CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

42
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42
42
42
42
0
57.1k
2.8k
15 lần
4%
5%
0.8
1,243 tỷ
30 triệu
34,336
33.8 - 22.9
299 tỷ
1,690 tỷ
17.7%
84.95%
91 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.40 (-0.50) 24.3%
HNG 4.10 (0.00) 13.7%
DRC 31.35 (-0.55) 11.6%
DPR 39.00 (-0.30) 10.5%
RTB 26.00 (0.00) 7.0%
BRR 18.40 (-0.10) 6.3%
CSM 14.50 (-0.30) 4.7%
HRC 47.90 (0.00) 4.4%
TRC 42.00 (0.00) 3.8%
TNC 60.40 (0.00) 3.8%
DRI 12.60 (-0.20) 2.8%
SRC 31.05 (0.00) 2.7%
VRG 30.70 (0.00) 2.4%
VHG 2.20 (-0.10) 1.1%
BRC 13.50 (-0.20) 0.5%
RBC 5.90 (0.00) 0.2%
CDR 5.80 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.00 1,000 42.00 1,700
40.50 500 42.30 700
40.00 5,400 42.35 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV145,513235,086171,63669,047562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818
Tổng lợi nhuận trước thuế16,46153,01916,0615,27674,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176
Lợi nhuận sau thuế 15,38349,70612,5425,23067,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,38349,70612,5425,23067,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Tổng tài sản1,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,255
Tổng nợ299,434344,033377,717377,809345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308
Vốn chủ sở hữu1,689,6171,653,1071,605,2581,559,2671,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,947


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc