Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
13.80 | -0.80 | 42,955,900 | 5,431,754 | 1,950,104,538 | 25,153 | 3.80% |
|
2/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
18.15 | 0.10 | 11,592,400 | 4,116,403 | 668,215,843 | 6,782 | 2.68% |
|
3/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
11.90 | 0.25 | 44,151,500 | 6,381,192 | 3,619,398,113 | 31,032 | 6.63% |
|
4/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
17.40 | -0.10 | 13,646,900 | 2,488,493 | 669,444,725 | 7,015 | 0% |
|
5/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
21.75 | -0.15 | 5,632,100 | 5,377,230 | 851,495,793 | 14,731 | 12.02% |
|
6/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
27.50 | -0.35 | 12,281,700 | 3,027,979 | 609,851,995 | 12,319 | 5.72% |
|
7/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
30 | -0.15 | 9,737,200 | 6,590,041 | 5,814,785,700 | 133,740 | 26.29% |
|
8/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.10 | 0.35 | 11,272,700 | 983,412 | 1,740,866,148 | 20,819 | 3.86% |
|
9/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
22.50 | -0.25 | 12,168,100 | 5,361,427 | 5,287,084,052 | 77,531 | 23.24% |
|
10/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
10.60 | -0.05 | 1,046,700 | 1,865,475 | 382,274,496 | 3,058 | 0% |
|
11/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
29.15 | -0.35 | 4,192,800 | 887,417 | 242,001,859 | 4,368 | 6.47% |
|
12/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
20.80 | -0.15 | 5,098,000 | 4,542,530 | 1,217,844,009 | 19,851 | 23.61% |
|
13/
vre
CTCP Vincom Retail
|
22.95 | -0.40 | 3,186,800 | 3,505,175 | 2,328,818,410 | 51,700 | 33.10% |
|
14/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
33.35 | 0.05 | 1,579,000 | 2,281,072 | 529,400,000 | 14,294 | 9.61% |
|
15/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
35.55 | 0 | 7,780,900 | 4,754,543 | 1,509,138,669 | 38,345 | 46.88% |
|
16/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
23.95 | -0.35 | 4,010,500 | 2,854,299 | 2,907,632,132 | 43,262 | 19.92% |
|
17/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
11.50 | -0.10 | 2,733,000 | 2,098,812 | 336,526,752 | 2,692 | 2.01% |
|
18/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
58.60 | -0.70 | 3,727,000 | 1,104,380 | 1,463,709,630 | 55,182 | 48.93% |
|
19/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
27.05 | -0.55 | 5,420,200 | 1,729,373 | 738,810,840 | 14,071 | 3.01% |
|
20/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
48.40 | 0.50 | 9,303,600 | 6,583,694 | 3,522,510,811 | 97,428 | 0% |
|
21/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.85 | 1.15 | 2,155,700 | 1,113,249 | 1,293,878,081 | 41,275 | 16.83% |
|
22/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
14.10 | -0.05 | 2,294,400 | 5,452,571 | 2,000,000,000 | 24,500 | 28.82% |
|
23/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
67.70 | -0.30 | 1,271,700 | 817,991 | 2,089,955,445 | 142,117 | 54.11% |
|
24/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
13.25 | 0.05 | 10,857,200 | 5,095,622 | 927,467,947 | 7,448 | 2.68% |
|
25/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
28.05 | -0.25 | 4,993,700 | 6,209,455 | 1,885,215,716 | 50,901 | 24.03% |
|
26/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
16.65 | -0.35 | 5,978,800 | 3,666,709 | 720,703,435 | 10,157 | 18.46% |
|
27/
fpt
CTCP FPT
|
130 | -1.30 | 1,697,300 | 907,407 | 1,269,968,875 | 91,053 | 42.61% |
|
28/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.05 | 0.20 | 4,706,400 | 1,551,697 | 525,791,897 | 11,156 | 45.71% |
|
29/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
16.85 | -0.15 | 2,460,900 | 1,729,703 | 318,364,813 | 3,948 | 10.26% |
|
30/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.65 | -0.15 | 6,146,700 | 8,785,383 | 7,933,923,601 | 134,264 | 16.76% |
|
31/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
20.30 | -0.20 | 2,537,500 | 3,742,239 | 615,982,309 | 10,167 | 18.15% |
|
32/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
27.50 | -0.15 | 2,249,100 | 2,180,075 | 3,884,050,358 | 72,277 | 30% |
|
33/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
121.10 | -1.40 | 1,557,300 | 755,567 | 379,779,286 | 30,003 | 13.54% |
|
34/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
22.65 | -0.25 | 2,811,100 | 2,141,204 | 534,465,514 | 9,232 | 6.75% |
|
35/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
23.25 | -0.30 | 3,102,700 | 2,167,452 | 263,277,806 | 4,607 | 10.77% |
|
36/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
9.72 | 0.63 | 1,574,800 | 15,640 | 25,659,902 | 436 | 0% |
|
37/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
32.70 | -0.10 | 4,692,500 | 3,303,531 | 5,369,991,748 | 133,119 | 27.02% |
|
38/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
8.39 | -0.03 | 2,416,400 | 2,298,169 | 533,467,622 | 3,740 | 1.73% |
|
39/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
16.70 | -0.20 | 336,400 | 493,746 | 275,129,310 | 2,614 | 0.63% |
|
40/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
28.40 | -0.05 | 2,682,000 | 2,227,123 | 143,520,000 | 3,294 | 0.06% |
|
41/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
48.15 | 0.15 | 2,932,100 | 2,150,317 | 437,500,000 | 14,197 | 25.73% |
|
42/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
26.75 | -0.05 | 962,700 | 912,500 | 310,995,558 | 6,409 | 0% |
|
43/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.84 | -0.05 | 1,863,300 | 5,811,184 | 576,600,000 | 1,396 | 0.52% |
|
44/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
21.50 | -0.20 | 2,203,800 | 1,425,484 | 2,536,807,534 | 37,727 | 20.56% |
|
45/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
9.49 | -0.25 | 460,200 | 140,997 | 131,353,264 | 557 | 14.87% |
|
46/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
29.85 | -0.35 | 2,111,400 | 2,743,147 | 767,604,759 | 19,574 | 20.28% |
|
47/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
10.05 | -0.05 | 1,491,700 | 1,860,910 | 347,160,713 | 1,672 | 1.05% |
|
48/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
31.65 | 1.10 | 7,115,200 | 2,285,648 | 556,296,006 | 13,101 | 21.20% |
|
49/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.95 | -0.10 | 3,609,400 | 2,728,127 | 4,354,367,488 | 169,820 | 24.22% |
|
50/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
97 | -1 | 544,600 | 266,421 | 334,729,180 | 23,640 | 48.30% |
|
51/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
23.85 | 0.80 | 1,624,200 | 175,554 | 82,290,077 | 1,158 | 3.82% |
|
52/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
8.41 | -0.07 | 765,700 | 2,261,819 | 243,884,268 | 1,683 | 28.13% |
|
53/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
40.55 | -0.65 | 1,349,400 | 1,087,313 | 384,777,471 | 11,638 | 41.80% |
|
54/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
35.60 | -0.50 | 1,021,900 | 605,025 | 799,311,971 | 20,501 | 38.96% |
|
55/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
5.58 | 0.29 | 335,000 | 40,113 | 49,069,803 | 488 | 0.25% |
|
56/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
22.35 | 0.05 | 733,700 | 440,279 | 216,294,580 | 3,659 | 17.77% |
|
57/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
33.55 | 0 | 1,135,600 | 1,303,420 | 388,954,320 | 11,046 | 15.09% |
|
58/
lcg
CTCP Licogi 16
|
11.70 | -0.10 | 1,669,200 | 1,749,343 | 189,641,170 | 1,817 | 3.25% |
|
59/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
72.20 | 1 | 4,188,600 | 641,601 | 1,430,843,406 | 82,861 | 30.28% |
|
60/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.30 | -0.15 | 1,655,700 | 1,665,604 | 740,500,993 | 8,751 | 15.35% |
|
61/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.65 | 0.20 | 2,990,100 | 2,127,810 | 4,000,000,000 | 67,600 | 0.56% |
|
62/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
68.10 | -0.60 | 366,400 | 236,776 | 103,633,261 | 4,007 | 51.29% |
|
63/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.15 | 0.05 | 4,012,600 | 7,870,785 | 2,341,871,600 | 24,824 | 6.70% |
|
64/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.41 | -0.10 | 1,264,500 | 3,337,754 | 449,435,205 | 2,315 | 0.59% |
|
65/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
21.70 | -0.10 | 2,509,100 | 605,849 | 114,779,103 | 1,609 | 3.41% |
|
66/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
116.70 | -1.90 | 740,800 | 620,451 | 541,611,334 | 53,620 | 18.13% |
|
67/
gmd
CTCP Gemadept
|
84 | -0.70 | 1,087,600 | 560,971 | 310,486,957 | 17,781 | 47.56% |
|
68/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
42.55 | 0.15 | 1,808,900 | 658,546 | 105,516,881 | 1,963 | 4.55% |
|
69/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
18.80 | 0.25 | 1,852,600 | 603,057 | 215,391,309 | 2,531 | 0.31% |
|
70/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
28.10 | 1.80 | 7,500,100 | 1,383,582 | 323,651,246 | 7,104 | 14.54% |
|
71/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59.10 | -0.10 | 885,200 | 663,373 | 241,999,617 | 12,778 | 0% |
|
72/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
6.07 | 0 | 1,681,200 | 1,774,204 | 304,168,581 | 1,661 | 0.53% |
|
73/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.50 | 0.55 | 2,119,900 | 179,488 | 93,427,565 | 935 | 11.63% |
|
74/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
38.65 | 0.70 | 1,631,900 | 463,512 | 148,738,311 | 2,886 | 1.23% |
|
75/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
51.80 | 3.35 | 868,400 | 68,498 | 190,026,996 | 6,554 | 43.14% |
|
76/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
20.40 | 0 | 1,903,500 | 5,699,607 | 2,557,616,416 | 25,331 | 0% |
|
77/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
22 | -0.05 | 1,579,600 | 1,604,144 | 2,453,700,000 | 52,640 | 0.24% |
|
78/
fcn
CTCP FECON
|
15.15 | -0.30 | 233,400 | 1,258,418 | 157,439,005 | 1,779 | 34.07% |
|
79/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
4.98 | -0.04 | 905,600 | 4,184,806 | 938,463,607 | 4,467 | 0.61% |
|
80/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
59.80 | 0.80 | 1,215,300 | 523,979 | 214,564,987 | 6,320 | 25.28% |
|
81/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
23.90 | -0.15 | 700,700 | 710,202 | 125,118,368 | 3,128 | 4.67% |
|
82/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.90 | 0 | 165,100 | 284,588 | 74,547,993 | 722 | 49% |
|
83/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
4.97 | 0.32 | 1,960,400 | 901,262 | 126,196,780 | 1,080 | 49.01% |
|
84/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.99 | -0.02 | 492,600 | 2,863,880 | 299,309,720 | 608 | 1.32% |
|
85/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
11.40 | 0.20 | 1,722,600 | 1,595,835 | 227,644,608 | 2,149 | 0.71% |
|
86/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
63.50 | 0 | 532,200 | 427,138 | 261,688,970 | 15,978 | 23.36% |
|
87/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
75.30 | -1.10 | 500,500 | 298,595 | 224,453,159 | 11,553 | 32.76% |
|
88/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
60.50 | 0.10 | 328,000 | 241,890 | 44,200,000 | 1,472 | 3.60% |
|
89/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
29 | 0.20 | 937,800 | 393,133 | 135,104,881 | 3,210 | 1.98% |
|
90/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
21.25 | 0.05 | 2,359,100 | 167,332 | 133,395,642 | 2,850 | 3.44% |
|
91/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
4.88 | -0.09 | 513,400 | 968,292 | 215,249,836 | 930 | 0.47% |
|
92/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
44.30 | 0.45 | 640,600 | 458,857 | 60,989,950 | 1,394 | 4.88% |
|
93/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
2.67 | -0.03 | 850,100 | 3,321,969 | 256,972,585 | 863 | 0.80% |
|
94/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
17.65 | -0.10 | 1,923,000 | 2,824,444 | 2,201,635,009 | 24,992 | 28.92% |
|
95/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.72 | -0.14 | 661,200 | 3,879,881 | 395,661,775 | 2,295 | 0.62% |
|
96/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.78 | -0.14 | 296,600 | 180,349 | 64,245,281 | 946 | 0.36% |
|
97/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
14.80 | -0.05 | 1,126,700 | 533,183 | 200,000,000 | 2,700 | 2.74% |
|
98/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.99 | -0.05 | 592,100 | 1,471,192 | 393,548,302 | 1,472 | 5.84% |
|
99/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
11.90 | 0.75 | 5,042,300 | 650,079 | 140,000,000 | 1,176 | 0.89% |
|
100/
pom
CTCP Thép Pomina
|
2.83 | 0.01 | 548,500 | 79,546 | 278,543,546 | 1,198 | 7.09% |
|
101/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
56 | 0.40 | 560,400 | 314,074 | 202,783,127 | 6,235 | 33.17% |
|
102/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
41.85 | -0.25 | 1,009,000 | 897,427 | 119,999,961 | 3,185 | 2.54% |
|
103/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
9.85 | 0 | 259,400 | 504,741 | 36,958,816 | 234 | 0.22% |
|
104/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
163 | -1 | 319,000 | 907,881 | 136,242,389 | 10,307 | 32.95% |
|
105/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
19.45 | 0.10 | 863,800 | 175,424 | 210,000,000 | 2,709 | 1.95% |
|
106/
anv
CTCP Nam Việt
|
30.40 | 0.20 | 871,900 | 393,092 | 133,539,625 | 3,128 | 3.80% |
|
107/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
61.50 | 0.40 | 1,303,700 | 565,478 | 167,224,443 | 7,032 | 0% |
|
108/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
15.70 | 0.50 | 1,090,900 | 405,362 | 326,235,000 | 4,094 | 13.18% |
|
109/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
7.45 | -0.05 | 458,900 | 1,649,486 | 274,133,270 | 1,864 | 14.49% |
|
110/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
66.20 | 1.20 | 2,121,800 | 623,067 | 408,699,479 | 18,484 | 49.12% |
|
111/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.68 | 0 | 176,200 | 268,826 | 59,581,418 | 320 | 0.99% |
|
112/
qbs
CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình
|
1.39 | 0.04 | 551,000 | 659,480 | 69,329,928 | 146 | 49% |
|
113/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.30 | 0.20 | 357,500 | 392,471 | 112,097,019 | 516 | 1.87% |
|
114/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
44.95 | -0.05 | 799,800 | 1,042,954 | 3,823,661,561 | 154,464 | 13.21% |
|
115/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
48 | 3.10 | 1,865,800 | 460,656 | 62,999,554 | 2,110 | 1.48% |
|
116/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
7.99 | 0 | 312,100 | 878,183 | 170,057,593 | 1,279 | 0.25% |
|
117/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
33.20 | 1.30 | 564,400 | 246,132 | 57,167,993 | 1,080 | 0.59% |
|
118/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
39.65 | 0.30 | 375,000 | 70,929 | 86,885,932 | 1,269 | 3.23% |
|
119/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.45 | 0.55 | 1,274,200 | 495,762 | 305,756,841 | 6,164 | 25.07% |
|
120/
drh
CTCP DRH Holdings
|
3.80 | 0 | 336,900 | 793,664 | 124,353,866 | 491 | 0.77% |
|
121/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.47 | -0.01 | 294,500 | 2,679,839 | 339,933,034 | 1,312 | 49% |
|
122/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
6.94 | -0.04 | 412,600 | 494,095 | 282,680,804 | 1,535 | 0.34% |
|
123/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
14.20 | 0.25 | 1,834,800 | 1,333,508 | 251,832,509 | 2,896 | 6.43% |
|
124/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
21.70 | 1.30 | 1,193,200 | 90,432 | 42,174,520 | 599 | 0.34% |
|
125/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.11 | 0.04 | 948,600 | 3,740,808 | 1,108,553,895 | 3,714 | 0% |
|
126/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45.50 | -0.40 | 405,800 | 309,172 | 192,920,000 | 8,392 | 18.68% |
|
127/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
50.20 | 0.20 | 490,600 | 1,864,812 | 5,700,435,900 | 203,353 | 17.08% |
|
128/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
31.95 | -0.05 | 604,300 | 416,222 | 118,792,605 | 2,495 | 9.97% |
|
129/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
14.60 | 0.05 | 293,700 | 716,809 | 84,207,071 | 1,111 | 0.36% |
|
130/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
54.40 | -0.40 | 214,100 | 135,701 | 1,035,000,000 | 60,651 | 2.74% |
|
131/
kos
CTCP KOSY
|
37.10 | -0.30 | 167,500 | 263,097 | 216,481,335 | 8,345 | 0.21% |
|
132/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
13.95 | -0.15 | 464,000 | 2,478,266 | 2,054,824,294 | 17,466 | 21.05% |
|
133/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
27.80 | 0.80 | 697,600 | 100,599 | 73,041,030 | 1,636 | 39.47% |
|
134/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58.30 | -1 | 223,800 | 349,166 | 135,499,198 | 5,664 | 15.24% |
|
135/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
92.80 | -0.10 | 405,300 | 952,048 | 5,589,091,262 | 410,782 | 23.56% |
|
136/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
77.30 | 1 | 769,300 | 584,995 | 2,296,739,847 | 146,609 | 2.92% |
|
137/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.65 | -0.10 | 671,500 | 453,831 | 162,176,449 | 2,206 | 0.10% |
|
138/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
34 | 0.60 | 632,800 | 134,585 | 70,000,000 | 1,558 | 4.21% |
|
139/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.12 | -0.08 | 379,800 | 1,413,831 | 579,103,124 | 2,537 | 19.70% |
|
140/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
3.50 | 0.11 | 231,800 | 107,634 | 51,497,100 | 193 | 1.62% |
|
141/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
58.70 | 1 | 1,421,000 | 112,200 | 1,282,562,372 | 36,361 | 62.30% |
|
142/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
31.70 | -1.40 | 45,000 | 66,868 | 75,527,993 | 2,144 | 0.09% |
|
143/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
20.05 | -0.35 | 177,200 | 386,684 | 110,244,580 | 1,032 | 43.48% |
|
144/
udc
CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
4.20 | 0.50 | 68,300 | 86,543 | 35,000,000 | 147 | 0% |
|
145/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
22.20 | -0.05 | 327,900 | 427,224 | 287,876,029 | 6,520 | 15.52% |
|
146/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
14.30 | -0.10 | 333,800 | 249,093 | 63,331,735 | 792 | 37.37% |
|
147/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
3.14 | -0.08 | 506,800 | 470,012 | 76,765,032 | 226 | 0.59% |
|
148/
cdc
CTCP Chương Dương
|
19.65 | -0.10 | 298,300 | 66,782 | 22,006,716 | 438 | 2.46% |
|
149/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
53.20 | -0.20 | 199,600 | 835,404 | 448,350,000 | 18,988 | 4.69% |
|
150/
lhg
CTCP Long Hậu
|
33.75 | -0.35 | 44,500 | 174,570 | 49,997,516 | 1,320 | 16.05% |
|
151/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
12 | -0.10 | 360,500 | 127,992 | 73,671,869 | 693 | 49.05% |
|
152/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
12 | -0.15 | 107,400 | 457,517 | 381,541,911 | 4,254 | 3.44% |
|
153/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
87.20 | -1 | 55,000 | 23,078 | 94,886,982 | 5,989 | 29.56% |
|
154/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.24 | -0.03 | 45,100 | 284,740 | 66,054,343 | 304 | 6.35% |
|
155/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.22 | -0.03 | 86,500 | 661,677 | 379,960,971 | 2,314 | 0.73% |
|
156/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
36 | -0.20 | 91,200 | 58,004 | 67,526,165 | 1,941 | 13.43% |
|
157/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.30 | 0 | 210,300 | 373,475 | 95,935,049 | 797 | 49.22% |
|
158/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
5.14 | 0.19 | 117,100 | 189,985 | 35,383,508 | 326 | 1.40% |
|
159/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
5.17 | -0.01 | 113,000 | 813,056 | 80,000,000 | 401 | 37.69% |
|
160/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
31.90 | 0.50 | 340,900 | 83,129 | 35,099,625 | 694 | 13.44% |
|
161/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
41.20 | -0.20 | 240,900 | 463,494 | 742,322,764 | 28,876 | 27.01% |
|
162/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.27 | 0.02 | 131,500 | 851,227 | 112,500,171 | 332 | 1.03% |
|
163/
ptb
CTCP Phú Tài
|
69.90 | -0.40 | 281,600 | 118,106 | 70,578,663 | 3,558 | 16.79% |
|
164/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16.15 | 0.35 | 774,600 | 362,201 | 62,999,997 | 917 | 1.31% |
|
165/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
5.51 | 0.02 | 111,600 | 338,327 | 40,644,830 | 203 | 0.50% |
|
166/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
13 | 0 | 241,800 | 54,153 | 67,859,192 | 906 | 19.98% |
|
167/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.50 | 0.40 | 270,100 | 606,062 | 107,334,831 | 2,093 | 44.14% |
|
168/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
67 | -0.50 | 95,500 | 191,865 | 113,897,480 | 6,492 | 0.59% |
|
169/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
5.30 | -0.06 | 159,900 | 246,442 | 51,000,000 | 198 | 0.43% |
|
170/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
5.94 | -0.05 | 54,300 | 2,098,359 | 300,000,000 | 2,145 | 0.24% |
|
171/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
13.05 | 0.20 | 358,300 | 681,603 | 341,249,401 | 3,912 | 55.68% |
|
172/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.10 | 0.30 | 171,100 | 187,441 | 50,564,152 | 723 | 28.66% |
|
173/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
4.97 | 0.32 | 349,500 | 51,797 | 18,200,000 | 114 | 49% |
|
174/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.99 | -0.01 | 134,900 | 913,251 | 196,858,925 | 640 | 49% |
|
175/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
12 | 0.10 | 561,900 | 286,710 | 79,866,666 | 687 | 1.80% |
|
176/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
60.90 | -2.10 | 16,500 | 62,382 | 45,000,000 | 2,583 | 45.12% |
|
177/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
43.15 | 0.30 | 877,200 | 518,373 | 92,597,264 | 3,306 | 48.70% |
|
178/
cmx
CTCP Camimex Group
|
8.33 | -0.02 | 139,200 | 308,777 | 101,898,990 | 776 | 13.03% |
|
179/
ads
CTCP Damsan
|
12.75 | 0 | 225,300 | 223,154 | 73,394,727 | 538 | 0.31% |
|
180/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
5.61 | -0.01 | 17,200 | 282,520 | 73,663,016 | 368 | 0.52% |
|
181/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
17.25 | -0.20 | 44,800 | 379,284 | 172,672,500 | 2,705 | 15.70% |
|
182/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
4.39 | 0.03 | 142,600 | 1,140,678 | 101,350,100 | 344 | 0.09% |
|
183/
ctf
CTCP City Auto
|
30.50 | 0 | 37,100 | 216,962 | 89,396,463 | 2,258 | 0.18% |
|
184/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
11.70 | 0.20 | 607,000 | 335,412 | 68,470,941 | 709 | 7.51% |
|
185/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
8.22 | -0.05 | 71,900 | 752,544 | 463,678,534 | 3,176 | 1.10% |
|
186/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
4.81 | 0 | 34,700 | 842,565 | 70,819,103 | 288 | 0.60% |
|
187/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
17.05 | -0.15 | 74,200 | 199,520 | 72,880,000 | 1,239 | 0.60% |
|
188/
cig
CTCP COMA 18
|
4.29 | -0.01 | 185,100 | 58,843 | 31,539,947 | 188 | 49% |
|
189/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
7.29 | -0.07 | 233,900 | 724,979 | 112,320,017 | 625 | 1.69% |
|
190/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
13.15 | -0.10 | 231,600 | 291,388 | 89,116,411 | 1,274 | 1.35% |
|
191/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.77 | 0.03 | 50,000 | 157,340 | 120,806,562 | 610 | 5.23% |
|
192/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
47.90 | 1.90 | 319,200 | 116,256 | 75,014,100 | 2,513 | 3.27% |
|
193/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
38.95 | 0 | 161,900 | 143,854 | 80,493,048 | 3,071 | 34.56% |
|
194/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.83 | 0.02 | 67,900 | 330,306 | 100,000,000 | 374 | 49.56% |
|
195/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
115.60 | -1.40 | 118,800 | 102,878 | 81,259,014 | 6,426 | 83.40% |
|
196/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.58 | 0.03 | 54,400 | 317,232 | 70,000,000 | 263 | 0.69% |
|
197/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
2.75 | 0 | 85,300 | 295,732 | 60,314,112 | 185 | 0% |
|
198/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
23.95 | -0.15 | 28,300 | 154,694 | 120,585,408 | 2,225 | 32.58% |
|
199/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
7.49 | -0.01 | 50,400 | 32,692 | 9,900,000 | 37 | 0.66% |
|
200/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
23.80 | -0.10 | 145,700 | 96,551 | 65,007,857 | 1,450 | 16.63% |
|
201/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
51.70 | 0 | 22,300 | 105,579 | 65,406,519 | 2,747 | 30.83% |
|
202/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
30.85 | 0.15 | 74,500 | 74,986 | 117,276,895 | 2,867 | 45.39% |
|
203/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
14.85 | 0 | 99,600 | 596,063 | 153,621,942 | 1,305 | 0.84% |
|
204/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
10.65 | -0.15 | 99,100 | 31,976 | 52,499,723 | 467 | 0.11% |
|
205/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55.10 | -0.30 | 7,200 | 8,965 | 12,083,009 | 630 | 20.40% |
|
206/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.95 | 0.01 | 8,000 | 10,674 | 41,525,250 | 116 | 0.87% |
|
207/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
4.13 | -0.01 | 156,900 | 400,383 | 68,199,983 | 285 | 0.23% |
|
208/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
3.30 | 0 | 67,600 | 119,153 | 60,867,241 | 280 | 3.23% |
|
209/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
18.05 | 0.40 | 61,000 | 51,570 | 12,392,630 | 161 | 6.12% |
|
210/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
5.74 | -0.04 | 13,900 | 81,550 | 49,576,264 | 272 | 3.71% |
|
211/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
8.44 | 0.04 | 221,200 | 444,652 | 100,000,000 | 836 | 0.85% |
|
212/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
15.05 | -0.05 | 59,800 | 17,431 | 21,560,594 | 245 | 51.10% |
|
213/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
24 | -0.25 | 61,800 | 57,891 | 151,314,672 | 2,013 | 28.49% |
|
214/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
12.45 | 0.05 | 5,300 | 9,295 | 17,310,978 | 160 | 1.36% |
|
215/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.29 | 0.22 | 24,000 | 97,442 | 37,339,929 | 198 | 49% |
|
216/
eve
CTCP Everpia
|
14 | 0 | 90,200 | 111,644 | 41,500,473 | 602 | 59.50% |
|
217/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
67.10 | -1.60 | 173,900 | 12,204 | 41,704,404 | 1,510 | 2.68% |
|
218/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.15 | 0.10 | 4,600 | 72,600 | 32,185,000 | 402 | 0.44% |
|
219/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
2.60 | 0.10 | 91,200 | 229,614 | 24,633,000 | 62 | 0% |
|
220/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
4.10 | -0.04 | 10,500 | 257,550 | 45,099,969 | 212 | 2.85% |
|
221/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
5.02 | 0 | 21,500 | 493,908 | 88,834,033 | 529 | 6.62% |
|
222/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.61 | 0.01 | 18,400 | 404,346 | 19,369,172 | 62 | 49% |
|
223/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.85 | 0.29 | 9,200 | 110,423 | 97,276,608 | 803 | 0.53% |
|
224/
dha
CTCP Hóa An
|
43.60 | 0.20 | 25,400 | 45,319 | 15,061,213 | 627 | 21.62% |
|
225/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
10.35 | 0.15 | 5,300 | 102,183 | 24,461,403 | 196 | 1.43% |
|
226/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.99 | -0.01 | 76,900 | 764,559 | 84,200,000 | 311 | 49% |
|
227/
mcg
CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam
|
2.60 | 0 | 94,100 | 325,732 | 57,510,000 | 167 | 0% |
|
228/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
20.10 | 0 | 8,700 | 1,212,334 | 95,259,361 | 1,967 | 49% |
|
229/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
5.85 | 0.08 | 45,100 | 99,736 | 35,000,000 | 208 | 1.53% |
|
230/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.36 | -0.01 | 21,800 | 954,570 | 52,500,000 | 132 | 0.21% |
|
231/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
3 | 0.30 | 200,900 | 131,114 | 30,000,000 | 75 | 0% |
|
232/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.72 | 0.03 | 102,600 | 215,675 | 110,942,302 | 499 | 2.19% |
|
233/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.32 | 0.01 | 70,900 | 89,685 | 58,905,967 | 511 | 49.05% |
|
234/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
49.70 | -0.10 | 47,600 | 37,232 | 78,594,453 | 3,968 | 23.17% |
|
235/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
42.80 | -0.90 | 2,400 | 31,664 | 19,657,500 | 964 | 16.62% |
|
236/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
44.35 | 0.05 | 19,500 | 72,675 | 30,259,742 | 734 | 3.10% |
|
237/
clc
CTCP Cát Lợi
|
42.50 | -0.10 | 500 | 9,279 | 26,207,583 | 909 | 2.42% |
|
238/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
29.20 | -0.20 | 8,900 | 8,818 | 15,052,979 | 519 | 0.16% |
|
239/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.75 | 0.15 | 629,000 | 82,481 | 55,799,445 | 580 | 49% |
|
240/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
17.85 | -0.35 | 3,400 | 37,726 | 24,949,200 | 399 | 21.93% |
|
241/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.62 | 0.11 | 3,200 | 127,750 | 33,446,675 | 152 | 0.91% |
|
242/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
10.20 | 0.20 | 10,600 | 382,226 | 31,396,180 | 231 | 49% |
|
243/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.83 | 0.03 | 33,400 | 194,501 | 95,357,800 | 620 | 1.08% |
|
244/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
14.85 | -0.05 | 2,700 | 237,838 | 103,625,925 | 1,254 | 0.73% |
|
245/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
112.90 | -0.10 | 2,400 | 50,735 | 130,735,941 | 13,074 | 54.02% |
|
246/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
25.90 | 0 | 40,700 | 17,705 | 21,872,592 | 510 | 17.23% |
|
247/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.30 | -0.65 | 5,100 | 39,177 | 27,366,476 | 263 | 14.77% |
|
248/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
23.90 | -0.30 | 7,500 | 248,699 | 100,336,256 | 1,967 | 1.21% |
|
249/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.50 | -0.30 | 200 | 44,696 | 27,299,999 | 273 | 37.69% |
|
250/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
66.40 | -0.20 | 4,600 | 23,232 | 70,038,449 | 3,822 | 49.65% |
|
251/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
5.79 | -0.01 | 17,700 | 90,701 | 36,342,269 | 167 | 40.83% |
|
252/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
42.70 | -0.25 | 5,000 | 19,341 | 22,957,896 | 769 | 0.66% |
|
253/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
74.50 | 0 | 5,900 | 6,534 | 33,581,691 | 2,166 | 3.20% |
|
254/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
3.79 | -0.03 | 22,900 | 488,476 | 112,472,707 | 506 | 1.27% |
|
255/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23.80 | 0 | 0 | 28,216 | 110,783,906 | 2,825 | 20.53% |
|
256/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
30.75 | 1.35 | 189,300 | 55,340 | 96,636,924 | 2,101 | 16.80% |
|
257/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
14.25 | 0.05 | 1,300 | 8,932 | 14,140,487 | 128 | 9.98% |
|
258/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
20.90 | -0.05 | 19,800 | 10,058 | 12,788,000 | 294 | 49% |
|
259/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
52.90 | 0.20 | 16,400 | 72,007 | 74,883,559 | 4,381 | 11.04% |
|
260/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
12.25 | -0.40 | 17,400 | 43,766 | 148,003,208 | 1,769 | 49% |
|
261/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
40 | 0 | 7,100 | 34,881 | 27,305,740 | 910 | 53.87% |
|
262/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
10.85 | -0.15 | 36,300 | 169,497 | 50,000,000 | 349 | 0.40% |
|
263/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
75.90 | 0.90 | 600 | 17,178 | 40,000,000 | 2,480 | 13.08% |
|
264/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.20 | 0 | 4,100 | 6,870 | 11,982,050 | 99 | 0% |
|
265/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
2.60 | -0.10 | 88,700 | 130,852 | 27,605,908 | 63 | 0.46% |
|
266/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
4.80 | 0.06 | 41,400 | 465,887 | 77,741,356 | 410 | 0.67% |
|
267/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
15.05 | 0.30 | 25,000 | 106,349 | 34,359,416 | 435 | 0.91% |
|
268/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.50 | 0 | 5,000 | 114,526 | 60,342,638 | 875 | 3.08% |
|
269/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
30.45 | 0.10 | 13,200 | 30,811 | 146,912,668 | 3,511 | 49% |
|
270/
mhc
CTCP MHC
|
9.14 | 0 | 6,800 | 245,169 | 41,406,844 | 311 | 2.12% |
|
271/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
91 | -0.30 | 1,700 | 22,725 | 26,166,940 | 2,227 | 14.16% |
|
272/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
36.80 | -0.10 | 5,000 | 49,541 | 30,158,436 | 1,098 | 11.10% |
|
273/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
10.60 | -0.05 | 4,900 | 40,443 | 18,711,000 | 179 | 2.38% |
|
274/
sba
CTCP Sông Ba
|
32.30 | -0.05 | 400 | 41,706 | 60,488,261 | 1,452 | 49% |
|
275/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.39 | 0.30 | 700 | 5,921 | 24,460,792 | 232 | 0.69% |
|
276/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.80 | -0.15 | 2,400 | 25,697 | 104,999,993 | 1,202 | 7.89% |
|
277/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
14.10 | 0 | 94,400 | 71,364 | 60,485,600 | 794 | 9.37% |
|
278/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.20 | 0 | 3,500 | 28,348 | 18,059,832 | 125 | 0.31% |
|
279/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
9.59 | 0 | 8,200 | 10,457 | 35,566,780 | 275 | 49.20% |
|
280/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
6.78 | -0.01 | 74,200 | 173,801 | 50,602,094 | 306 | 1.11% |
|
281/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.95 | 0.05 | 35,100 | 51,200 | 68,998,620 | 980 | 12.72% |
|
282/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
20.60 | 0.05 | 16,400 | 30,032 | 60,000,000 | 1,083 | 0.01% |
|
283/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.75 | 0 | 0 | 56,816 | 66,610,498 | 2,291 | 1.82% |
|
284/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
25.35 | -0.25 | 3,900 | 8,794 | 64,050,892 | 1,470 | 49% |
|
285/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.70 | 0 | 400 | 3,354 | 37,665,348 | 431 | 0.01% |
|
286/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.11 | 0.08 | 26,400 | 170,703 | 30,000,000 | 156 | 0.37% |
|
287/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
132.70 | -0.30 | 4,100 | 35,796 | 23,547,419 | 2,352 | 2.33% |
|
288/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
40.30 | 1.30 | 1,700 | 13,227 | 34,000,000 | 1,122 | 9.86% |
|
289/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
38.20 | -0.20 | 100 | 22,832 | 8,000,000 | 259 | 49% |
|
290/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.20 | 0 | 5,300 | 31,636 | 26,298,437 | 365 | 49% |
|
291/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
68.30 | -0.10 | 1,000 | 28,172 | 32,400,000 | 1,523 | 6.67% |
|
292/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.50 | 0 | 15,600 | 9,220 | 8,000,000 | 124 | 1.17% |
|
293/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.90 | 3.80 | 200 | 7,670 | 70,000,000 | 3,941 | 0.69% |
|
294/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
5.75 | -0.14 | 17,100 | 74,570 | 32,307,324 | 160 | 1.48% |
|
295/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
33.60 | -0.10 | 8,900 | 20,878 | 101,206,352 | 2,884 | 49% |
|
296/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
47.40 | -0.40 | 5,700 | 258,717 | 232,241,246 | 9,893 | 11.96% |
|
297/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
65.80 | -0.20 | 1,400 | 1,681 | 9,500,000 | 618 | 49% |
|
298/
kmr
CTCP Mirae
|
3.48 | -0.02 | 12,700 | 295,542 | 56,881,443 | 200 | 62.66% |
|
299/
hu3
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3
|
3.60 | 0 | 0 | 6,552 | 9,999,944 | 47 | 0% |
|
300/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
16.80 | -0.10 | 14,600 | 21,130 | 21,920,000 | 420 | 5.38% |
|
301/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
9.20 | -0.09 | 5,000 | 9,799 | 15,187,322 | 133 | 6.78% |
|
302/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26 | 0 | 400 | 27,955 | 106,589,629 | 2,334 | 25.60% |
|
303/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
47.90 | 0 | 0 | 17,343 | 30,206,616 | 1,598 | 49% |
|
304/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
18 | 0 | 4,000 | 6,584 | 13,200,000 | 235 | 0.81% |
|
305/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
15.80 | 0.15 | 2,800 | 1,582 | 12,000,000 | 163 | 38.85% |
|
306/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.80 | -0.07 | 2,000 | 77,514 | 40,836,069 | 214 | 0.37% |
|
307/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
32.30 | -0.30 | 700 | 46,686 | 24,502,245 | 741 | 2.57% |
|
308/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.25 | 0 | 600 | 32,146 | 15,440,268 | 266 | 1.22% |
|
309/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
12.40 | -0.05 | 7,400 | 54,257 | 50,159,019 | 594 | 2.84% |
|
310/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
13.70 | 0 | 700 | 5,163 | 12,374,997 | 144 | 0.68% |
|
311/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
72 | 1.50 | 11,000 | 31,364 | 57,600,000 | 3,790 | 0.23% |
|
312/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
9.19 | 0.02 | 100 | 22,716 | 32,950,999 | 266 | 49.07% |
|
313/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
13.50 | 0.50 | 2,500 | 4,940 | 49,665,950 | 672 | 0.18% |
|
314/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.23 | 0 | 0 | 1,486 | 18,155,868 | 169 | 49% |
|
315/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
14.25 | 0 | 0 | 43,707 | 14,728,019 | 180 | 1.88% |
|
316/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38 | 0.50 | 8,900 | 14,796 | 29,846,648 | 1,089 | 13.40% |
|
317/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
10 | 0 | 3,700 | 37,345 | 30,680,582 | 61 | 8.08% |
|
318/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.85 | 0.15 | 10,900 | 21,867 | 16,325,477 | 191 | 49% |
|
319/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.87 | 0 | 0 | 6,939 | 10,000,000 | 74 | 3.49% |
|
320/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
75.20 | 0.20 | 1,600 | 10,650 | 17,586,988 | 1,196 | 6.48% |
|
321/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.05 | 0 | 3,500 | 217,930 | 90,500,000 | 668 | 0.11% |
|
322/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
7.30 | -0.09 | 800 | 32,706 | 46,336,278 | 394 | 25.18% |
|
323/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.67 | 0 | 0 | 19,487 | 7,523,371 | 32 | 10.93% |
|
324/
tms
CTCP Transimex
|
55 | 0 | 0 | 11,407 | 158,270,528 | 4,900 | 43.30% |
|
325/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
5.98 | 0 | 0 | 45,121 | 24,430,596 | 111 | 2.62% |
|
326/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
42.35 | 0 | 0 | 34,336 | 30,000,000 | 912 | 1.41% |
|
327/
emc
CTCP Cơ điện Thủ Đức
|
11.40 | 0 | 0 | 6,110 | 15,297,333 | 186 | 0.17% |
|
328/
thi
CTCP Thiết bị Điện
|
23.70 | 0 | 0 | 11,072 | 48,800,000 | 1,157 | 0.05% |
|
329/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
8.90 | -0.10 | 1,500 | 13,894 | 10,446,411 | 96 | 0.98% |
|
330/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
34.35 | 0 | 0 | 13,988 | 11,838,307 | 385 | 2.16% |
|
331/
adg
CTCP Clever Group
|
16.30 | -0.10 | 1,500 | 60,572 | 21,380,521 | 564 | 48.26% |
|
332/
amd
CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD
|
1.10 | 0 | 0 | 2,061,541 | 163,504,874 | 181 | 0.72% |
|
333/
apc
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
6.86 | 0 | 0 | 44,465 | 20,121,395 | 204 | 15.38% |
|
334/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
19.70 | -0.20 | 200 | 15,229 | 90,784,669 | 1,736 | 0.88% |
|
335/
bbc
CTCP Bibica
|
51 | 2.35 | 100 | 33,642 | 18,703,097 | 973 | 0.84% |
|
336/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
37.25 | 0 | 0 | 8,654 | 231,800,000 | 8,843 | 17.59% |
|
337/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
32.70 | 0 | 0 | 7,672 | 13,500,000 | 425 | 51.26% |
|
338/
c32
CTCP CIC39
|
17.30 | -0.10 | 300 | 82,346 | 15,030,145 | 251 | 3.59% |
|
339/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
20.20 | 0 | 0 | 4,437 | 17,541,105 | 359 | 49.57% |
|
340/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.60 | 0 | 0 | 1,777 | 13,000,000 | 354 | 4.82% |
|
341/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
31.30 | 0 | 0 | 2,913 | 13,752,368 | 434 | 0.31% |
|
342/
cvt
CTCP CMC
|
29.15 | 0.20 | 100 | 177,248 | 36,690,887 | 1,235 | 0.51% |
|
343/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
9.45 | 0 | 800 | 3,474 | 62,935,104 | 599 | 49% |
|
344/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65.80 | 0 | 0 | 28,071 | 34,727,465 | 2,188 | 56.42% |
|
345/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
14.10 | 0 | 0 | 24,943 | 58,207,764 | 832 | 0% |
|
346/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
20.90 | 0 | 0 | 7,848 | 8,151,820 | 161 | 0.23% |
|
347/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
11.50 | 0 | 0 | 30,966 | 38,629,988 | 473 | 0.02% |
|
348/
gab
CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC
|
196.40 | 0 | 0 | 49,626 | 14,903,987 | 2,927 | 0.31% |
|
349/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
11.30 | -0.25 | 100 | 12,312 | 10,400,000 | 142 | 0.33% |
|
350/
has
CTCP Hacisco
|
9.60 | -0.70 | 100 | 14,722 | 8,000,000 | 56 | 17.20% |
|
351/
hot
CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An
|
15.90 | 0 | 0 | 343 | 8,000,000 | 134 | 0% |
|
352/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
8.90 | 0 | 0 | 23,205 | 13,104,000 | 122 | 8.74% |
|
353/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
20.45 | 0 | 0 | 1,057,211 | 2,214,394,174 | 22,587 | 5.96% |
|
354/
ibc
CTCP Đầu tư Apax Holdings
|
1.70 | 0 | 0 | 331,601 | 83,150,661 | 147 | 1.20% |
|
355/
l10
CTCP Lilama 10
|
22.75 | 0 | 0 | 12,163 | 9,790,000 | 208 | 0.96% |
|
356/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
6.03 | -0.01 | 200 | 2,216 | 26,100,000 | 197 | 0.01% |
|
357/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
57 | 0 | 0 | 28,469 | 192,436,555 | 9,814 | 44.99% |
|
358/
lm8
CTCP Lilama 18
|
13.80 | 0 | 0 | 5,564 | 9,388,682 | 122 | 49% |
|
359/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12 | 0 | 0 | 15,381 | 10,889,031 | 175 | 0% |
|
360/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
32 | -0.50 | 20,000 | 48,691 | 46,475,609 | 1,164 | 12.42% |
|
361/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
119 | 0 | 100 | 2,419 | 37,043,908 | 1,843 | 24.50% |
|
362/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
36 | 0 | 200 | 79,218 | 98,998,266 | 3,222 | 46.81% |
|
363/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
6.35 | 0.05 | 500 | 24,819 | 14,210,225 | 106 | 52.41% |
|
364/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10.20 | 0.20 | 300 | 11,853 | 23,040,717 | 235 | 49% |
|
365/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
8.98 | -0.01 | 100 | 19,127 | 10,799,351 | 101 | 0.80% |
|
366/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
40.50 | 0 | 0 | 3,546 | 42,200,000 | 1,414 | 0.10% |
|
367/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
20 | 0 | 0 | 23,980 | 14,984,543 | 313 | 3.45% |
|
368/
scd
CTCP Nước giải khát Chương Dương
|
11.70 | 0 | 0 | 7,752 | 8,500,000 | 142 | 6.88% |
|
369/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
21.35 | 0 | 0 | 4,406 | 11,234,819 | 202 | 49.25% |
|
370/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
13 | 0 | 4,500 | 44,647 | 47,897,333 | 407 | 49% |
|
371/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
34.90 | 0.80 | 500 | 27,211 | 23,816,046 | 753 | 10.30% |
|
372/
sii
CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn
|
18 | 0 | 0 | 34,523 | 64,522,104 | 1,374 | 0% |
|
373/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 1,147,432 | 79,200,000 | 186 | 0.39% |
|
374/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.25 | 0 | 0 | 38,196 | 20,352,836 | 182 | 0.05% |
|
375/
spm
CTCP SPM
|
11.50 | 0 | 0 | 5,731 | 14,000,000 | 169 | 2.04% |
|
376/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
31.05 | 2 | 4,100 | 73,611 | 28,065,765 | 772 | 0.12% |
|
377/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
31.95 | 0 | 100 | 8,378 | 14,992,367 | 422 | 0.93% |
|
378/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
45.90 | -0.85 | 1,800 | 31,246 | 98,253,357 | 4,765 | 24.96% |
|
379/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
70 | 0 | 0 | 5,230 | 12,808,137 | 704 | 94.93% |
|
380/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39 | 0 | 2,000 | 34,868 | 63,500,000 | 2,321 | 1.41% |
|
381/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
47.60 | 0.80 | 2,800 | 170,214 | 110,000,000 | 4,190 | 6.36% |
|
382/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
47 | 0 | 0 | 477 | 8,500,000 | 383 | 2.70% |
|
383/
tgg
Công ty Cổ phần Louis Capital
|
2.30 | 0 | 0 | 600,661 | 27,299,990 | 65 | 0% |
|
384/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
34.50 | 0 | 0 | 5,774 | 29,246,000 | 1,082 | 49% |
|
385/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
11 | 0 | 0 | 27,682 | 36,877,980 | 583 | 2.85% |
|
386/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
64.90 | 4.10 | 100 | 49,535 | 19,250,000 | 1,001 | 0.56% |
|
387/
tra
CTCP Traphaco
|
81.50 | -0.10 | 100 | 9,122 | 41,450,983 | 3,378 | 46.27% |
|
388/
ttb
CTCP Tập đoàn Tiến Bộ
|
1.80 | 0 | 0 | 624,785 | 101,509,583 | 186 | 24.86% |
|
389/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
11.30 | 0 | 0 | 368 | 28,490,400 | 360 | 0.01% |
|
390/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.45 | 0 | 800 | 8,466 | 21,000,000 | 336 | 49% |
|
391/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
220 | 0 | 0 | 2,386 | 26,579,135 | 4,970 | 0.61% |
|
392/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
37.95 | 0 | 0 | 6,500 | 18,402,904 | 640 | 39.39% |
|
393/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.40 | 0 | 1,300 | 57,946 | 14,299,880 | 116 | 0.28% |
|
394/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 609,177 | 50,000,000 | 30 | 0% |
|
395/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
3.20 | 0 | 0 | 358,625 | 60,000,000 | 264 | 0% |
|
396/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
4 | 0.10 | 3,700 | 10,005 | 79,714,190 | 135 | 0% |
|