CTCP In Hàng Không (ihk)

14.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.80
14.80
14.80
0
14.0k
2.1k
6.9 lần
1.1 lần
10% # 15%
2.0
32 tỷ
2 triệu
0
17.5 - 12.5
18 tỷ
30 tỷ
58.9%
62.95%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.00 (1.00) 63.9%
VJC 117.40 (-0.10) 18.9%
HVN 21.50 (-0.30) 14.3%
SAS 28.50 (0.90) 1.1%
SGN 73.90 (0.70) 0.7%
NCT 90.30 (-0.70) 0.7%
NCS 26.00 (-0.30) 0.1%
NAS 22.90 (0.00) 0.1%
MAS 32.80 (2.50) 0.0%
ARM 30.90 (2.80) 0.0%
IHK 14.80 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200.50 (0.22) 0% 4.20 (0.00) 0%
2018 215.33 (0.22) 0% 4.50 (0.00) 0%
2019 227.09 (0.23) 0% 4 (0.00) 0%
2020 145 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 140.77 (0.08) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 120.95 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 168.73 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV154,860148,00083,320134,883227,773224,532216,994193,154174,445153,755
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5203,705-4,6132,5204,9043,7655,2414,6704,5734,654
Lợi nhuận sau thuế 4,5793,681-4,6132,0793,5682,9984,1743,6733,5253,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5793,681-4,6132,0793,5682,9984,1743,6733,5253,604
Tổng tài sản47,73547,86544,13749,19247,73547,86544,13749,19261,86868,42680,82953,82952,52745,504
Tổng nợ17,68622,39622,34921,10417,68622,39622,34921,10433,00740,47152,12126,16925,08218,364
Vốn chủ sở hữu30,04925,46921,78828,08730,04925,46921,78828,08733,56227,95528,70827,66027,44627,140


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc