CTCP Phát triển Hàng Hải (vms)

32.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.80
32.80
32.80
32.80
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.7
1.6k
23.8 lần
6%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.5
275 tỷ
9 triệu
3,718
34.7 - 8.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 106.00 (2.10) 29.8%
HVN 18.50 (1.20) 20.2%
GMD 85.50 (1.30) 13.4%
PVT 25.40 (-0.20) 4.3%
SCS 83.00 (-0.70) 4.0%
PHP 22.30 (0.60) 3.7%
TMS 55.00 (-2.00) 3.5%
STG 47.00 (0.00) 2.4%
HAH 40.10 (-0.45) 1.5%
DVP 74.40 (1.30) 1.5%
CDN 27.10 (0.80) 1.4%
VSC 20.00 (-0.15) 1.3%
SGN 72.50 (-0.30) 1.3%
NCT 89.00 (0.90) 1.2%
PDN 119.00 (0.00) 1.2%
ASG 19.90 (0.45) 0.8%
VOS 10.65 (0.10) 0.8%
CLL 41.00 (-0.85) 0.7%
TCL 36.30 (0.00) 0.6%
VNS 13.00 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.70 100 32.80 2,100
0 35.00 200
0.00 0 36.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235.72 (0.21) 0% 17 (0.00) 0%
2018 239.20 (0.23) 0% 8 (0.01) 0%
2019 582 (0.24) 0% 34.80 (0.01) 0%
2020 235.50 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2021 247 (0.22) 0% 0.01 (0.01) 108%
2022 260 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%
2023 260 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,33742,38437,08534,092162,952211,609221,028232,244237,859230,840211,293234,754234,311262,201
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9435,8565,4961,77418,06912,21013,38314,2417,8186,8934,97541722,76844,508
Lợi nhuận sau thuế 4,0084,6854,3961,42014,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0084,6854,3961,42014,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Tổng tài sản234,081260,746244,300138,478234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800249,297
Tổng nợ83,495114,068102,30893,97183,73390,307101,781110,929109,260100,276102,45588,25387,05188,682
Vốn chủ sở hữu150,586146,678141,992132,036150,586148,107148,701157,408147,791147,546145,739153,945165,749160,616


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc