CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (arm)

28.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.20
28.20
28.20
28.20
0
12.4K
1.5K
18.4x
2.3x
3% # 12%
1.2
88 Bi
3 Mi
227
40.9 - 20.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.20 500 31.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 96.00 (-1.00) 61.3%
HVN 34.00 (0.00) 22.4%
VJC 88.00 (-2.00) 14.6%
SAS 43.50 (1.90) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 206.65 (0.25) 0% 8.05 (0.01) 0%
2018 260.23 (0.18) 0% 10.29 (0.01) 0%
2019 233.73 (0.29) 0% 7.64 (0.01) 0%
2020 220.05 (0.18) 0% 4.43 (0.00) 0%
2021 195.90 (0.19) 0% 1.74 (0.00) 0%
2022 160.60 (0.18) 0% 1.97 (0.00) 0%
2023 241.10 (0.04) 0% 3.23 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV124,94660,16848,91595,830329,860204,269180,389191,457179,284290,381181,427253,637183,481219,510
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4021,4961,4061,7346,0365,2543,0272,3021,8919,6088,56810,2859,6099,144
Lợi nhuận sau thuế 1,1081,1841,1081,3724,7723,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,096
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1081,1841,1081,3724,7723,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,096
Tổng tài sản171,156171,309148,848168,480172,275177,645119,453119,912193,643160,702114,823124,522101,29191,984
Tổng nợ132,576133,838112,560129,695133,696140,23283,75983,526157,234118,93674,68086,28563,70953,200
Vốn chủ sở hữu38,58037,47236,28838,78538,57937,41335,69436,38636,40941,76640,14438,23737,58138,784


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |