CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (shn)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
300
12.3k
0.0k
233.3 lần
0%
0%
1.5
907 tỷ
130 triệu
586,845
11.9 - 6.5
3,411 tỷ
1,588 tỷ
214.8%
31.77%
12 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (0.20) 57.9%
DGW 61.30 (-0.20) 11.8%
HHS 9.80 (-0.25) 4.1%
VFG 68.00 (0.80) 3.3%
PET 24.70 (-0.40) 3.1%
SGT 12.40 (-0.05) 2.2%
VPG 14.90 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 79.00 (0.10) 1.0%
TLH 7.32 (-0.10) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.60 (-0.10) 0.6%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.80 (0.60) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 200 7.00 100
6.60 800 7.20 100
6.50 700 7.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 7 0 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,000 (1.34) 0% 141.12 (0.13) 0%
2018 2,000 (1.43) 0% 134 (0.04) 0%
2019 2,300 (4.07) 0% 65.60 (0.08) 0%
2020 4.20 (3.66) 87% 45.80 (0.04) 0%
2021 3,800 (3.75) 0% 57.04 (0.04) 0%
2022 4,500 (5.85) 0% 37.25 (0.02) 0%
2023 3,600 (1.46) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV752,2361,349,1671,440,8551,474,9145,724,4235,853,6033,745,7253,657,4974,072,5841,433,8571,342,239485,24894,7722,269
Tổng lợi nhuận trước thuế2,264-3,302-7,27913,9314,95514,76058,50688,257103,67856,059156,692147,376328,482-78,953
Lợi nhuận sau thuế 1,651-2,747-5,99911,1113,5392,84135,03642,92275,63039,791126,113126,614328,482-78,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,760-2,905-6,06211,0003,3092,54134,3743,47570,40630,013114,352122,195328,482-78,953
Tổng tài sản4,999,7455,708,5755,213,9095,891,1315,708,5785,709,7923,674,8233,880,0515,321,1455,207,0285,559,0711,805,041538,298244,681
Tổng nợ3,411,4214,122,5463,625,1324,296,3554,121,9054,125,8852,089,0782,328,2793,388,1513,348,3613,447,470208,518123,013224,575
Vốn chủ sở hữu1,588,3241,586,0291,588,7771,594,7761,586,6731,583,9071,585,7451,551,7721,932,9941,858,6672,111,6001,596,523415,28620,106


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc