CTCP Bột Giặt Lix (lix)

70
1.20
(1.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.80
69
72
69
28,700
27.2k
5.9k
11.9 lần
2.6 lần
15% # 22%
0.5
2,268 tỷ
32 triệu
28,172
49.6 - 36.2
424 tỷ
882 tỷ
48.0%
67.56%
270 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.65 (-0.10) 48.0%
DGC 123.80 (-1.00) 17.8%
DCM 34.55 (0.35) 6.8%
DPM 33.90 (0.00) 5.0%
BMP 116.00 (0.00) 3.5%
PHR 59.40 (0.50) 3.0%
NTP 42.20 (0.20) 2.1%
AAA 10.90 (0.25) 1.5%
DPR 39.95 (0.65) 1.3%
CSV 63.00 (-0.70) 1.1%
LAS 20.80 (-0.40) 0.9%
TDP 31.85 (-0.10) 0.9%
DNP 20.10 (-0.10) 0.9%
NET 105.50 (0.10) 0.9%
LIX 70.00 (1.20) 0.8%
APH 9.07 (0.59) 0.8%
BFC 33.80 (-0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.5%
TRC 40.70 (-1.30) 0.5%
TNC 60.40 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
69.90 300 70.00 7,000
69.80 600 71.10 200
69.30 300 71.70 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 69 0.20 1,200 1,200
09:17 69.80 1 1,200 2,400
09:21 69.80 1 1,000 3,400
09:22 69.80 1 100 3,500
09:24 69.80 1 1,200 4,700
09:28 70.50 1.70 1,200 5,900
09:32 71 2.20 1,000 6,900
09:33 72 3.20 3,700 10,600
09:34 72 3.20 100 10,700
09:37 71 2.20 1,000 11,700
09:39 71 2.20 600 12,300
09:41 71 2.20 500 12,800
09:48 70.70 1.90 2,000 14,800
09:49 70.50 1.70 1,900 16,700
09:52 70.50 1.70 500 17,200
09:53 70.50 1.70 500 17,700
09:54 70.50 1.70 300 18,000
10:22 70.40 1.60 1,200 19,200
10:23 70.40 1.60 200 19,400
10:40 70.30 1.50 300 19,700
10:43 70.10 1.30 800 20,500
11:10 70 1.20 800 21,300
11:13 69.90 1.10 100 21,400
13:16 69.80 1 100 21,500
13:20 69.90 1.10 100 21,600
13:29 69.90 1.10 100 21,700
13:37 70 1.20 100 21,800
13:42 70.10 1.30 100 21,900
13:51 70.50 1.70 100 22,000
13:54 71 2.20 1,000 23,000
13:55 71.10 2.30 100 23,100
13:56 71.10 2.30 500 23,600
14:10 71.10 2.30 200 23,800
14:24 70 1.20 2,000 25,800
14:25 70 1.20 300 26,100
14:44 70 1.20 2,600 28,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV766,880749,136687,601687,4592,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Tổng lợi nhuận trước thuế63,68165,31761,64955,396246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 45,82052,20147,70444,317190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,82052,20147,70444,317190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản1,306,0371,291,3201,199,8591,193,9011,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ423,701450,870411,609350,043423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu882,335840,450788,249843,857882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc