CTCP Du lịch Thành Thành Công (vng)

8.50
-0.06
(-0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.56
8.56
8.85
8.13
9,400
11.0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
861 tỷ
97 triệu
110,423
10.5 - 6.3
2,838 tỷ
1,074 tỷ
264.3%
27.45%
40 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.40 (0.00) 25.2%
VNG 8.50 (-0.06) 17.2%
NVT 8.05 (0.00) 14.3%
DSN 55.60 (0.20) 13.2%
DAH 3.95 (-0.05) 6.6%
RIC 4.20 (0.30) 6.1%
SGH 26.60 (0.00) 5.9%
TTT 34.20 (0.30) 3.0%
SDA 5.50 (0.00) 2.8%
HOT 15.90 (0.00) 2.5%
PDC 5.00 (-0.20) 1.5%
VCM 15.30 (0.00) 0.8%
ATS 13.50 (0.90) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 1,900 8.76 100
8.40 2,000 8.77 100
8.30 1,000 8.79 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 6,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 8.55 -0.01 400 400
09:15 8.56 0 2,800 3,200
09:16 8.13 -0.43 100 3,300
09:33 8.15 -0.41 2,000 5,300
09:47 8.20 -0.36 500 5,800
10:24 8.20 -0.36 3,000 8,800
10:40 8.85 0.29 300 9,100
10:45 8.85 0.29 100 9,200
13:32 8.56 0 100 9,300
14:44 8.50 -0.06 100 9,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.93) 0% 35.10 (0.04) 0%
2018 0 (0.92) 0% 77 (0.07) 0%
2019 0 (0.91) 0% 35 (0.04) 0%
2020 830,000 (0.46) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 460 (0.64) 0% 0 (0.00) 0%
2023 788 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV160,290230,654207,890166,993742,666618,986182,479460,529914,823919,379925,699247,56887,95954,843
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,29211,7362,75715,65622,94214,5166,59425,08253,68990,40558,8509,7953,0651,694
Lợi nhuận sau thuế -45,2928611,3177,7963,3943,2623,12120,71037,32468,77835,7366,0072,201408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,0764931,4787,7283,3282,6141,90619,77921,25146,78523,9055,8582,527408
Tổng tài sản3,911,9463,898,6593,761,2203,104,4193,910,0372,847,2262,285,6292,164,8032,141,9161,849,7131,606,248416,388392,891194,040
Tổng nợ2,838,1292,779,6562,643,0781,987,5952,790,9281,731,5111,173,2791,015,0521,085,544807,838612,220236,915219,42554,531
Vốn chủ sở hữu1,073,8171,119,0021,118,1421,116,8251,119,1091,115,7151,112,3491,149,7511,056,3721,041,875994,027179,473173,466139,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc