CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (cmg)

48.80
-0.10
(-0.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.90
48.90
48.90
48
78,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
23.8
2.3k
20.8 lần
4%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
6,554 tỷ
151 triệu
68,498
50.8 - 32
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
3,708 tỷ
3,240 tỷ
114.4%
46.6%
393 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 92.40 (0.50) 82.2%
CTR 90.70 (-1.30) 8.5%
CMG 48.80 (-0.10) 6.0%
ELC 25.75 (-0.35) 1.2%
ICT 11.35 (0.10) 0.3%
EID 20.50 (0.00) 0.3%
ITD 9.88 (0.00) 0.2%
SED 18.80 (-0.20) 0.2%
GLT 19.00 (0.00) 0.1%
EBS 12.50 (0.00) 0.1%
DST 3.90 (0.00) 0.1%
STC 19.40 (0.00) 0.1%
BED 34.90 (0.00) 0.1%
DAD 20.40 (0.00) 0.1%
PIA 26.20 (0.00) 0.1%
SGD 19.20 (0.00) 0.1%
KST 12.30 (0.00) 0.1%
ADC 18.40 (0.40) 0.1%
SMN 12.80 (0.00) 0.0%
QST 16.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.60 200 48.80 6,600
48.50 200 48.85 10,000
48.15 300 48.90 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
21,210 2,600

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 48.90 0 10,600 10,600
09:16 48.90 0 600 11,200
09:18 48.80 -0.10 700 11,900
09:22 48.55 -0.35 1,000 12,900
09:36 48.80 -0.10 2,300 15,200
09:40 48.90 0 200 15,400
09:45 48.90 0 1,200 16,600
09:48 48.90 0 500 17,100
09:49 48.90 0 2,500 19,600
09:51 48.80 -0.10 1,000 20,600
09:56 48.80 -0.10 300 20,900
09:58 48.75 -0.15 600 21,500
09:59 48.70 -0.20 4,000 25,500
10:10 48.55 -0.35 2,500 28,000
10:13 48.50 -0.40 2,000 30,000
10:35 48.50 -0.40 1,000 31,000
10:36 48.50 -0.40 200 31,200
10:55 48 -0.90 3,000 34,200
10:59 48 -0.90 100 34,300
11:10 48.75 -0.15 600 34,900
11:17 48.80 -0.10 400 35,300
11:19 48.80 -0.10 1,000 36,300
11:24 48 -0.90 2,000 38,300
13:10 48.80 -0.10 1,500 39,800
13:28 48.75 -0.15 300 40,100
13:29 48.10 -0.80 600 40,700
13:30 48.10 -0.80 100 40,800
13:36 48.10 -0.80 300 41,100
13:39 48.75 -0.15 200 41,300
13:42 48 -0.90 2,000 43,300
13:46 48.60 -0.30 500 43,800
13:51 48.45 -0.45 1,000 44,800
13:53 48.65 -0.25 1,300 46,100
13:54 48.65 -0.25 100 46,200
13:55 48.65 -0.25 200 46,400
13:57 48.65 -0.25 200 46,600
14:10 48.60 -0.30 5,600 52,200
14:20 48.05 -0.85 2,000 54,200
14:21 48.65 -0.25 2,000 56,200
14:25 48.65 -0.25 300 56,500
14:26 48.65 -0.25 200 56,700
14:29 48.65 -0.25 2,200 58,900
14:30 47.95 -0.95 1,200 60,100
14:45 48.80 -0.10 18,200 78,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.89) 0% 124.68 (0.21) 0%
2018 0 (5.01) 0% 147.51 (0.17) 0%
2019 6,781.45 (5.12) 0% 185.46 (0.21) 0%
2020 5,575.80 (4.92) 0% 248.26 (0.24) 0%
2021 6,127.54 (5.95) 0% 275.54 (0.32) 0%
2022 7,942.83 (7.63) 0% 320.48 (0.38) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc