CTCP Bột giặt NET (net)

105.50
0.10
(0.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
105.40
105.40
106
101.20
14,000
19.4k
8.0k
13.2 lần
5.4 lần
20% # 41%
0.7
2,363 tỷ
22 triệu
9,318
61.5 - 36.8
460 tỷ
434 tỷ
105.8%
48.59%
264 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.65 (-0.10) 48.0%
DGC 123.80 (-1.00) 17.8%
DCM 34.55 (0.35) 6.8%
DPM 33.90 (0.00) 5.0%
BMP 116.00 (0.00) 3.5%
PHR 59.40 (0.50) 3.0%
NTP 42.20 (0.20) 2.1%
AAA 10.90 (0.25) 1.5%
DPR 39.95 (0.65) 1.3%
CSV 63.00 (-0.70) 1.1%
LAS 20.80 (-0.40) 0.9%
TDP 31.85 (-0.10) 0.9%
DNP 20.10 (-0.10) 0.9%
NET 105.50 (0.10) 0.9%
LIX 70.00 (1.20) 0.8%
APH 9.07 (0.59) 0.8%
BFC 33.80 (-0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.5%
TRC 40.70 (-1.30) 0.5%
TNC 60.40 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
101.20 1,100 105.50 1,400
101.00 700 105.70 1,500
100.10 2,300 105.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 105.90 0.50 1,300 1,300
09:18 105.50 0.10 300 1,600
09:37 105.90 0.50 3,500 5,100
09:38 106 0.60 400 5,500
09:50 106 0.60 6,000 11,500
10:10 106 0.60 500 12,000
11:14 105.50 0.10 600 12,600
11:15 105.50 0.10 200 12,800
11:17 105.50 0.10 200 13,000
13:34 105.80 0.40 200 13,200
13:36 105.50 0.10 400 13,600
14:10 101.20 -4.20 300 13,900
14:24 105.50 0.10 100 14,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 870 (1.08) 0% 80 (0.06) 0%
2018 943 (1.12) 0% 60 (0.06) 0%
2019 1,103 (1.16) 0% 50.50 (0.08) 0%
2020 1,300 (1.49) 0% 0 (0.13) 0%
2021 1,600 (1.48) 0% 100 (0.11) 0%
2022 1,650 (1.54) 0% 115 (0.09) 0%
2023 1,500 (0.41) 0% 80 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV556,675405,061463,6271,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029
Tổng lợi nhuận trước thuế59,24658,57967,814204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,584
Lợi nhuận sau thuế 51,79150,92059,084178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,79150,92059,084178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Tổng tài sản900,498893,814975,977914,366893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260
Tổng nợ420,250459,520515,079504,388459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353
Vốn chủ sở hữu480,248434,294460,898409,978434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc