CTCP Masan MeatLife (mml)

28.80
1.80
(6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27.70
29.60
27.30
57,500
15.4k
0k
0 lần
1.9 lần
0% # 0%
0.9
9,430 tỷ
327 triệu
7,426
45 - 22
7,588 tỷ
5,042 tỷ
150.5%
39.92%
414 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.40 1,500 28.80 700
28.30 500 29.20 2,800
28.20 2,200 29.30 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,200

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.40 2.40 900 900
09:31 29 2 3,000 3,900
09:35 28.80 1.80 3,000 6,900
09:39 28.80 1.80 2,000 8,900
09:48 27.30 0.30 100 9,000
09:53 27.50 0.50 100 9,100
09:58 27.60 0.60 600 9,700
10:10 28.60 1.60 800 10,500
10:14 28.70 1.70 1,900 12,400
10:15 28.80 1.80 3,000 15,400
10:16 28.80 1.80 2,500 17,900
10:17 28.90 1.90 1,400 19,300
10:18 28.20 1.20 400 19,700
10:19 28.20 1.20 100 19,800
10:21 28.20 1.20 600 20,400
10:23 28.20 1.20 100 20,500
10:24 28 1 1,000 21,500
10:25 28 1 100 21,600
11:10 29.30 2.30 14,100 35,700
11:11 29.60 2.60 2,100 37,800
11:13 29.40 2.40 1,500 39,300
11:14 29.40 2.40 700 40,000
11:15 29.20 2.20 400 40,400
11:21 29.20 2.20 100 40,500
12:59 29.30 2.30 1,200 41,700
13:10 29.40 2.40 1,100 42,800
13:12 29.40 2.40 100 42,900
13:17 29.40 2.40 100 43,000
13:21 29 2 1,000 44,000
13:24 29 2 1,000 45,000
13:25 29 2 1,000 46,000
13:58 28.80 1.80 100 46,100
14:10 28.80 1.80 1,500 47,600
14:12 28.80 1.80 200 47,800
14:22 28.80 1.80 200 48,000
14:24 28.80 1.80 100 48,100
14:30 28.80 1.80 100 48,200
14:35 29 2 400 48,600
14:38 29 2 600 49,200
14:41 29 2 900 50,100
14:45 29 2 100 50,200
14:46 29.20 2.20 200 50,400
14:49 28.80 1.80 1,700 52,100
14:55 28.80 1.80 4,500 56,600
14:58 28.80 1.80 900 57,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,540 (14.57) 0% 270 (0.37) 0%
2020 16,000 (17.04) 0% 200 (0.49) 0%
2021 21,000 (19.80) 0% 300 (1.25) 0%
2022 5,000 (4.82) 0% 500 (-0.24) -0%
2023 8,500 (1.61) 0% 0 (-0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,733,1691,793,7001,916,2151,716,2837,036,5894,821,89719,794,99017,038,06214,574,90114,832,73519,668,77825,958,090
Tổng lợi nhuận trước thuế-44,440-105,833-86,505-182,043-541,754-236,0421,698,629680,343567,930335,893956,1812,286,154
Lợi nhuận sau thuế -47,164-106,436-85,801-179,301-539,854-233,7591,253,652492,202369,715232,158796,9561,969,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,767-67,885-71,684-124,746-385,507-145,2511,330,761263,341115,34895,570629,0441,538,230
Tổng tài sản12,629,69312,732,79712,924,56313,103,40312,732,79713,346,38911,871,02617,957,45414,711,39512,781,80214,621,144
Tổng nợ7,587,5707,649,1597,734,4907,827,5297,649,1597,722,8876,119,8679,494,2407,188,1995,600,7906,078,301
Vốn chủ sở hữu5,042,1245,083,6375,190,0745,275,8755,083,6375,623,5025,751,1598,463,2147,523,1967,181,0128,542,843


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc