CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á (dag)

2.84
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.84
2.84
2.85
2.80
185,500
5.7k
0k
0 lần
0.5 lần
0% # 0%
1.5
171 tỷ
60 triệu
184,372
6.1 - 3.0
1,393 tỷ
344 tỷ
404.9%
19.80%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.83 10,900 2.84 2,800
2.82 2,700 2.85 15,500
2.81 7,400 2.86 12,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 119.00 (2.70) 35.9%
NTP 42.50 (0.20) 20.6%
AAA 11.10 (0.00) 16.1%
DNP 20.40 (0.40) 9.0%
INN 51.60 (-0.40) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
HII 5.88 (0.03) 1.6%
MCP 28.50 (0.30) 1.6%
RDP 5.56 (-0.13) 1.0%
VNP 11.60 (0.20) 0.8%
DAG 2.84 (0.00) 0.6%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
VBC 22.00 (1.50) 0.6%
TPC 5.80 (0.00) 0.5%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
NSG 9.50 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
HPB 16.00 (0.00) 0.2%
BBS 10.30 (0.00) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 2.84 0 200 200
09:18 2.84 0 3,900 4,100
09:25 2.80 -0.04 6,200 10,300
09:31 2.81 -0.03 700 11,000
09:39 2.82 -0.02 3,100 14,100
09:41 2.82 -0.02 8,300 22,400
09:44 2.82 -0.02 4,200 26,600
09:48 2.82 -0.02 300 26,900
09:54 2.82 -0.02 400 27,300
09:55 2.82 -0.02 1,000 28,300
09:57 2.82 -0.02 400 28,700
09:58 2.83 -0.01 1,000 29,700
09:59 2.83 -0.01 400 30,100
10:10 2.84 0 16,300 46,400
10:12 2.84 0 200 46,600
10:15 2.84 0 2,100 48,700
10:20 2.82 -0.02 300 49,000
10:31 2.82 -0.02 300 49,300
10:33 2.80 -0.04 6,200 55,500
10:37 2.81 -0.03 1,000 56,500
10:38 2.84 0 10,800 67,300
10:48 2.80 -0.04 500 67,800
11:10 2.84 0 5,200 73,000
11:15 2.84 0 1,000 74,000
11:16 2.84 0 300 74,300
11:19 2.81 -0.03 1,000 75,300
12:59 2.81 -0.03 1,000 76,300
13:10 2.82 -0.02 9,200 85,500
13:12 2.82 -0.02 1,000 86,500
13:15 2.82 -0.02 1,000 87,500
13:19 2.82 -0.02 500 88,000
13:21 2.82 -0.02 800 88,800
13:22 2.82 -0.02 7,200 96,000
13:23 2.83 -0.01 2,100 98,100
13:24 2.83 -0.01 4,300 102,400
13:25 2.83 -0.01 2,500 104,900
13:26 2.81 -0.03 2,000 106,900
13:29 2.81 -0.03 100 107,000
13:32 2.81 -0.03 5,100 112,100
13:34 2.83 -0.01 700 112,800
13:35 2.82 -0.02 300 113,100
13:36 2.82 -0.02 300 113,400
13:42 2.82 -0.02 1,700 115,100
13:43 2.82 -0.02 700 115,800
13:45 2.82 -0.02 500 116,300
13:46 2.82 -0.02 300 116,600
13:47 2.82 -0.02 900 117,500
13:49 2.83 -0.01 3,200 120,700
13:50 2.83 -0.01 400 121,100
13:51 2.83 -0.01 1,200 122,300
13:52 2.83 -0.01 200 122,500
13:55 2.83 -0.01 800 123,300
13:57 2.82 -0.02 700 124,000
13:58 2.83 -0.01 1,000 125,000
13:59 2.84 0 1,000 126,000
14:10 2.85 0.01 15,800 141,800
14:11 2.83 -0.01 1,900 143,700
14:14 2.83 -0.01 27,800 171,500
14:15 2.84 0 6,000 177,500
14:16 2.84 0 800 178,300
14:21 2.84 0 1,000 179,300
14:23 2.83 -0.01 1,000 180,300
14:26 2.83 -0.01 200 180,500
14:44 2.84 0 5,000 185,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,710 (1.65) 0% 72 (0.06) 0%
2018 1,910 (1.56) 0% 95 (0.05) 0%
2019 1,815 (1.64) 0% 61 (0.05) 0%
2020 1,510 (1.76) 0% 38 (0.01) 0%
2021 1,810 (1.95) 0% 28 (0.01) 0%
2022 2,250 (2.27) 0% 26 (0.01) 0%
2023 2,248 (0.56) 0% 22 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,34330,662213,773400,3581,203,6262,272,7391,953,9611,756,9461,635,4391,555,3371,645,5761,393,2561,254,0011,109,442
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,053-22,335-16,226-144,157-203,98214,53212,18216,44871,21166,46269,05257,57244,41132,770
Lợi nhuận sau thuế -15,053-22,335-16,226-144,294-204,2517,3895,9299,77053,15853,96059,28752,96940,39429,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,053-22,335-16,226-144,294-204,2517,3895,9299,77053,15853,96059,28752,96940,39429,565
Tổng tài sản1,736,8802,174,5422,133,2652,169,7222,174,5422,178,5302,028,8031,739,7291,614,1281,379,9121,292,4071,074,867950,005794,460
Tổng nợ1,392,9061,744,7961,626,7641,648,4571,744,7961,491,5751,349,0251,062,865941,884761,170704,681576,332483,003604,835
Vốn chủ sở hữu343,975429,746506,502521,265429,746686,955679,778676,865672,243618,742587,727498,536467,002189,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc