CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

93.30
-0.30
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
93.60
93.60
93.60
93.30
12,500
21.3K
10.2K
10.1x
4.8x
36% # 48%
0.8
2,685 Bi
26 Mi
9,736
122 - 85.9
183 Bi
558 Bi
32.7%
75.34%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
93.30 100 93.50 900
93.20 800 93.60 1,100
93.10 200 94.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,800 3,420

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 52.80 (-2.70) 61.3%
HVN 26.40 (-1.65) 22.4%
VJC 185.00 (-3.00) 14.6%
SAS 31.10 (-0.90) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 93.60 0 100 100
09:28 93.60 0 200 300
10:20 93.60 0 100 400
10:54 93.60 0 700 1,100
11:10 93.60 0 300 1,400
11:15 93.60 0 100 1,500
11:26 93.60 0 1,000 2,500
11:27 93.60 0 700 3,200
11:30 93.60 0 400 3,600
13:10 93.50 -0.10 500 4,100
13:40 93.50 -0.10 400 4,500
13:42 93.60 0 300 4,800
13:48 93.40 -0.20 500 5,300
13:54 93.40 -0.20 1,100 6,400
13:56 93.40 -0.20 400 6,800
13:57 93.40 -0.20 100 6,900
14:13 93.40 -0.20 1,200 8,100
14:16 93.40 -0.20 1,300 9,400
14:20 93.40 -0.20 500 9,900
14:22 93.40 -0.20 700 10,600
14:24 93.40 -0.20 500 11,100
14:27 93.30 -0.30 200 11,300
14:29 93.50 -0.10 100 11,400
14:46 93.30 -0.30 1,100 12,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV277,544238,552218,748185,801920,645701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580
Tổng lợi nhuận trước thuế97,02390,45480,46362,784330,723273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529
Lợi nhuận sau thuế 77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Tổng tài sản741,253641,579663,623570,699741,253554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143
Tổng nợ182,766160,330127,01087,441182,766121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,968
Vốn chủ sở hữu558,486481,249536,613483,258558,486433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |