CTCP Du lịch Thành Thành Công (vng)

7.85
-0.01
(-0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.86
7.86
7.86
7.72
4,900
11.6K
0.0K
400x
0.7x
0% # 0%
1.5
778 Bi
97 Mi
10,609
10 - 7.4
3,437 Bi
1,124 Bi
305.9%
24.64%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.84 100 8.20 1,400
7.80 800 8.36 6,500
7.73 1,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.00 (0.10) 24.7%
VNG 7.85 (-0.01) 17.1%
NVT 8.29 (0.00) 15.9%
DSN 46.45 (-0.05) 12.1%
SGH 27.00 (0.00) 8.5%
RIC 4.60 (-0.10) 7.6%
DAH 3.29 (0.00) 5.6%
TTT 29.90 (0.00) 3.0%
SDA 2.70 (-0.20) 2.6%
PDC 5.80 (0.00) 1.7%
ATS 18.00 (1.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.86 -0.20 100 100
09:19 7.86 -0.20 100 200
09:36 7.84 -0.22 1,600 1,800
10:26 7.80 -0.26 100 1,900
10:36 7.75 -0.31 100 2,000
10:37 7.72 -0.34 600 2,600
10:43 7.80 -0.26 400 3,000
11:17 7.80 -0.26 100 3,100
13:10 7.75 -0.31 500 3,600
13:50 7.80 -0.26 500 4,100
14:26 7.80 -0.26 700 4,800
14:46 7.85 -0.21 100 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.93) 0% 35.10 (0.04) 0%
2018 0 (0.92) 0% 77 (0.07) 0%
2019 0 (0.91) 0% 35 (0.04) 0%
2020 830,000 (0.46) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 460 (0.64) 0% 0 (0.00) 0%
2023 788 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV146,232185,427217,678160,290709,628742,666618,986182,479460,529914,823919,379925,699247,56887,959
Tổng lợi nhuận trước thuế71,950-50,05661,528-45,29238,13022,94214,5166,59425,08253,68990,40558,8509,7953,065
Lợi nhuận sau thuế 42,302-41,66546,283-45,2921,6293,3943,2623,12120,71037,32468,77835,7366,0072,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,285-41,10546,284-45,0762,3893,3282,6141,90619,77921,25146,78523,9055,8582,527
Tổng tài sản4,560,4613,967,7483,978,4223,911,9464,560,4613,910,0372,847,2262,285,6292,164,8032,141,9161,849,7131,606,248416,388392,891
Tổng nợ3,436,8402,882,8172,858,3222,838,1293,436,8402,790,9281,731,5111,173,2791,015,0521,085,544807,838612,220236,915219,425
Vốn chủ sở hữu1,123,6211,084,9311,120,1001,073,8171,123,6211,119,1091,115,7151,112,3491,149,7511,056,3721,041,875994,027179,473173,466


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |