CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn (bbs)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.30
0
18.2k
1.1k
9.4 lần
0.6 lần
2% # 6%
0.4
62 tỷ
6 triệu
224
12 - 9.0
202 tỷ
109 tỷ
185.8%
34.99%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.00 900
0 11.20 6,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.10 (-0.20) 35.9%
NTP 42.50 (0.20) 20.6%
AAA 11.15 (0.05) 16.1%
DNP 20.50 (0.50) 9.0%
INN 52.10 (0.10) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
HII 5.86 (0.01) 1.6%
MCP 28.50 (0.30) 1.6%
RDP 5.56 (-0.13) 1.0%
VNP 11.40 (0.00) 0.8%
DAG 2.83 (-0.01) 0.6%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
VBC 22.00 (1.50) 0.6%
TPC 5.80 (0.00) 0.5%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
NSG 9.50 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
HPB 16.00 (0.00) 0.2%
BBS 10.30 (0.00) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 425 (0.35) 0% 8.60 (0.00) 0%
2018 444.17 (0.48) 0% 4.94 (0.01) 0%
2019 459.36 (0.45) 0% 6.95 (0.01) 0%
2020 444.79 (0.49) 0% 5.63 (0.01) 0%
2021 445.51 (0.52) 0% 5.92 (0.01) 0%
2022 458.37 (0.45) 0% 6.13 (0.01) 0%
2023 388.90 (0.10) 0% 4.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,36889,18177,78988,145355,622448,422523,354490,536453,577483,242354,620424,411389,086491,225
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1792,1222,3651,6227,1049,86412,7908,5987,0646,3485,00610,87010,76110,747
Lợi nhuận sau thuế 1,7431,6921,8811,2915,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,3548,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7431,6921,8811,2915,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,3548,345
Tổng tài sản311,377298,991296,850318,355299,357343,512394,565385,697428,680427,830364,637261,320224,553212,671
Tổng nợ202,435192,079191,629215,015192,158234,471284,029279,132323,354323,313261,295154,932141,628131,931
Vốn chủ sở hữu108,941106,913105,221103,340107,198109,041110,536106,565105,326104,517103,342106,38882,92580,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc