| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
39 | -2.90 | 15,244,000 | 8,927,494 | 902,401,283 | 25,568 | 0% |
|
|
2/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
40.60 | -1.60 | 976,600 | 976,396 | 448,350,000 | 18,494 | 0% |
|
|
3/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
21.80 | -1.60 | 42,260,300 | 24,602,249 | 1,531,438,832 | 17,721 | 0% |
|
|
4/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
35.60 | -1.40 | 1,890,800 | 1,305,969 | 379,499,918 | 12,375 | 0% |
|
|
5/
vcw
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
32 | -1 | 600 | 1,332 | 75,000,000 | 2,408 | 0% |
|
|
6/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
15.40 | -0.50 | 83,300 | 165,638 | 82,722,212 | 1,001 | 0% |
|
|
7/
mhc
CTCP MHC
|
13.05 | -0.40 | 28,200 | 74,622 | 43,477,186 | 363 | 0% |
|