CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

52.90
0.10
(0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.80
52.90
52.90
52.50
11,500
36.5k
5.5k
9.6 lần
1.4 lần
9% # 15%
0.6
952 tỷ
18 triệu
11,253
45 - 34.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.00 (0.00) 35.5%
NTP 42.20 (0.20) 20.7%
AAA 10.90 (0.25) 15.5%
DNP 20.10 (-0.10) 9.0%
INN 52.90 (0.10) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.80 (0.80) 1.7%
MCP 28.60 (0.20) 1.7%
HII 5.85 (0.29) 1.5%
RDP 5.19 (-0.10) 1.0%
VNP 12.30 (0.30) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.78 (0.04) 0.6%
VBC 22.00 (0.50) 0.6%
TPC 5.31 (-0.30) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 9.50 (-3.50) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 10.20 (-0.80) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.80 100 52.90 500
51.10 300 53.00 3,300
50.70 500 53.10 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 52.90 0.10 200 200
10:10 52.90 0.10 1,000 1,200
10:25 52.90 0.10 1,500 2,700
10:27 52.90 0.10 300 3,000
10:29 52.90 0.10 900 3,900
10:35 52.80 0 1,000 4,900
13:32 52.90 0.10 6,600 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.98) 0% 90 (0.07) 0%
2018 960 (1.16) 0% 91 (0.08) 0%
2019 1,150 (1.31) 0% 97 (0.09) 0%
2020 1,050 (1.21) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,350 (1.54) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.71) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,650 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV489,768384,780318,425340,2931,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175628,455
Tổng lợi nhuận trước thuế35,07028,06224,98324,986113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,58459,283
Lợi nhuận sau thuế 36,81622,44919,98719,98999,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,81622,44919,98719,98999,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Tổng tài sản1,089,3801,020,324875,450911,1491,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805341,105
Tổng nợ432,418400,152277,652292,777432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784117,414
Vốn chủ sở hữu656,961620,172597,798618,373656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021223,691


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc