| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
6.50 | 0 | 21,800 | 61,331 | 200,000,000 | 1,140 | 0% |
|
|
2/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
7.14 | -0.15 | 200 | 10,609 | 97,276,608 | 778 | 0% |
|
|
3/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.29 | -0.21 | 1,300 | 5,768 | 90,500,000 | 750 | 0% |
|
|
4/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
43.90 | -0.20 | 1,900 | 11,344 | 12,083,009 | 550 | 0% |
|
|
5/
sgh
CTCP Khách sạn Sài Gòn
|
27 | 0 | 0 | 3,209 | 12,364,100 | 383 | 0% |
|
|
6/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
11.70 | 0.10 | 16,200 | 4,181 | 79,714,190 | 351 | 0% |
|
|
7/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.79 | -0.01 | 157,100 | 154,409 | 84,200,000 | 254 | 0% |
|
|
8/
ttt
CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh
|
34.50 | 0.60 | 100 | 1,259 | 4,570,210 | 137 | 0% |
|
|
9/
sda
CTCP Simco Sông Đà
|
2.70 | -0.10 | 78,200 | 99,008 | 26,206,158 | 115 | 0% |
|
|
10/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.10 | -0.30 | 100 | 1,998 | 15,000,000 | 75 | 0% |
|
|
11/
ats
CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
|
29.70 | 0 | 0 | 746 | 3,500,000 | 56 | 0% |
|
|
12/
vcm
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
|
9.30 | -0.70 | 1,000 | 1,426 | 12,000,000 | 20 | 0% |
|