Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
27.50 | 1.20 | 27,688,100 | 8,785,291 | 859,429,793 | 23,634 | 0% |
![]() |
2/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
42 | 1.25 | 1,310,200 | 968,581 | 448,350,000 | 18,831 | 0% |
![]() |
3/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
12.70 | 0.15 | 90,243,800 | 23,846,710 | 1,458,513,173 | 18,523 | 0% |
![]() |
4/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
36.30 | 0.80 | 2,625,400 | 1,309,151 | 329,999,929 | 11,979 | 0% |
![]() |
5/
vcw
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
32.10 | 0 | 200 | 1,289 | 75,000,000 | 2,408 | 0% |
![]() |
6/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
12 | 0.50 | 270,900 | 177,501 | 82,722,212 | 993 | 0% |
![]() |
7/
mhc
CTCP MHC
|
8.50 | -0.19 | 108,500 | 72,402 | 43,477,186 | 370 | 0% |
![]() |