CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

86.70
-0.40
(-0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
87.10
87.40
87.40
86.70
8,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.5
8.7k
10.1 lần
42%
50%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
2,227 tỷ
26 triệu
22,725
93 - 77.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
87 tỷ
457 tỷ
19.0%
84.0%
28 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 67.70 (-0.40) 62.0%
VJC 105.40 (3.40) 24.0%
HVN 11.25 (0.00) 10.4%
SAS 24.10 (0.00) 1.3%
NCT 86.70 (-0.40) 0.9%
SGN 65.70 (0.00) 0.9%
NCS 20.00 (0.00) 0.1%
NAS 20.00 (0.00) 0.1%
MAS 30.40 (0.00) 0.1%
ARM 27.00 (0.00) 0.0%
IHK 16.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
86.70 700 86.90 2,400
86.60 400 87.20 100
86.50 200 87.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,600

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 87.40 0.30 200 200
10:40 87.30 0.20 300 500
10:44 87.40 0.30 3,600 4,100
11:10 86.90 -0.20 300 4,400
11:12 86.90 -0.20 2,800 7,200
11:16 86.90 -0.20 200 7,400
11:22 86.90 -0.20 200 7,600
13:10 86.90 -0.20 100 7,700
13:22 86.80 -0.30 200 7,900
14:22 86.70 -0.40 100 8,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc