CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

41.70
0.40
(0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.30
41.30
41.80
41.20
36,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
24.9
4.2k
11.9 lần
11%
17%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
4,768 tỷ
130 triệu
54,398
43.9 - 25.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.00 (4.60) 35.3%
NTP 41.70 (0.40) 20.9%
AAA 10.05 (-0.05) 14.8%
DNP 19.90 (0.00) 9.4%
INN 52.60 (0.30) 3.7%
SVI 70.00 (0.00) 3.5%
MCP 29.50 (0.30) 1.8%
TPP 9.70 (0.00) 1.7%
HII 5.41 (0.01) 1.5%
VNP 12.50 (0.00) 1.0%
RDP 4.63 (0.13) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.7%
DAG 2.76 (-0.04) 0.7%
VBC 20.90 (0.00) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
TPC 5.63 (0.00) 0.4%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.30 45,700 41.70 2,500
41.20 1,000 41.80 6,200
41.10 1,500 41.90 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 41.30 0 700 700
09:17 41.50 0.20 600 1,300
09:21 41.50 0.20 1,000 2,300
09:26 41.20 -0.10 200 2,500
09:27 41.20 -0.10 100 2,600
09:28 41.20 -0.10 100 2,700
09:29 41.20 -0.10 300 3,000
09:30 41.20 -0.10 100 3,100
09:31 41.20 -0.10 900 4,000
09:32 41.20 -0.10 100 4,100
09:33 41.20 -0.10 100 4,200
09:38 41.30 0 3,000 7,200
09:55 41.30 0 300 7,500
10:34 41.40 0.10 1,500 9,000
10:35 41.40 0.10 1,000 10,000
10:37 41.40 0.10 400 10,400
10:46 41.40 0.10 2,700 13,100
10:51 41.30 0 200 13,300
10:53 41.40 0.10 1,000 14,300
10:56 41.50 0.20 600 14,900
10:57 41.50 0.20 6,400 21,300
11:10 41.50 0.20 1,200 22,500
11:11 41.50 0.20 800 23,300
11:12 41.50 0.20 1,500 24,800
11:13 41.50 0.20 100 24,900
11:15 41.80 0.50 200 25,100
13:11 41.50 0.20 400 25,500
13:21 41.30 0 100 25,600
13:29 41.30 0 100 25,700
13:30 41.30 0 100 25,800
13:35 41.40 0.10 200 26,000
13:36 41.40 0.10 100 26,100
13:49 41.40 0.10 200 26,300
14:10 41.50 0.20 800 27,100
14:11 41.50 0.20 500 27,600
14:12 41.40 0.10 1,000 28,600
14:17 41.50 0.20 200 28,800
14:18 41.50 0.20 200 29,000
14:19 41.30 0 1,200 30,200
14:21 41.30 0 1,000 31,200
14:28 41.30 0 2,000 33,200
14:29 41.30 0 1,200 34,400
14:44 41.70 0.40 2,500 36,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,880 (4.44) 0% 455 (0.49) 0%
2018 4,800 (4.53) 0% 480 (0.33) 0%
2019 5,000 (4.79) 0% 425 (0.41) 0%
2020 5,100 (4.65) 0% 0 (0.45) 0%
2021 5,100 (5.00) 0% 0.02 (0.47) 2,339%
2022 5,175 (5.83) 0% 0 (0.48) 0%
2023 5,875 (1.32) 0% 0.02 (0.12) 592%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV962,0011,373,4721,373,7441,236,5275,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,0603,006,459
Tổng lợi nhuận trước thuế130,543194,640177,509151,716659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886381,594
Lợi nhuận sau thuế 109,003164,662148,183128,187559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,003164,662148,183128,187559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046
Tổng tài sản5,188,8535,453,6995,176,9694,965,6985,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,6812,580,348
Tổng nợ1,964,3512,338,2002,031,7691,968,6802,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,4681,114,438
Vốn chủ sở hữu3,224,5023,115,4993,145,2012,997,0173,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,2141,465,910


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc