CTCP An Tiến Industries (hii)

5.88
0.03
(0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.85
5.87
5.91
5.80
223,400
13.5k
0.9k
6.3 lần
0.4 lần
4% # 7%
1.3
433 tỷ
74 triệu
134,532
6.1 - 3.9
908 tỷ
995 tỷ
91.3%
52.28%
104 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.87 500 5.88 700
5.86 200 5.89 1,100
5.85 5,500 5.90 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
15,500 3,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 119.00 (2.70) 35.9%
NTP 42.50 (0.20) 20.6%
AAA 11.10 (0.00) 16.1%
DNP 20.40 (0.40) 9.0%
INN 51.60 (-0.40) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
HII 5.88 (0.03) 1.6%
MCP 28.50 (0.30) 1.6%
RDP 5.56 (-0.13) 1.0%
VNP 11.60 (0.20) 0.8%
DAG 2.84 (0.00) 0.6%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
VBC 22.00 (1.50) 0.6%
TPC 5.80 (0.00) 0.5%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
NSG 9.50 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
HPB 16.00 (0.00) 0.2%
BBS 10.30 (0.00) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.87 0.02 800 800
09:22 5.89 0.04 3,700 4,500
09:23 5.88 0.03 1,000 5,500
09:24 5.89 0.04 100 5,600
09:26 5.90 0.05 1,000 6,600
09:27 5.91 0.06 1,100 7,700
09:28 5.90 0.05 1,100 8,800
09:40 5.87 0.02 100 8,900
09:41 5.90 0.05 100 9,000
09:42 5.87 0.02 100 9,100
09:43 5.86 0.01 4,000 13,100
09:46 5.86 0.01 700 13,800
09:50 5.85 0 4,700 18,500
09:51 5.86 0.01 400 18,900
09:52 5.86 0.01 1,100 20,000
09:53 5.85 0 500 20,500
09:55 5.86 0.01 100 20,600
10:10 5.86 0.01 1,100 21,700
10:12 5.86 0.01 2,000 23,700
10:13 5.87 0.02 2,100 25,800
10:14 5.88 0.03 300 26,100
10:17 5.89 0.04 1,100 27,200
10:18 5.89 0.04 1,000 28,200
10:42 5.87 0.02 3,600 31,800
10:48 5.84 -0.01 900 32,700
10:49 5.81 -0.04 8,000 40,700
10:50 5.84 -0.01 12,100 52,800
10:53 5.85 0 100 52,900
10:55 5.85 0 2,300 55,200
10:56 5.86 0.01 100 55,300
11:10 5.81 -0.04 8,400 63,700
11:13 5.85 0 200 63,900
11:23 5.85 0 100 64,000
11:26 5.85 0 4,000 68,000
11:27 5.85 0 2,300 70,300
11:29 5.85 0 4,200 74,500
12:59 5.80 -0.05 19,100 93,600
13:10 5.80 -0.05 14,200 107,800
13:13 5.85 0 300 108,100
13:16 5.80 -0.05 20,000 128,100
13:17 5.82 -0.03 4,000 132,100
13:18 5.82 -0.03 100 132,200
13:19 5.82 -0.03 5,300 137,500
13:20 5.82 -0.03 600 138,100
13:21 5.86 0.01 3,900 142,000
13:27 5.86 0.01 1,000 143,000
13:32 5.85 0 2,000 145,000
13:33 5.86 0.01 100 145,100
13:35 5.85 0 4,100 149,200
13:38 5.85 0 2,600 151,800
13:39 5.86 0.01 500 152,300
13:40 5.86 0.01 3,100 155,400
13:42 5.86 0.01 3,100 158,500
13:44 5.85 0 4,000 162,500
13:47 5.85 0 200 162,700
13:48 5.85 0 1,000 163,700
13:52 5.85 0 7,000 170,700
13:53 5.85 0 900 171,600
13:56 5.86 0.01 1,100 172,700
13:57 5.86 0.01 300 173,000
14:10 5.86 0.01 19,900 192,900
14:22 5.85 0 1,400 194,300
14:24 5.86 0.01 1,700 196,000
14:26 5.86 0.01 1,100 197,100
14:44 5.88 0.03 26,300 223,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.33) 0% 55 (0.06) 0%
2018 3,000 (4.88) 0% 130 (0.05) 0%
2019 3,000 (4.64) 0% 70 (0.05) 0%
2020 3,300 (4.09) 0% 60 (0.05) 0%
2021 4,000 (8.27) 0% 0.02 (0.10) 691%
2022 9,000 (10.68) 0% 97 (-0.14) -0%
2023 6,000 (2.42) 0% 30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,657,4961,479,6512,203,7571,784,4767,886,78210,676,0228,274,0854,090,7974,642,2604,877,2601,331,811193,837188,422180,484
Tổng lợi nhuận trước thuế33,37417,55416,10216,24083,351-137,529128,10756,65162,93455,74277,12714,4758,35012,029
Lợi nhuận sau thuế 30,75617,08514,97415,34180,111-142,593103,64552,96654,08845,21861,57611,5626,4679,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,82113,67114,59418,33269,320-50,77380,17743,17546,13337,57355,36811,5626,4679,347
Tổng tài sản1,903,2631,873,4422,200,7202,229,0281,892,7222,387,7742,224,2271,530,4561,749,9142,281,2361,079,102368,052212,278134,302
Tổng nợ908,315910,3581,254,5181,297,356929,3041,503,8451,574,847957,2071,188,6921,676,724772,777250,328105,7928,016
Vốn chủ sở hữu994,948963,084946,202931,672963,418883,929649,380573,249561,222604,512306,325117,724106,486126,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc