CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

93.40
0.10
(0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
93.30
93
93.60
93
14,000
21.3K
10.2K
10.1x
4.8x
36% # 48%
0.8
2,685 Bi
26 Mi
9,736
122 - 85.9
183 Bi
558 Bi
32.7%
75.34%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
93.00 100 93.40 1,600
92.70 400 93.50 3,000
92.60 500 93.60 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 6,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 52.30 (-1.00) 61.3%
HVN 26.90 (0.50) 22.4%
VJC 186.00 (1.00) 14.6%
SAS 30.00 (-1.30) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 93 -0.60 2,000 2,000
09:33 93.30 -0.30 200 2,200
09:36 93.50 -0.10 1,000 3,200
09:56 93.50 -0.10 900 4,100
10:10 93.50 -0.10 300 4,400
10:32 93.60 0 500 4,900
10:44 93.50 -0.10 100 5,000
13:10 93.40 -0.20 500 5,500
13:18 93.30 -0.30 300 5,800
13:51 93 -0.60 500 6,300
14:10 93 -0.60 2,200 8,500
14:17 93 -0.60 100 8,600
14:18 93 -0.60 1,000 9,600
14:20 93 -0.60 300 9,900
14:21 93 -0.60 300 10,200
14:23 93 -0.60 200 10,400
14:25 93 -0.60 100 10,500
14:27 93 -0.60 600 11,100
14:28 93 -0.60 600 11,700
14:29 93.40 -0.20 100 11,800
14:45 93.40 -0.20 2,200 14,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV277,544238,552218,748185,801920,645701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580
Tổng lợi nhuận trước thuế97,02390,45480,46362,784330,723273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529
Lợi nhuận sau thuế 77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Tổng tài sản741,253641,579663,623570,699741,253554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143
Tổng nợ182,766160,330127,01087,441182,766121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,968
Vốn chủ sở hữu558,486481,249536,613483,258558,486433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |