CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

28.60
0.20
(0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.40
28.40
28.60
28
15,800
17.0k
1.6k
18.5 lần
1.7 lần
8% # 9%
0.9
430 tỷ
15 triệu
8,818
35.1 - 12.7

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.00 (0.00) 35.5%
NTP 42.20 (0.20) 20.7%
AAA 10.90 (0.25) 15.5%
DNP 20.10 (-0.10) 9.0%
INN 52.90 (0.10) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.80 (0.80) 1.7%
MCP 28.60 (0.20) 1.7%
HII 5.85 (0.29) 1.5%
RDP 5.19 (-0.10) 1.0%
VNP 12.30 (0.30) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.78 (0.04) 0.6%
VBC 22.00 (0.50) 0.6%
TPC 5.31 (-0.30) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 9.50 (-3.50) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 10.20 (-0.80) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.50 300 28.60 600
28.00 400 29.00 900
27.50 1,300 29.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 28.40 0 600 600
09:59 28 -0.40 1,200 1,800
10:10 28 -0.40 2,200 4,000
10:16 28.40 0 2,500 6,500
10:20 28.60 0.20 4,500 11,000
11:17 28.40 0 1,000 12,000
14:27 28.50 0.10 2,000 14,000
14:29 28.60 0.20 1,800 15,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450 (0.36) 0% 35 (0.02) 0%
2018 430 (0.35) 0% 33 (0.02) 0%
2019 410 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2020 338 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2021 381.71 (0.43) 0% 12.43 (0.02) 0%
2023 519.99 (0.24) 0% 17.09 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,119125,681130,848121,062494,021515,773431,744690,359271,823345,547361,869388,573381,271370,608
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2962,58510,2168,24222,26413,93228,39224,3031,27327,64930,46328,10722,53315,958
Lợi nhuận sau thuế 6,6361,9498,1736,56617,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6361,9498,1736,56617,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,702
Tổng tài sản307,499319,286309,278295,965319,085311,411333,796373,144299,909265,192312,804308,063327,505371,921
Tổng nợ52,52070,40562,15257,01270,74179,382110,803158,730104,66756,700105,495100,627123,656214,062
Vốn chủ sở hữu254,980248,881247,126238,953248,343232,029222,993214,414195,242208,492207,308207,436203,849157,859


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc