CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (clm)

79
0.10
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
78.90
81
81
78.10
1,400
62.8k
18.9k
4.2 lần
7%
30%
1.3
868 tỷ
11 triệu
421
71.9 - 40.2
2,364 tỷ
691 tỷ
342.0%
22.63%
52 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (0.20) 57.9%
DGW 60.90 (-0.60) 11.8%
HHS 9.80 (-0.25) 4.1%
VFG 68.10 (0.90) 3.3%
PET 24.50 (-0.60) 3.1%
SGT 12.20 (-0.25) 2.2%
VPG 14.90 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 79.00 (0.10) 1.0%
TLH 7.38 (-0.04) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.40 (-0.30) 0.6%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
ABS 5.15 (-0.03) 0.5%
AAV 6.80 (0.60) 0.5%
JVC 3.29 (0.02) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
78.50 500 80.00 1,200
78.20 100 81.50 100
75.00 100 82.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 81 2 100 100
11:10 78.10 -0.90 300 400
13:54 79 0 1,000 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,019.82 (1.41) 0% 0 (0.01) 0%
2018 1,526.76 (1.98) 0% 17.60 (0.01) 0%
2019 2,182.18 (5.42) 0% 19.70 (0.04) 0%
2020 6,114.69 (7.49) 0% 0 (0.05) 0%
2021 3,550 (2.68) 0% 30 (0.03) 0%
2022 5,500 (13.23) 0% 36 (0.34) 1%
2023 17,492.90 (5.41) 0% 40.20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,116,7854,526,1744,171,5523,824,19117,924,62713,227,2642,678,6537,489,0005,414,9711,977,1181,407,4321,860,9941,406,1981,309,072
Tổng lợi nhuận trước thuế58,39095,97236,76369,643225,851425,47540,11659,60448,81920,03117,10316,50015,59822,699
Lợi nhuận sau thuế 46,64875,87329,34755,620179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,64875,87329,34755,620179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Tổng tài sản3,054,9262,550,7871,958,0063,408,6222,405,106955,776787,3481,205,2041,038,245915,338541,637579,407580,176781,141
Tổng nợ2,363,6971,903,7341,386,8252,866,7871,760,525446,523592,4481,011,723866,906769,788397,210437,972450,282652,965
Vốn chủ sở hữu691,229647,054571,181541,834644,581509,253194,900193,481171,339145,550144,427141,435129,894128,176


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc