CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (arm)

30.90
2.80
(9.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.10
30.90
30.90
30.90
1,300
12.5k
1.5k
20.9 lần
2.5 lần
3% # 12%
0.4
96 tỷ
3 triệu
195
49 - 19.9
130 tỷ
39 tỷ
334.4%
23.02%
27 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.60 1,500 30.80 1,100
25.50 200 30.90 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.00 (1.00) 63.9%
VJC 117.40 (-0.10) 18.9%
HVN 21.50 (-0.30) 14.3%
SAS 28.50 (0.90) 1.1%
SGN 73.90 (0.70) 0.7%
NCT 90.30 (-0.70) 0.7%
NCS 26.00 (-0.30) 0.1%
NAS 22.90 (0.00) 0.1%
MAS 32.80 (2.50) 0.0%
ARM 30.90 (2.80) 0.0%
IHK 14.80 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 30.90 2.80 100 100
09:34 30.90 2.80 200 300
09:40 30.90 2.80 700 1,000
09:57 30.90 2.80 100 1,100
12:59 30.90 2.80 200 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 206.65 (0.25) 0% 8.05 (0.01) 0%
2018 260.23 (0.18) 0% 10.29 (0.01) 0%
2019 233.73 (0.29) 0% 7.64 (0.01) 0%
2020 220.05 (0.18) 0% 4.43 (0.00) 0%
2021 195.90 (0.19) 0% 1.74 (0.00) 0%
2022 160.60 (0.18) 0% 1.97 (0.00) 0%
2023 241.10 (0.04) 0% 3.23 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV95,83074,54947,44238,719204,269180,389191,457179,284290,381181,427253,637183,481219,510372,873
Tổng lợi nhuận trước thuế1,734-6962,7472,1295,2543,0272,3021,8919,6088,56810,2859,6099,1447,964
Lợi nhuận sau thuế 1,372-6322,1841,6913,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,0966,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,372-6322,1841,6913,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,0966,187
Tổng tài sản168,480186,706168,803165,585177,645119,453119,912193,643160,702114,823124,522101,29191,984120,676
Tổng nợ129,695149,172130,636129,602140,23283,75983,526157,234118,93674,68086,28563,70953,20078,605
Vốn chủ sở hữu38,78537,53438,16735,98237,41335,69436,38636,40941,76640,14438,23737,58138,78442,071


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc