CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

12.40
-0.05
(-0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.45
12.35
12.45
12.15
31,200
13.3k
0.3k
42.9 lần
1%
2%
1.2
1,843 tỷ
148 triệu
43,766
16.0 - 9.3
5,122 tỷ
1,969 tỷ
260.1%
27.77%
70 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (0.20) 57.9%
DGW 61.30 (-0.20) 11.8%
HHS 9.80 (-0.25) 4.1%
VFG 68.00 (0.80) 3.3%
PET 24.70 (-0.40) 3.1%
SGT 12.40 (-0.05) 2.2%
VPG 14.90 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 79.00 (0.10) 1.0%
TLH 7.32 (-0.10) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.60 (-0.10) 0.6%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.80 (0.60) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 5,800 12.40 28,200
12.15 21,900 12.45 100
12.10 1,500 12.50 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 12.35 -0.30 1,000 1,000
09:29 12.40 -0.25 1,000 2,000
09:35 12.45 -0.20 200 2,200
09:43 12.45 -0.20 200 2,400
09:52 12.45 -0.20 600 3,000
09:54 12.45 -0.20 600 3,600
10:10 12.35 -0.30 1,100 4,700
10:12 12.30 -0.35 1,500 6,200
10:13 12.25 -0.40 500 6,700
10:16 12.25 -0.40 900 7,600
10:56 12.20 -0.45 2,100 9,700
10:58 12.20 -0.45 500 10,200
11:10 12.20 -0.45 1,800 12,000
12:59 12.20 -0.45 700 12,700
13:10 12.20 -0.45 300 13,000
14:13 12.20 -0.45 3,000 16,000
14:14 12.20 -0.45 2,800 18,800
14:23 12.15 -0.50 100 18,900
14:24 12.15 -0.50 100 19,000
14:28 12.20 -0.45 2,200 21,200
14:44 12.40 -0.25 10,000 31,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 450 (0.72) 0% 70 (0.05) 0%
2017 918 (0.82) 0% 180 (0.11) 0%
2018 830 (0.68) 0% 141 (0.12) 0%
2019 724.73 (0.70) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0.69) 0% 120 (0.07) 0%
2022 2,500 (1.45) 0% 0 (0.11) 0%
2023 2,750 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV109,638556,032270,770388,4831,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902226,643
Tổng lợi nhuận trước thuế11,68139,2406,92927,82778,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,27632,089
Lợi nhuận sau thuế 5,26121,3452,55116,72342,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,33228,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,06421,59852414,46739,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,33228,657
Tổng tài sản7,090,8637,217,1976,492,5996,105,4387,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,918
Tổng nợ5,121,6855,249,9064,546,6544,162,0445,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,5831,395,756
Vốn chủ sở hữu1,969,1791,967,2901,945,9451,943,3941,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc