CTCP Du lịch Thành Thành Công (vng)

8.10
-0.10
(-1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8.10
4,900
11.2K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
798 Bi
97 Mi
11,332
10 - 7.6
2,883 Bi
1,085 Bi
265.7%
27.34%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 200 8.20 11,200
8.01 3,000 8.29 900
8.00 2,100 8.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 8.00 (0.50) 29.9%
VNG 8.10 (-0.10) 15.9%
NVT 8.09 (0.09) 14.5%
DSN 52.60 (0.10) 12.7%
SGH 35.00 (0.00) 8.6%
DAH 3.60 (0.08) 5.9%
RIC 3.50 (0.00) 5.6%
TTT 32.80 (0.80) 2.9%
SDA 4.80 (0.00) 2.5%
PDC 5.20 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.20 0.15 500 500
09:24 8.19 0.14 2,100 2,600
13:10 8.19 0.14 1,300 3,900
13:16 8.19 0.14 300 4,200
14:10 8.10 0.05 700 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.93) 0% 35.10 (0.04) 0%
2018 0 (0.92) 0% 77 (0.07) 0%
2019 0 (0.91) 0% 35 (0.04) 0%
2020 830,000 (0.46) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 460 (0.64) 0% 0 (0.00) 0%
2023 788 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV185,427217,678160,290230,654742,666618,986182,479460,529914,823919,379925,699247,56887,95954,843
Tổng lợi nhuận trước thuế-50,05661,528-45,29211,73622,94214,5166,59425,08253,68990,40558,8509,7953,0651,694
Lợi nhuận sau thuế -41,66546,283-45,2928613,3943,2623,12120,71037,32468,77835,7366,0072,201408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-41,10546,284-45,0764933,3282,6141,90619,77921,25146,78523,9055,8582,527408
Tổng tài sản3,967,7483,978,4223,911,9463,898,6593,910,0372,847,2262,285,6292,164,8032,141,9161,849,7131,606,248416,388392,891194,040
Tổng nợ2,882,8172,858,3222,838,1292,779,6562,790,9281,731,5111,173,2791,015,0521,085,544807,838612,220236,915219,42554,531
Vốn chủ sở hữu1,084,9311,120,1001,073,8171,119,0021,119,1091,115,7151,112,3491,149,7511,056,3721,041,875994,027179,473173,466139,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |