CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

3.02
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.02
3.05
3.05
3
353,400
12.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.2
595 tỷ
197 triệu
913,251
6.4 - 2.9
185 tỷ
2,493 tỷ
7.4%
93.09%
23 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.80 (1.30) 54.0%
DCM 34.20 (0.05) 20.5%
DPM 33.90 (-0.20) 15.1%
LAS 21.20 (-0.10) 2.7%
DHB 8.40 (-0.10) 2.6%
BFC 34.30 (0.50) 2.1%
SFG 12.50 (0.00) 0.7%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
VAF 13.80 (-0.85) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.20 (0.10) 0.2%
PSW 7.80 (0.10) 0.2%
PSE 10.30 (0.00) 0.1%
PMB 10.00 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.01 18,800 3.02 3,400
3.00 19,000 3.03 25,200
2.99 9,900 3.04 14,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.05 0.05 28,400 28,400
09:16 3.05 0.05 400 28,800
09:17 3.05 0.05 4,200 33,000
09:19 3.05 0.05 1,800 34,800
09:20 3.05 0.05 1,000 35,800
09:26 3.03 0.03 100 35,900
09:27 3.04 0.04 2,100 38,000
09:28 3.03 0.03 900 38,900
09:29 3.03 0.03 2,000 40,900
09:30 3.03 0.03 2,300 43,200
09:31 3.02 0.02 15,700 58,900
09:33 3.02 0.02 1,500 60,400
09:34 3.02 0.02 2,500 62,900
09:35 3 0 30,000 92,900
09:38 3.01 0.01 300 93,200
09:40 3.01 0.01 1,000 94,200
09:41 3.01 0.01 500 94,700
09:43 3.02 0.02 2,600 97,300
09:47 3.02 0.02 6,600 103,900
09:48 3.02 0.02 700 104,600
09:52 3.01 0.01 200 104,800
09:55 3.02 0.02 3,300 108,100
09:56 3.02 0.02 500 108,600
09:57 3.02 0.02 1,100 109,700
09:59 3.02 0.02 700 110,400
10:10 3.02 0.02 6,000 116,400
10:12 3.02 0.02 7,600 124,000
10:13 3.02 0.02 2,000 126,000
10:14 3.03 0.03 100 126,100
10:18 3.03 0.03 4,000 130,100
10:20 3.05 0.05 44,400 174,500
10:24 3.04 0.04 200 174,700
10:25 3.03 0.03 500 175,200
10:26 3.04 0.04 1,000 176,200
10:29 3.03 0.03 3,500 179,700
10:34 3.03 0.03 500 180,200
10:37 3.03 0.03 1,400 181,600
10:38 3.02 0.02 18,800 200,400
10:39 3.02 0.02 1,200 201,600
10:47 3.02 0.02 10,000 211,600
10:51 3.02 0.02 800 212,400
10:52 3.02 0.02 100 212,500
10:53 3.02 0.02 400 212,900
10:57 3.04 0.04 100 213,000
11:10 3.03 0.03 1,100 214,100
12:59 3.03 0.03 400 214,500
13:10 3.03 0.03 6,600 221,100
13:12 3.02 0.02 3,000 224,100
13:14 3.02 0.02 2,000 226,100
13:17 3.02 0.02 3,000 229,100
13:23 3.02 0.02 500 229,600
13:28 3.02 0.02 1,500 231,100
13:33 3.01 0.01 12,000 243,100
13:40 3.01 0.01 8,600 251,700
13:43 3 0 23,300 275,000
13:46 3.02 0.02 1,000 276,000
13:47 3.02 0.02 600 276,600
13:48 3.02 0.02 5,000 281,600
13:49 3.02 0.02 1,500 283,100
13:52 3.02 0.02 500 283,600
13:54 3.03 0.03 100 283,700
13:56 3.03 0.03 300 284,000
14:10 3.02 0.02 21,300 305,300
14:19 3.01 0.01 1,000 306,300
14:20 3.01 0.01 6,000 312,300
14:22 3.02 0.02 20,000 332,300
14:23 3.01 0.01 5,000 337,300
14:24 3.02 0.02 1,100 338,400
14:27 3.02 0.02 5,500 343,900
14:28 3.02 0.02 500 344,400
14:29 3.02 0.02 2,000 346,400
14:44 3.02 0.02 7,000 353,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,557.26 (0.86) 0% 26.97 (-0.02) -0%
2018 1,028 (0.81) 0% 0.08 (-0.03) -37%
2019 751.10 (0.42) 0% 1.40 (0.00) 0%
2020 525.80 (0.46) 0% 32.60 (0.02) 0%
2021 519.70 (0.52) 0% 42.50 (0.13) 0%
2022 1,282.94 (0.91) 0% 145.92 (-0.04) -0%
2023 957 (0.10) 0% 2.20 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV128,364130,849121,420126,168477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128
Tổng lợi nhuận trước thuế12,086-9,7776,43133,1947,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,992
Lợi nhuận sau thuế 6,811-14,0761,77825,399-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-251-15,524-1,33617,528-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,766
Tổng tài sản2,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021
Tổng nợ185,041488,205514,432204,046488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661
Vốn chủ sở hữu2,493,1722,486,3832,500,4592,498,6812,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc