CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

5
-0.10
(-1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.20
4.90
102,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.1
0.1k
19.5 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
128 tỷ
31 triệu
42,039
5.5 - 3.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 36.00 (0.20) 57.7%
DGW 59.00 (-0.30) 12.3%
HHS 9.10 (-0.09) 3.5%
VFG 68.30 (4.30) 3.2%
PET 24.35 (-0.40) 3.0%
SGT 12.05 (-0.05) 2.2%
VPG 14.15 (-0.10) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.20) 1.2%
SMC 11.90 (0.10) 1.1%
CLM 79.90 (0.00) 1.1%
TLH 7.11 (0.00) 0.9%
PSH 4.60 (0.07) 0.7%
TSC 3.00 (-0.02) 0.7%
PSD 12.80 (-0.20) 0.7%
AMV 3.20 (0.00) 0.5%
ABS 5.09 (0.01) 0.5%
PMG 7.39 (-0.54) 0.5%
JVC 3.25 (0.01) 0.5%
AAV 5.80 (0.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 100 5.10 8,800
4.90 7,500 5.20 12,000
4.80 5,100 5.30 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.10 0 300 300
09:40 5.10 0 300 600
10:10 4.90 -0.20 11,700 12,300
10:12 5 -0.10 100 12,400
10:14 5 -0.10 100 12,500
10:26 5 -0.10 600 13,100
10:27 5 -0.10 600 13,700
10:50 5.10 0 100 13,800
10:55 5.10 0 5,000 18,800
10:58 5.20 0.10 500 19,300
11:10 5.20 0.10 300 19,600
12:59 5 -0.10 1,700 21,300
13:10 5 -0.10 1,000 22,300
13:11 4.90 -0.20 5,000 27,300
13:13 5 -0.10 300 27,600
13:14 4.90 -0.20 2,100 29,700
13:17 4.90 -0.20 5,000 34,700
13:28 4.90 -0.20 2,000 36,700
13:38 5 -0.10 40,000 76,700
13:39 5 -0.10 700 77,400
13:52 5.20 0.10 18,000 95,400
13:53 5.20 0.10 2,000 97,400
14:11 5.10 0 1,000 98,400
14:12 5.10 0 500 98,900
14:44 5 -0.10 3,500 102,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,334.70 (3.89) 0% 157.16 (0.11) 0%
2018 3,763.96 (3.44) 0% 40.87 (0.03) 0%
2019 3,826.81 (2.17) 0% 59.18 (0.01) 0%
2020 1,888.03 (1.50) 0% 13.20 (0.00) 0%
2021 1,553.56 (2.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,928.45 (4.45) 0% 14.44 (0.02) 0%
2023 3,418.07 (0.89) 0% 12.54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV277,730493,574582,461885,1882,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,407
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,1974,1853,0225,40113,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,28147,298
Lợi nhuận sau thuế -2,5402,7721,4276885,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5402,7721,4276885,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Tổng tài sản1,001,7441,065,8381,156,5451,216,3581,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184
Tổng nợ592,470654,025747,504808,744654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660807,780
Vốn chủ sở hữu409,274411,814409,041407,614411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163401,404


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc