CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

11.10
-0.05
(-0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.15
11.15
11.20
10.95
113,500
17.5k
1.8k
6.3 lần
0.6 lần
7% # 10%
0.7
757 tỷ
68 triệu
266,942
21.6 - 10.9
440 tỷ
1,190 tỷ
36.9%
73.02%
208 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 3,500 11.15 20,100
11.05 3,800 11.20 11,600
11.00 25,700 11.25 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-0.10) 28.9%
HVN 21.50 (-0.30) 21.9%
GMD 84.80 (0.40) 11.7%
PVT 29.65 (0.25) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 4.0%
SCS 87.30 (-0.70) 3.8%
PHP 22.10 (0.20) 3.2%
VSC 21.45 (0.30) 2.6%
HAH 43.10 (1.20) 2.0%
STG 44.00 (0.05) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
DVP 76.00 (0.00) 1.4%
CDN 31.80 (0.30) 1.3%
SGN 73.90 (0.70) 1.1%
NCT 90.30 (-0.70) 1.1%
VOS 15.10 (0.00) 1.0%
ASG 19.80 (-0.15) 0.8%
CLL 39.70 (0.00) 0.6%
TCL 37.15 (0.30) 0.5%
VTO 12.25 (0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 11.10 -0.40 1,800 1,800
09:15 11.05 -0.45 1,400 3,200
09:16 11.05 -0.45 100 3,300
09:17 11.05 -0.45 4,200 7,500
09:19 11.05 -0.45 600 8,100
09:20 11 -0.50 3,500 11,600
09:21 11.05 -0.45 3,900 15,500
09:22 11 -0.50 5,700 21,200
09:23 11 -0.50 5,000 26,200
09:25 11 -0.50 2,000 28,200
09:26 11 -0.50 5,200 33,400
09:27 11 -0.50 100 33,500
09:28 11 -0.50 200 33,700
09:29 11 -0.50 100 33,800
09:30 11 -0.50 200 34,000
09:32 10.95 -0.55 3,000 37,000
09:35 10.95 -0.55 200 37,200
09:36 10.95 -0.55 600 37,800
09:37 10.95 -0.55 700 38,500
09:38 10.95 -0.55 2,400 40,900
09:42 10.95 -0.55 2,000 42,900
09:43 11 -0.50 5,600 48,500
09:44 11 -0.50 200 48,700
09:45 11 -0.50 100 48,800
09:46 11 -0.50 3,400 52,200
09:47 11 -0.50 100 52,300
09:49 11 -0.50 500 52,800
09:50 11 -0.50 100 52,900
09:52 10.95 -0.55 100 53,000
09:54 11 -0.50 100 53,100
09:55 11 -0.50 400 53,500
09:56 11 -0.50 300 53,800
09:57 11 -0.50 400 54,200
09:58 11 -0.50 1,500 55,700
10:10 11.05 -0.45 4,200 59,900
10:14 11.05 -0.45 1,000 60,900
10:25 11.10 -0.40 5,000 65,900
10:28 11.10 -0.40 1,000 66,900
10:35 11.10 -0.40 5,100 72,000
10:37 11.15 -0.35 100 72,100
10:41 11.15 -0.35 1,000 73,100
10:45 11.15 -0.35 100 73,200
10:48 11.15 -0.35 400 73,600
10:53 11.20 -0.30 500 74,100
10:54 11.20 -0.30 500 74,600
10:59 11.20 -0.30 200 74,800
11:12 11.20 -0.30 100 74,900
11:28 11.20 -0.30 100 75,000
12:59 11.20 -0.30 700 75,700
13:10 11.10 -0.40 12,300 88,000
13:19 11.10 -0.40 100 88,100
13:20 11.10 -0.40 300 88,400
13:21 11.10 -0.40 1,000 89,400
13:23 11.10 -0.40 200 89,600
13:25 11.10 -0.40 200 89,800
13:28 11.15 -0.35 500 90,300
13:32 11.15 -0.35 100 90,400
13:34 11.15 -0.35 200 90,600
13:37 11.15 -0.35 400 91,000
13:38 11.15 -0.35 100 91,100
13:48 11.15 -0.35 100 91,200
13:49 11.15 -0.35 100 91,300
13:50 11.15 -0.35 100 91,400
13:56 11.15 -0.35 100 91,500
13:57 11.15 -0.35 100 91,600
14:10 11.15 -0.35 1,900 93,500
14:14 11.15 -0.35 500 94,000
14:23 11.10 -0.40 200 94,200
14:28 11.10 -0.40 200 94,400
14:44 11.10 -0.40 19,100 113,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,256 (2.94) 0% 204.80 (0.19) 0%
2018 2,000 (2.07) 0% 95.20 (0.09) 0%
2019 2,230.50 (1.99) 0% 99.60 (0.11) 0%
2020 1,180 (1.01) 0% -115 (-0.21) 0%
2021 1,095.80 (0.48) 0% -79 (-0.28) 0%
2022 640.90 (1.09) 0% 27.23 (0.19) 1%
2023 1,345 (0.33) 0% 209.42 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV278,618277,830312,500302,5351,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,1643,770,229
Tổng lợi nhuận trước thuế22,02025,21632,86340,080151,232186,800-276,750-210,715139,015115,252244,982396,798428,045408,513
Lợi nhuận sau thuế 22,02025,21632,83540,080151,205185,351-277,167-210,578108,66089,083191,496312,625329,346313,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,01825,21132,68139,939150,759183,771-273,173-207,022108,53787,858189,180310,922328,260312,994
Tổng tài sản1,629,2931,653,0471,681,6201,951,4451,653,0471,836,5731,571,6722,058,3342,629,5982,720,3052,816,2513,183,1742,782,5472,435,521
Tổng nợ439,506485,123538,755535,893485,123451,656365,479574,350934,4121,059,9941,174,7171,626,4401,347,0851,133,242
Vốn chủ sở hữu1,189,7881,167,9241,142,8651,415,5521,167,9241,384,9171,206,1921,483,9831,695,1861,660,3111,641,5341,556,7351,435,4621,302,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc