| Mã CK | Giá | Thay đổi | Giá sổ sách | P/B | EPS | PE | PS | ROA | ROE | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 0x | 0k | 0x | 0x | 0% | 0% |
|
|
2/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.68 | -0.02 | 8.10 | 0.6x | 0.1k | 40.3x | 0.1x | 0% | 2% |
|
|
3/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
35.35 | 0.65 | 21.97 | 0.9x | 1.6k | 11.9x | 0.1x | 2% | 7% |
|
|
4/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
34.50 | -0.45 | 22.65 | 1.5x | 2.2k | 15.0x | 0.2x | 4% | 10% |
|
|
5/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.92 | -0.07 | 4.87 | 0.5x | 0k | 0x | 0.9x | 0% | 0% |
|
|
6/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
26.30 | -0.25 | 28.85 | 0.6x | 1.3k | 14.6x | 1.1x | 3% | 4% |
|
|
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
19.25 | 0.25 | 29.18 | 0.7x | 3.1k | 7.1x | 0.7x | 6% | 11% |
|
|
8/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
10.60 | 0 | 13.20 | 0.9x | 1.8k | 6.6x | 1.1x | 5% | 13% |
|
|
9/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
46.20 | 0 | 20.29 | 1.6x | 2.3k | 14.2x | 0.2x | 4% | 11% |
|
|
10/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
25.70 | -0.30 | 15.47 | 1.7x | 0.5k | 48.7x | 0.3x | 1% | 3% |
|
|
11/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
12.80 | 0 | 7.11 | 2.2x | 1.5k | 10x | 5.2x | 18% | 22% |
|
|
12/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.10 | 0 | 12.63 | 0.9x | 1.2k | 9.0x | 0.4x | 6% | 10% |
|
|
13/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
28.50 | -0.10 | 17.68 | 1.5x | 0.7k | 39.3x | 2.1x | 3% | 4% |
|
|
14/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.80 | 0 | 12.78 | 0.7x | 0.0k | 227.5x | 0.2x | 0% | 0% |
|
|
15/
pvi
CTCP PVI
|
97.10 | 8.80 | 34.93 | 1.6x | 3.6k | 15.2x | 0.6x | 3% | 10% |
|
|
16/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
32.70 | -0.40 | 31.15 | 0.9x | 2.5k | 10.8x | 0.5x | 3% | 8% |
|
|
17/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
5.30 | 0 | 9.66 | 0.6x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
|
|
18/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.10 | -0.30 | 9.52 | 0.5x | 0.3k | 17.2x | 1.6x | 2% | 3% |
|
|
19/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.50 | -0.10 | 4.44 | 0.5x | 0.0k | 230x | 1.5x | 0% | 0% |
|
|
20/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
15.10 | 0 | 19.95 | 0.9x | 2.2k | 8.2x | 0.3x | 4% | 11% |
|
|
21/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 0x | 0k | 0x | 10,000x | 0% | 0% |
|
|
22/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.40 | -0.10 | 2.53 | 0.9x | 0.3k | 7.9x | 0.2x | 1% | 12% |
|
|
23/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1.10 | -0.10 | 8.64 | 0.1x | 0k | 0x | 10,000x | 0% | 0% |
|
|
24/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.80 | 0.10 | 1.31 | 1.1x | 0.0k | 150x | 0.5x | 0% | 1% |
|
|
25/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.20 | 0 | 4.55 | 0.3x | 0.0k | 140x | 9.1x | 0% | 0% |
|
|
26/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
16.30 | 0.10 | 9.98 | 1.2x | 0.0k | 1,210x | 97.5x | 0% | 0% |
|
|
27/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 0 | 0x | 0k | 0x | 11.5x | 0% | 0% |
|
|
28/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.90 | 0 | 2.11 | 1.1x | 0.2k | 13.5x | 0.2x | 1% | 8% |
|
|
29/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
1.40 | 0 | 2.79 | 0.6x | 0.1k | 28.3x | 0.3x | 0% | 2% |
|
|
30/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
15.25 | -0.20 | 17.94 | 1.0x | 1.0k | 18.2x | 0.4x | 3% | 5% |
|
|
31/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
0.70 | 0 | 2.06 | 0.5x | 0.1k | 18.3x | 0.6x | 1% | 3% |
|
|
32/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
64.80 | -0.20 | 26.28 | 2.3x | 4.4k | 13.6x | 1.4x | 13% | 17% |
|