Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

66.10
0.20
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.90
66
66.20
65.90
52,200
15.9k
2.9k
22.6 lần
4.2 lần
8% # 18%
0.5
24,788 tỷ
375 triệu
48,653
72.5 - 58.3
7,128 tỷ
5,959 tỷ
119.6%
45.53%
169 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.10 300 66.30 300
65.90 600 66.40 500
65.70 100 66.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 66 0.10 500 500
09:14 66 0.10 1,100 1,600
09:32 65.90 0 2,300 3,900
09:41 65.90 0 100 4,000
09:42 66 0.10 1,500 5,500
09:46 66.10 0.20 600 6,100
09:47 66.10 0.20 500 6,600
10:10 66.20 0.30 2,200 8,800
10:22 66.10 0.20 1,500 10,300
10:23 66.10 0.20 2,100 12,400
10:25 66.10 0.20 1,500 13,900
10:37 66 0.10 1,500 15,400
10:38 66.20 0.30 800 16,200
10:40 66.10 0.20 1,400 17,600
11:10 66 0.10 1,000 18,600
11:12 66 0.10 700 19,300
11:14 66.10 0.20 500 19,800
11:15 66.10 0.20 1,400 21,200
11:16 66.10 0.20 1,300 22,500
11:25 66.10 0.20 900 23,400
13:10 66.10 0.20 600 24,000
13:11 66.10 0.20 1,300 25,300
13:21 66.10 0.20 300 25,600
13:22 66.10 0.20 700 26,300
13:23 66.10 0.20 1,700 28,000
13:24 66.10 0.20 700 28,700
13:27 66.10 0.20 700 29,400
13:40 66.10 0.20 400 29,800
13:45 66.20 0.30 3,300 33,100
13:49 66.20 0.30 500 33,600
14:10 66.10 0.20 5,200 38,800
14:12 66.20 0.30 4,400 43,200
14:24 66.20 0.30 1,000 44,200
14:26 66.20 0.30 300 44,500
14:27 66.20 0.30 2,700 47,200
14:30 66.20 0.30 600 47,800
14:44 66.20 0.30 600 48,400
14:45 66.20 0.30 1,000 49,400
14:46 66.20 0.30 1,600 51,000
14:47 66.10 0.20 1,200 52,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 3,200 (0.51) 0% 450 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV224,466312,7941,075,0061,005,0062,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
Tổng lợi nhuận trước thuế151,18252,106672,826570,1331,626,889439,191405,913289,695558,547
Lợi nhuận sau thuế 118,47239,513537,127453,9351,299,494329,261322,738227,218446,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ118,18036,901510,485432,8111,161,235310,824298,308192,928446,685
Tổng tài sản13,086,64013,199,44013,256,43513,471,66913,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
Tổng nợ7,127,7207,357,4307,453,9398,206,3007,360,38814,056,2897,161,8417,477,6242,869,167
Vốn chủ sở hữu5,958,9195,842,0095,802,4965,265,3695,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc