CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

106
2.30
(2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
103.70
103.80
107
103.80
11,400
20.5K
8.9K
11.6x
5.1x
35% # 44%
0.4
2,714 Bi
26 Mi
9,066
103.7 - 78.2
127 Bi
537 Bi
23.7%
80.86%
175 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
104.50 100 106.00 500
104.40 3,400 106.20 100
104.30 4,300 106.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.10 (-0.50) 68.7%
VJC 105.00 (1.00) 16.6%
HVN 20.90 (0.25) 13.5%
SAS 29.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 103.80 0.10 100 100
09:24 104.20 0.50 100 200
09:49 104.20 0.50 100 300
10:16 104 0.30 100 400
10:26 104.10 0.40 200 600
10:33 104.10 0.40 100 700
10:40 104.20 0.50 500 1,200
10:41 104.20 0.50 100 1,300
10:50 104.20 0.50 100 1,400
11:10 104.30 0.60 7,100 8,500
11:15 105 1.30 200 8,700
13:10 106 2.30 700 9,400
13:12 106 2.30 100 9,500
13:13 106 2.30 500 10,000
13:18 107 3.30 100 10,100
13:19 106 2.30 100 10,200
13:43 104.40 0.70 300 10,500
13:44 104.30 0.60 700 11,200
14:46 106 2.30 200 11,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV218,748185,801205,798190,254701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102
Tổng lợi nhuận trước thuế80,46362,78469,95982,168273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859
Lợi nhuận sau thuế 63,99749,85654,28465,443216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ63,99749,85654,28465,443216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Tổng tài sản663,623570,699551,148543,365554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747
Tổng nợ127,01087,441118,71286,717121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,999
Vốn chủ sở hữu536,613483,258432,435456,648433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |