CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

230
6.30
(2.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
223.70
235
235
229
8,000
19.5K
2.3K
99.1x
11.8x
4% # 12%
1.6
38,319 Bi
167 Mi
11,581
242.5 - 109.3
7,733 Bi
3,256 Bi
237.5%
29.63%
181 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
229.10 1,500 230.00 300
228.10 400 231.00 100
226.10 100 231.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (29 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 90.60 (-0.90) 12.6%
BID 49.05 (-0.20) 6.9%
ACV 108.00 (1.90) 5.7%
VGI 66.50 (-1.90) 5.1%
FPT 135.30 (0.10) 4.9%
CTG 36.00 (0.00) 4.8%
VHM 43.75 (-0.40) 4.7%
GAS 73.10 (-0.30) 4.2%
VIC 42.30 (-0.60) 4.0%
HPG 25.65 (0.40) 4.0%
VNM 72.70 (-0.60) 3.8%
MCH 209.80 (4.80) 3.7%
VPB 18.95 (0.20) 3.7%
GVR 35.60 (-0.10) 3.5%
MBB 24.75 (0.35) 3.2%
ACB 25.65 (0.85) 2.7%
MSN 74.70 (0.30) 2.6%
MWG 68.00 (-0.20) 2.5%
TCB 23.55 (0.35) 2.0%
HDB 27.05 (0.20) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 235 11.30 200 200
09:17 230 6.30 1,800 2,000
09:28 230 6.30 100 2,100
09:29 230 6.30 600 2,700
09:30 230 6.30 200 2,900
09:31 230 6.30 200 3,100
10:51 230.50 6.80 100 3,200
10:52 230 6.30 200 3,400
10:53 231 7.30 100 3,500
11:24 231 7.30 500 4,000
11:25 232 8.30 800 4,800
13:28 229.50 5.80 100 4,900
13:53 230 6.30 100 5,000
13:54 230.50 6.80 100 5,100
13:57 231 7.30 100 5,200
14:10 231 7.30 100 5,300
14:15 231 7.30 600 5,900
14:16 230 6.30 500 6,400
14:23 230 6.30 200 6,600
14:26 229.10 5.40 200 6,800
14:33 229.10 5.40 200 7,000
14:37 229.10 5.40 200 7,200
14:38 229 5.30 200 7,400
14:53 229.10 5.40 100 7,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16.40 (0.02) 0% 0 (0.04) 0%
2017 20 (0.01) 0% 0 (0.04) 0%
2018 76 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 87 (0.01) 0% 0 (0.14) 0%
2021 170 (0.01) 0% 220 (0.33) 0%
2023 10 (0.00) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2472686,1762478,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,75770,182
Tổng lợi nhuận trước thuế111,503114,542113,833145,459544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,8019,360
Lợi nhuận sau thuế 88,15691,61591,019116,367434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88,15691,61591,019116,367434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Tổng tài sản10,988,84210,852,1609,803,2088,912,9579,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163
Tổng nợ7,732,9697,684,4436,726,9505,927,7186,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,10841,764
Vốn chủ sở hữu3,255,8733,167,7173,076,2582,985,2403,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675165,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |