CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

14.85
-0.10
(-0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.95
15
15
14.80
202,900
17.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.8
1,259 tỷ
84 triệu
716,809
22.9 - 10.8
5,221 tỷ
1,495 tỷ
349.3%
22.26%
648 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.40 (-0.60) 57.9%
DGW 60.80 (-0.70) 11.8%
HHS 9.81 (-0.24) 4.1%
VFG 67.20 (0.00) 3.3%
PET 25.05 (-0.05) 3.1%
SGT 12.20 (-0.25) 2.2%
VPG 14.85 (-0.10) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 78.10 (-0.80) 1.0%
TLH 7.36 (-0.06) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.03 (0.01) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.50 (-0.20) 0.6%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.60 (0.40) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.75 42,100 14.85 4,500
14.70 9,600 14.90 7,200
14.65 6,200 14.95 9,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 55,600

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 15 0.45 8,300 8,300
09:15 14.95 0.40 26,300 34,600
09:17 14.95 0.40 300 34,900
09:18 14.95 0.40 5,000 39,900
09:20 14.95 0.40 11,000 50,900
09:21 14.95 0.40 200 51,100
09:22 14.95 0.40 2,500 53,600
09:23 14.95 0.40 1,100 54,700
09:26 14.90 0.35 7,000 61,700
09:29 14.90 0.35 16,000 77,700
09:32 14.95 0.40 2,500 80,200
09:33 14.95 0.40 3,100 83,300
09:36 14.90 0.35 1,200 84,500
09:37 14.90 0.35 9,000 93,500
09:38 14.90 0.35 100 93,600
09:39 14.90 0.35 5,000 98,600
09:49 14.90 0.35 2,500 101,100
09:50 14.90 0.35 1,900 103,000
09:51 14.95 0.40 500 103,500
09:53 14.95 0.40 1,000 104,500
10:10 14.95 0.40 2,200 106,700
10:17 14.95 0.40 2,000 108,700
10:20 14.95 0.40 100 108,800
10:23 14.95 0.40 1,200 110,000
10:25 14.90 0.35 13,500 123,500
10:26 14.95 0.40 1,000 124,500
10:30 14.90 0.35 1,500 126,000
10:31 14.95 0.40 9,500 135,500
10:33 14.90 0.35 3,000 138,500
10:36 14.90 0.35 4,000 142,500
10:39 14.85 0.30 200 142,700
10:44 14.85 0.30 300 143,000
10:46 14.85 0.30 2,100 145,100
10:47 14.85 0.30 100 145,200
10:52 14.90 0.35 1,000 146,200
10:53 14.90 0.35 1,000 147,200
10:55 14.85 0.30 1,100 148,300
10:57 14.85 0.30 22,800 171,100
10:59 14.90 0.35 1,500 172,600
11:10 14.85 0.30 4,600 177,200
11:16 14.80 0.25 9,200 186,400
11:21 14.80 0.25 10,900 197,300
11:23 14.80 0.25 100 197,400
11:28 14.85 0.30 5,000 202,400
11:29 14.85 0.30 500 202,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (2.24) 0% 71 (0.06) 0%
2019 0 (2.30) 0% 79.50 (0.06) 0%
2020 2,600 (2.33) 0% 43 (0.09) 0%
2021 3,000 (3.86) 0% 150 (0.42) 0%
2022 8,621 (5.52) 0% 280 (0.06) 0%
2023 5,500 (1.79) 0% 110 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,244,349734,2952,034,9111,774,8236,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560701,931
Tổng lợi nhuận trước thuế2,666-79,17731,05429,65727,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,0915,624
Lợi nhuận sau thuế 1,768-64,99424,56723,53219,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,791-64,97424,60623,55319,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Tổng tài sản6,715,3927,155,4485,690,2414,841,9727,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ5,220,6345,662,3834,139,2243,304,5005,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,494,7581,493,0651,551,0171,537,4721,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc