CTCP Thép Pomina (pom)

5.85
0.05
(0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.90
5.95
5.81
154,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
7.5
-6.2k
0 lần
-16%
-82%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
2,033 tỷ
279 triệu
75,224
8.5 - 3.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
8,740 tỷ
2,078 tỷ
420.6%
19.2%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (-0.10) 83.8%
HSG 20.10 (0.10) 6.6%
NKG 19.90 (0.15) 2.8%
TVN 6.90 (0.10) 2.5%
POM 5.85 (0.05) 0.9%
DTL 21.90 (0.10) 0.7%
VGS 19.70 (0.00) 0.5%
SMC 11.70 (-0.10) 0.5%
TLH 8.50 (0.14) 0.5%
TIS 4.50 (0.10) 0.4%
TTS 8.00 (0.00) 0.2%
HMC 10.45 (0.05) 0.2%
VCA 9.00 (0.00) 0.1%
TDS 10.20 (0.10) 0.1%
TNB 9.00 (0.00) 0.1%
KMT 9.00 (0.00) 0.0%
VDT 32.00 (0.00) 0.0%
TNS 2.40 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.00) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.85 500 5.86 100
5.84 10,400 5.90 17,500
5.83 100 5.91 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.90 0.10 100 100
09:19 5.90 0.10 100 200
09:21 5.90 0.10 400 600
09:25 5.90 0.10 7,000 7,600
09:31 5.90 0.10 1,000 8,600
09:36 5.90 0.10 500 9,100
09:37 5.95 0.15 200 9,300
09:38 5.95 0.15 5,000 14,300
09:41 5.95 0.15 200 14,500
09:42 5.95 0.15 300 14,800
09:43 5.95 0.15 200 15,000
09:46 5.95 0.15 300 15,300
09:49 5.90 0.10 3,300 18,600
09:51 5.90 0.10 1,200 19,800
09:53 5.90 0.10 100 19,900
09:54 5.85 0.05 1,400 21,300
09:58 5.85 0.05 700 22,000
10:10 5.85 0.05 29,300 51,300
10:11 5.85 0.05 7,500 58,800
10:13 5.85 0.05 200 59,000
10:20 5.83 0.03 100 59,100
10:23 5.84 0.04 800 59,900
10:24 5.84 0.04 200 60,100
10:26 5.85 0.05 400 60,500
10:29 5.85 0.05 200 60,700
10:30 5.85 0.05 7,700 68,400
10:32 5.86 0.06 500 68,900
10:35 5.85 0.05 1,000 69,900
10:38 5.85 0.05 300 70,200
10:45 5.85 0.05 3,000 73,200
10:52 5.85 0.05 100 73,300
10:56 5.85 0.05 200 73,500
10:58 5.83 0.03 21,900 95,400
10:59 5.83 0.03 300 95,700
11:23 5.89 0.09 100 95,800
11:24 5.90 0.10 500 96,300
11:28 5.90 0.10 2,400 98,700
13:10 5.91 0.11 700 99,400
13:14 5.92 0.12 400 99,800
13:15 5.93 0.13 600 100,400
13:17 5.93 0.13 300 100,700
13:19 5.91 0.11 400 101,100
13:24 5.90 0.10 4,000 105,100
13:26 5.90 0.10 200 105,300
13:36 5.86 0.06 500 105,800
13:43 5.86 0.06 1,000 106,800
13:44 5.86 0.06 1,900 108,700
13:45 5.87 0.07 100 108,800
13:46 5.86 0.06 1,300 110,100
13:47 5.85 0.05 3,400 113,500
13:52 5.85 0.05 700 114,200
13:58 5.85 0.05 3,400 117,600
14:10 5.84 0.04 13,700 131,300
14:17 5.85 0.05 5,000 136,300
14:18 5.85 0.05 500 136,800
14:19 5.85 0.05 400 137,200
14:20 5.85 0.05 700 137,900
14:23 5.85 0.05 100 138,000
14:24 5.85 0.05 300 138,300
14:25 5.84 0.04 12,000 150,300
14:45 5.85 0.05 4,400 154,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (9.35) 0% 250 (0.30) 0%
2017 0 (11.38) 0% 400 (0.70) 0%
2018 0 (13.47) 0% 500 (0.43) 0%
2019 13,500 (12.01) 0% 400 (-0.30) -0%
2021 12,000 (14.07) 0% 350 (0.18) 0%
2022 15,000 (12.91) 0% 400 (-1.20) -0%
2023 14,000 (1.65) 0% 300 (-0.19) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |