CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà (vcw)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32
32
32
200
17.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.4
2,400 tỷ
75 triệu
8,476
47 - 28.5
2,366 tỷ
1,280 tỷ
184.9%
35.10%
59 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 53.30 (-0.10) 28.9%
IDC 61.50 (-0.50) 24.8%
GEX 21.85 (-0.05) 22.2%
VIX 17.50 (0.00) 14.4%
CAV 72.00 (1.50) 4.9%
VCW 32.00 (0.00) 2.9%
PXL 14.90 (0.10) 1.4%
MHC 8.98 (-0.16) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.50 400 32.00 800
30.10 500 32.20 1,000
30.00 300 36.10 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:12 32 0 100 100
10:56 32 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 439 (0.41) 0% 161.30 (0.16) 0%
2017 422.30 (0.41) 0% 161.30 (0.17) 0%
2018 464.70 (0.47) 0% 187.10 (0.22) 0%
2019 534.66 (0.54) 0% 183.81 (0.14) 0%
2020 514.65 (0.53) 0% 136.28 (0.19) 0%
2021 547.30 (0.53) 0% 0.02 (0.20) 1,325%
2022 537.89 (0.55) 0% 175.04 (0.20) 0%
2023 563.99 (0.13) 0% 54.38 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV129,073155,082135,503152,160573,503548,915524,968533,801540,073468,567413,891407,169401,974361,290
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,336-20-2,44411,07238,559212,057209,357205,526145,401230,457179,068169,856147,26489,747
Lợi nhuận sau thuế -19,336-298-2,3588,30234,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,26489,747
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,336-298-2,3588,30234,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,26489,747
Tổng tài sản3,645,9913,710,3793,433,8063,313,9233,677,3702,902,8842,278,8361,820,1071,604,1101,352,1761,098,8931,115,8511,120,0151,092,279
Tổng nợ2,366,1602,409,8952,058,0241,935,7822,378,2031,562,763915,126653,123629,267365,161246,597350,387434,480548,237
Vốn chủ sở hữu1,279,8311,300,4851,375,7821,378,1401,299,1661,340,1221,363,7101,166,984974,843987,015852,296765,464685,535544,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc