DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi Giá sổ sách P/B EPS PE PS ROA ROE Cao/Thấp
52 tuần
1/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
14 0 12.73 1.1x 0.5k 28.8x 2.1x 2% 4%

Biểu đồ 52 tuần
2/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
9.36 0 13.64 0.7x 1.1k 8.3x 1.2x 5% 8%

Biểu đồ 52 tuần
3/
cvt
CTCP CMC
26.95 0 26.45 1.1x 1.6k 17.2x 0.5x 2% 6%

Biểu đồ 52 tuần
4/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
12.80 0 13.77 0.8x 0.1k 98.2x 0.3x 0% 1%

Biểu đồ 52 tuần
5/
gmh
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị
8.65 0.25 10.79 0.7x 0.4k 21.4x 1.5x 3% 3%

Biểu đồ 52 tuần
6/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26.25 0.25 17.92 1.4x 1.9k 13.5x 1.2x 5% 10%

Biểu đồ 52 tuần
7/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
15.40 0 17.91 0.8x 0.9k 15.6x 0.2x 3% 5%

Biểu đồ 52 tuần
8/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
14.85 0.35 12.79 0.9x 0.2k 64.1x 0.6x 1% 1%

Biểu đồ 52 tuần
9/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
2.98 -0.09 8.04 0.3x 0k 0x 0.3x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
36 0 15.63 1.8x 2.1k 13.8x 1.3x 10% 13%

Biểu đồ 52 tuần
11/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
2.84 -0.04 8.03 0.4x 0k 0x 0.1x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
6.30 0.04 12.26 0.4x 0.1k 72.9x 2.1x 0% 1%

Biểu đồ 52 tuần
13/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
44.70 0.20 29.14 1.8x 5.4k 9.8x 0.7x 6% 19%

Biểu đồ 52 tuần
14/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
8.70 0.20 12.67 0.8x 0.1k 139.9x 0.1x 0% 1%

Biểu đồ 52 tuần
15/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
10.30 -0.20 13.10 1.1x 0.9k 15.5x 0.3x 2% 7%

Biểu đồ 52 tuần
16/
bcc
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
7.80 0.20 14.42 0.5x 0k 0x 0.2x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
bts
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5.40 0 8.66 0.6x 0k 0x 0.2x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
clh
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
21.50 -0.10 16.69 1.4x 3.2k 7.4x 0.4x 12% 19%

Biểu đồ 52 tuần
19/
gkm
CTCP Khang Minh Group
2 0 10.86 0.3x 0.2k 22.7x 0.7x 1% 1%

Biểu đồ 52 tuần
20/
gmx
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
15.40 0 12.96 1.3x 1.8k 9.5x 1.0x 10% 14%

Biểu đồ 52 tuần
21/
hcc
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
24.70 1.10 13.10 1.4x 1.9k 9.8x 0.4x 9% 15%

Biểu đồ 52 tuần
22/
hom
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
4.70 -0.10 11.53 0.3x 0k 0x 0.2x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
kkc
CTCP Kim Khí KKC
6.70 0 9.14 0.7x 1.4k 4.3x 0.4x 9% 15%

Biểu đồ 52 tuần
24/
mcc
CTCP Gạch ngói Cao cấp
13.70 0 13.89 0.9x 0.3k 40.3x 2.8x 2% 2%

Biểu đồ 52 tuần
25/
nhc
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
20.60 0 17.88 1.2x 0.0k 1,100x 1.3x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
26/
nsh
CTCP Nhôm Sông Hồng
4.40 -0.10 11.51 0.3x 0.1k 44.4x 0.1x 0% 1%

Biểu đồ 52 tuần
27/
pdb
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
27 1.40 14.98 0.8x 1.1k 12.0x 0.4x 5% 7%

Biểu đồ 52 tuần
28/
tbx
CTCP Xi măng Thái Bình
10 0 13.39 1.7x 0.1k 318.6x 1.9x 0% 1%

Biểu đồ 52 tuần
29/
tku
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
14 -0.50 11.78 1.3x 1.2k 12.4x 0.8x 5% 10%

Biểu đồ 52 tuần
30/
ttc
CTCP Gạch men Thanh Thanh
9 0 14.94 0.6x 0.4k 22x 0.4x 2% 3%

Biểu đồ 52 tuần
31/
txm
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
4.50 -0.20 15.67 0.3x 0k 0x 0.1x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
32/
vcs
CTCP Vicostone
46.50 0 31.94 1.4x 5.0k 9.2x 1.7x 12% 16%

Biểu đồ 52 tuần
33/
vhl
CTCP Viglacera Hạ Long
10.60 0 18.87 0.5x 0k 0x 0.2x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
34/
vit
CTCP Viglacera Tiên Sơn
17.90 -0.40 12.61 1.6x 1.1k 18.9x 0.5x 2% 8%

Biểu đồ 52 tuần
35/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
3.60 -0.02 11.57 0.3x 0.0k 127.7x 0.4x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
36/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
14.60 0 13.12 0.9x 1.0k 12.2x 0.3x 3% 8%

Biểu đồ 52 tuần
37/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
25.20 0.20 19.39 1.3x 2.0k 12.4x 0.2x 5% 10%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |