CTCP Nhựa Việt Nam (vnp)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
14.7k
0k
0 lần
0.8 lần
0% # 0%
0.9
225 tỷ
19 triệu
8,821
15.5 - 8
86 tỷ
285 tỷ
30.1%
76.88%
62 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 119.00 (0.00) 35.8%
NTP 42.50 (0.00) 20.8%
AAA 11.10 (0.00) 16.1%
DNP 20.40 (0.00) 9.0%
INN 49.10 (0.00) 3.5%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
HII 5.88 (0.00) 1.6%
MCP 28.50 (0.00) 1.6%
RDP 5.56 (0.00) 1.1%
VNP 11.50 (0.00) 0.8%
DAG 2.84 (0.00) 0.6%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
VBC 22.00 (0.00) 0.6%
TPC 5.80 (0.00) 0.5%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
NSG 9.50 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
HPB 16.00 (0.00) 0.2%
BBS 10.30 (0.00) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 273.09 (0.21) 0% 9.51 (0.06) 1%
2018 0 (0.20) 0% 0 (0.04) 0%
2019 132 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2020 101 (0.19) 0% 3.80 (0.03) 1%
2021 218.90 (0.35) 0% 14.94 (0.07) 1%
2022 415.96 (0.21) 0% 50.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,96313,79832,06020,89682,302209,392348,049185,071122,280201,848213,972236,034448,362701,804
Tổng lợi nhuận trước thuế3,493-8,1523,328-4,094-10,58431,24475,61326,5311,25436,43277,38529,10620,690-30,716
Lợi nhuận sau thuế 3,493-8,1523,268-4,094-10,64531,03174,85026,973-1,81139,68360,27128,89320,211-31,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,495-8,1433,275-4,074-10,57031,05174,86426,970-1,81339,68060,26528,88420,202-31,796
Tổng tài sản370,776390,131412,474409,674391,837422,350457,948442,414395,090392,004455,050444,138449,590584,895
Tổng nợ85,723110,213124,405124,873110,277128,900193,724250,977229,092231,285326,661375,491406,593551,115
Vốn chủ sở hữu285,053279,917288,069284,801281,560293,450264,224191,437165,999160,719128,38868,64842,99733,779


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc