CTCP Nhựa Tân Phú (tpp)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
11.5k
0.5k
21.3 lần
0.9 lần
1% # 4%
0.7
450 tỷ
45 triệu
37
11.9 - 8.8
1,543 tỷ
517 tỷ
298.3%
25.10%
129 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 100 11.00 600
9.20 2,100 0.00 0
9.00 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 119.00 (2.70) 35.8%
NTP 42.50 (0.20) 20.8%
AAA 11.10 (0.00) 16.1%
DNP 20.40 (0.40) 9.0%
INN 51.60 (-0.40) 3.5%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
HII 5.88 (0.03) 1.6%
MCP 28.50 (0.30) 1.6%
RDP 5.56 (-0.13) 1.1%
VNP 11.60 (0.20) 0.8%
DAG 2.84 (0.00) 0.6%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
VBC 22.00 (1.50) 0.6%
TPC 5.80 (0.00) 0.5%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
NSG 9.50 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
HPB 16.00 (0.00) 0.2%
BBS 10.30 (0.00) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.55) 0% 38 (0.00) 0%
2018 0 (0.78) 0% 22 (0.00) 0%
2019 0 (0.91) 0% 11 (0.00) 0%
2020 980 (0.93) 0% 9.30 (0.01) 0%
2021 1,150 (1.38) 0% 16.90 (0.01) 0%
2022 1,520 (2.12) 0% 21.60 (0.02) 0%
2023 2,500 (0.51) 0% 20.10 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV698,672698,467665,397651,0762,522,4882,119,3591,378,761932,672911,121782,492549,690501,536874,388671,875
Tổng lợi nhuận trước thuế4,14114,7855,8753,45826,69025,23010,62010,9634,3484,7703,57821,18921,82814,831
Lợi nhuận sau thuế 3,31211,7904,6621,55019,98414,6968,2398,6463,0173,7822,66419,33617,43711,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,31211,7904,6621,55019,98414,6968,2398,6463,0173,7822,66419,22416,98911,128
Tổng tài sản2,060,4691,968,9881,954,3711,923,3961,968,9881,935,8611,244,134879,086808,990737,542525,055376,859304,366316,907
Tổng nợ1,543,1951,455,0261,452,1991,425,8861,455,0261,441,883914,660657,715596,265585,375419,030274,048213,322240,549
Vốn chủ sở hữu517,274513,962502,172497,510513,962493,978329,474221,371212,725152,167106,025102,81091,04476,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc