70 (-0.20) 3.8%
FPT 134.50 (-0.90) 3.7%
TCB 49.75 (-0.15) 3.7%
VPB 19.40 (0.00) 3.3%
VNM 67.00 (-0.20) 3.0%
GVR 33.35 (0.80) 2.8%
MBB 23.25 (-0.15) 2.6%
MCH 174.50 (16.70) 2.4%
ACB 28.25 (0.00) 2.3%
MSN 75.50 (3.10) 2.2%
MWG 59.60 (-0.30) 1.9%
SAB 58.10 (0.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:47 17.20 0 100 100
14:11 17.30 0.10 100 200
14:12 17.50 0.30 100 300
14:25 17.70 0.50 100 400
14:26 17.80 0.60 1,100 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 13,638.51 (12.39) 0% 80.51 (0.30) 0%
2019 12,714.52 (11.08) 0% 536.17 (0.42) 0%
2020 13,423.24 (9.98) 0% 775.95 (0.21) 0%
2021 10,828 (13.27) 0% 0 (3.19) 0%
2022 12,511 (14.35) 0% 0 (2.58) 0%
2023 13,354 (2.85) 0% 0 (0.40) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV3,596,6723,398,4263,232,1643,338,72712,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
Tổng lợi nhuận trước thuế576,566532,062468,256628,7542,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
Lợi nhuận sau thuế 479,371418,506370,258504,3071,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ342,462264,140267,578360,7391,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860
Tổng tài sản27,818,33427,507,86227,580,10927,297,03327,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Tổng nợ12,099,38912,148,40412,526,34012,584,69212,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
Vốn chủ sở hữu15,718,94415,359,45815,053,76914,712,34115,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc