CTCP Thuận Đức (tdp)

31.85
-0.10
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.95
31.50
31.85
31.10
56,000
12.3k
0.7k
46.8 lần
2.6 lần
1% # 6%
0.6
2,406 tỷ
76 triệu
66,868
34.8 - 22.4
2,932 tỷ
927 tỷ
316.1%
24.03%
534 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.65 (-0.10) 48.0%
DGC 123.80 (-1.00) 17.8%
DCM 34.55 (0.35) 6.8%
DPM 33.90 (0.00) 5.0%
BMP 116.00 (0.00) 3.5%
PHR 59.40 (0.50) 3.0%
NTP 42.20 (0.20) 2.1%
AAA 10.90 (0.25) 1.5%
DPR 39.95 (0.65) 1.3%
CSV 63.00 (-0.70) 1.1%
LAS 20.80 (-0.40) 0.9%
TDP 31.85 (-0.10) 0.9%
DNP 20.10 (-0.10) 0.9%
NET 105.50 (0.10) 0.9%
LIX 70.00 (1.20) 0.8%
APH 9.07 (0.59) 0.8%
BFC 33.80 (-0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.5%
TRC 40.70 (-1.30) 0.5%
TNC 60.40 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.20 500 31.90 3,000
31.10 1,000 32.00 1,200
31.00 1,000 32.65 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 15,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 31.40 -0.55 1,600 1,600
10:11 31.40 -0.55 1,200 2,800
10:13 31.40 -0.55 10,500 13,300
10:14 31.40 -0.55 1,000 14,300
10:17 31.40 -0.55 10,000 24,300
10:19 31.20 -0.75 2,000 26,300
10:24 31.20 -0.75 2,000 28,300
10:30 31.40 -0.55 12,000 40,300
10:34 31.40 -0.55 4,000 44,300
10:35 31.40 -0.55 4,000 48,300
12:59 31.40 -0.55 500 48,800
13:10 31.10 -0.85 2,500 51,300
13:23 31.10 -0.85 1,000 52,300
13:30 31.20 -0.75 100 52,400
13:40 31.20 -0.75 700 53,100
14:10 31.10 -0.85 1,200 54,300
14:27 31.85 -0.10 1,700 56,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,8611,134,8161,028,416784,6133,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế25,31425,84117,40610,45170,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 17,82618,09710,9044,57542,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,82618,09710,9044,57542,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,859,3973,683,3903,677,7443,383,0203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,931,9302,826,0812,837,8022,553,9832,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu927,467857,309839,942829,038856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc