CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam (mcg)

2.40
-0.10
(-4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.60
2.40
49,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
5.1
-1.7k
0 lần
-6%
-34%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
167 tỷ
52 triệu
325,732
3.6 - 1.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 16.80 (0.10) 33.1%
THI 23.70 (0.00) 31.4%
NAG 12.00 (0.30) 10.1%
CTB 22.00 (-1.00) 8.6%
QHD 37.90 (0.00) 5.7%
MCG 2.40 (-0.10) 3.5%
CJC 25.80 (0.00) 2.8%
SHE 8.50 (0.00) 2.2%
CTT 17.10 (0.10) 2.2%
DZM 2.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 71,200 2.50 34,000
2.30 34,500 2.60 90,000
2.20 19,200 2.70 92,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 2.50 0 7,700 7,700
09:45 2.50 0 2,300 10,000
10:14 2.50 0 5,000 15,000
10:20 2.50 0 1,000 16,000
10:21 2.50 0 100 16,100
10:30 2.50 0 600 16,700
10:32 2.50 0 1,900 18,600
10:34 2.50 0 300 18,900
10:45 2.50 0 500 19,400
10:58 2.50 0 200 19,600
11:10 2.60 0.10 100 19,700
13:10 2.50 0 2,900 22,600
13:16 2.50 0 2,000 24,600
13:18 2.50 0 11,400 36,000
13:22 2.50 0 500 36,500
13:29 2.50 0 5,000 41,500
13:34 2.50 0 500 42,000
14:10 2.50 0 1,400 43,400
14:24 2.50 0 1,200 44,600
14:26 2.50 0 2,500 47,100
14:27 2.50 0 800 47,900
14:30 2.50 0 100 48,000
14:56 2.40 -0.10 1,000 49,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 519.25 (0.13) 0% 4.85 (0.00) 0%
2018 296.85 (0.11) 0% 4.65 (-0.16) -3%
2019 375.12 (0.12) 0% 11 (0.00) 0%
2020 300.84 (0.13) 0% 11.21 (-0.00) -0%
2021 174.02 (0.17) 0% 6.47 (-0.04) -1%
2022 443.08 (0.05) 0% 3.42 (-0.08) -2%
2023 173.16 (0.01) 0% 4.68 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,79212,5699,2506,87638,48646,122174,385125,213118,938106,764130,739329,713374,0721,199,414
Tổng lợi nhuận trước thuế6098,687-3,856-6,116-650-84,485-36,861-1,2244,430-155,92915,2419,78127,00241,937
Lợi nhuận sau thuế 2278,687-3,856-6,116-1,033-84,485-36,779-1,2244,422-155,9232,6419,10223,03138,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,36410,806-1,979-4,2706,921-84,485-36,785-1,05411,350-154,1032,0668,97622,92838,288
Tổng tài sản1,319,6801,358,6821,340,8291,338,3481,319,6801,332,784644,452983,6301,736,0461,665,3312,030,4171,888,6772,084,1752,259,767
Tổng nợ1,080,8161,120,0451,110,9041,104,5921,080,8161,092,887455,840739,1221,270,0511,266,2591,316,2491,281,5271,485,9591,684,911
Vốn chủ sở hữu238,864238,637229,925233,756238,864239,897188,612244,508465,995399,072714,168607,150598,216574,856


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc