Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.70
2.50
164,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.7
0.1k
36.3 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.4
81 tỷ
28 triệu
401,433
4.7 - 2.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 30.00 (0.00) 48.3%
DGC 120.20 (1.40) 18.1%
DCM 32.05 (1.35) 6.7%
DPM 32.55 (0.95) 5.0%
BMP 111.40 (2.40) 3.7%
PHR 58.00 (1.50) 3.2%
NTP 41.30 (0.50) 2.1%
AAA 10.10 (0.32) 1.5%
CSV 57.90 (1.50) 1.0%
DNP 19.90 (0.00) 1.0%
TDP 33.40 (0.30) 0.9%
LIX 68.90 (0.00) 0.9%
LAS 19.20 (0.50) 0.9%
NET 90.00 (3.50) 0.8%
APH 8.20 (0.10) 0.8%
BFC 28.50 (1.30) 0.7%
DPR 38.25 (1.05) 0.7%
HRC 51.00 (1.00) 0.6%
TRC 41.85 (0.00) 0.5%
TNC 60.80 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 127,400 2.60 105,900
2.40 73,700 2.70 127,900
0.00 0 2.80 245,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.60 0 21,100 21,100
09:11 2.60 0 10,000 31,100
09:12 2.60 0 3,300 34,400
09:19 2.60 0 7,600 42,000
09:25 2.60 0 1,200 43,200
09:27 2.60 0 300 43,500
09:34 2.60 0 500 44,000
09:49 2.70 0.10 100 44,100
09:56 2.70 0.10 900 45,000
10:38 2.60 0 2,000 47,000
10:39 2.60 0 10,000 57,000
10:40 2.60 0 5,400 62,400
10:41 2.60 0 4,400 66,800
10:42 2.60 0 2,500 69,300
10:47 2.60 0 6,000 75,300
10:48 2.60 0 8,400 83,700
11:10 2.60 0 200 83,900
11:16 2.50 -0.10 40,000 123,900
13:10 2.50 -0.10 200 124,100
13:12 2.60 0 400 124,500
13:19 2.60 0 5,000 129,500
13:29 2.50 -0.10 5,000 134,500
13:31 2.50 -0.10 100 134,600
13:33 2.60 0 100 134,700
13:56 2.60 0 5,000 139,700
13:58 2.60 0 100 139,800
14:10 2.60 0 200 140,000
14:11 2.60 0 1,100 141,100
14:21 2.60 0 3,900 145,000
14:26 2.60 0 100 145,100
14:44 2.60 0 19,000 164,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV35,44622,59315,5118,40181,951126,908344,893130,285124,08044,482
Tổng lợi nhuận trước thuế1662082,132672,5722,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế 1331652,000532,3511,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1331652,000532,3511,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản340,667331,158317,096301,977340,667306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ34,08224,70211,2013,16334,0827,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu306,585306,457305,895298,813306,585298,760357,917343,30744,54940,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc