CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

7.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.40
7.40
200
13.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
343 tỷ
46 triệu
32,706
14 - 8.5
1,272 tỷ
638 tỷ
199.4%
33.40%
127 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (0.20) 57.9%
DGW 61.30 (-0.20) 11.8%
HHS 9.80 (-0.25) 4.1%
VFG 68.00 (0.80) 3.3%
PET 24.70 (-0.40) 3.1%
SGT 12.40 (-0.05) 2.2%
VPG 14.90 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 79.00 (0.10) 1.0%
TLH 7.32 (-0.10) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.60 (-0.10) 0.6%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.80 (0.60) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.91 1,200 7.49 100
6.89 1,000 7.50 300
0.00 0 7.57 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 7.40 0.01 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,100 (1.26) 0% 58 (0.09) 0%
2019 1,500 (1.40) 0% 95 (0.06) 0%
2020 1,400 (1.30) 0% 62 (0.01) 0%
2021 1,350 (1.63) 0% 0.01 (-0.10) -980%
2022 2,000 (2.07) 0% 12 (-0.00) -0%
2023 2,200 (0.53) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV508,730471,500426,486445,3781,876,7242,073,8671,634,3291,301,5671,400,6481,258,561919,620468,923387,083535,015
Tổng lợi nhuận trước thuế3,008-3,90914,414-26,965-12,931-1,735-98,00443,19183,183103,83658,26332,90710,969853
Lợi nhuận sau thuế 834-10,57810,652-27,723-24,039-13,323-108,1256,57962,11087,18846,51922,4299,365657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,5051,76914,802-20,1172,3958,326-61,6824,63859,43277,98548,84122,4539,546660
Tổng tài sản1,910,3931,750,1741,651,0111,570,4581,777,8201,597,2231,732,1151,488,6421,482,9361,318,7711,278,177977,844588,037584,341
Tổng nợ1,272,2301,132,4141,026,435956,5341,140,491956,7011,078,270699,067919,714843,658773,252541,617378,404386,973
Vốn chủ sở hữu638,163617,760624,576613,924637,329640,522653,845789,574563,222475,113504,925436,227209,633197,368


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc