CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

32.80
2.50
(8.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.30
32.90
32.90
32.80
500
7.5k
1.3k
25.6 lần
4.4 lần
7% # 17%
0.5
140 tỷ
4 triệu
426
39.8 - 29
44 tỷ
32 tỷ
137.2%
42.17%
8 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 500 33.30 100
30.90 2,000 0.00 0
30.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.00 (1.00) 63.9%
VJC 117.40 (-0.10) 18.9%
HVN 21.50 (-0.30) 14.3%
SAS 28.50 (0.90) 1.1%
SGN 73.90 (0.70) 0.7%
NCT 90.30 (-0.70) 0.7%
NCS 26.00 (-0.30) 0.1%
NAS 22.90 (0.00) 0.1%
MAS 32.80 (2.50) 0.0%
ARM 30.90 (2.80) 0.0%
IHK 14.80 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 32.90 2.60 100 100
13:31 32.80 2.50 400 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 269.02 (0.30) 0% 34.57 (0.04) 0%
2018 226.69 (0.24) 0% 14.41 (0.01) 0%
2019 242.73 (0.25) 0% 15.40 (0.02) 0%
2020 266.07 (0.10) 0% 16.56 (-0.01) -0%
2021 89.58 (0.05) 0% -12.50 (-0.01) 0%
2022 88.19 (0.11) 0% -7.33 (0.00) -0%
2023 158.01 (0.03) 0% 6.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV43,55338,62143,36434,425146,906106,81747,05698,975254,834240,796297,390300,220233,352218,662
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9282192,2041,1213,6521,268-14,837-11,08918,89618,23249,46655,62448,07046,534
Lợi nhuận sau thuế 1,9282192,2041,1213,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9282192,2041,1213,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Tổng tài sản75,95171,33873,04070,35671,37167,78875,76295,578125,181128,315154,240127,387110,092101,111
Tổng nợ43,92540,72442,28441,50840,82140,08348,11153,54467,93471,47689,38164,61253,82146,068
Vốn chủ sở hữu32,02630,61430,75728,84830,54927,70527,65142,03457,24756,83964,85962,77556,27055,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc