Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
43.70 | 0.95 | 1,170,400 | 906,754 | 448,350,000 | 19,593 | 0% |
|
2/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
56.40 | 0.50 | 850,500 | 2,053,240 | 329,999,929 | 18,612 | 0% |
|
3/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
20.95 | 0.15 | 3,032,700 | 14,384,854 | 851,495,793 | 17,839 | 0% |
|
4/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
12.05 | 0.05 | 18,933,100 | 25,942,187 | 669,444,725 | 8,067 | 0% |
|
5/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 6,850 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
6/
vcw
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
30 | 0 | 2,100 | 648 | 75,000,000 | 2,250 | 0% |
|
7/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
14.50 | 0.10 | 143,200 | 263,354 | 82,722,212 | 1,199 | 0% |
|
8/
mhc
CTCP MHC
|
7.01 | -0.05 | 33,500 | 241,282 | 41,406,844 | 290 | 0% |
|