CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

108.80
-0.70
(-0.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
109.50
109.50
109.90
108.60
56,100
21.3K
10.2K
10.1x
4.8x
36% # 48%
0.8
2,685 Bi
26 Mi
9,736
122 - 85.9
183 Bi
558 Bi
32.7%
75.34%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
108.70 200 108.80 100
108.60 200 108.90 5,000
108.50 800 109.00 19,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 54.10 (0.00) 61.3%
HVN 28.50 (-1.30) 22.4%
VJC 174.90 (-1.60) 14.6%
SAS 32.30 (-0.60) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 109.50 0 300 300
09:23 109.20 -0.30 100 400
09:24 109 -0.50 2,800 3,200
09:25 109 -0.50 200 3,400
09:27 109 -0.50 3,200 6,600
09:45 109.90 0.40 100 6,700
09:52 109.90 0.40 1,000 7,700
09:58 109.70 0.20 100 7,800
10:10 109.50 0 3,300 11,100
10:14 109.50 0 100 11,200
10:17 109.10 -0.40 900 12,100
10:19 109.10 -0.40 500 12,600
10:28 109 -0.50 8,200 20,800
10:30 109 -0.50 100 20,900
10:31 109 -0.50 100 21,000
10:42 109 -0.50 100 21,100
10:44 109 -0.50 200 21,300
10:47 108.80 -0.70 100 21,400
10:48 108.60 -0.90 800 22,200
11:10 109 -0.50 19,600 41,800
11:28 108.80 -0.70 1,200 43,000
11:29 108.80 -0.70 800 43,800
13:10 109 -0.50 800 44,600
13:14 108.80 -0.70 300 44,900
13:15 108.70 -0.80 1,400 46,300
13:16 108.90 -0.60 100 46,400
13:20 108.70 -0.80 400 46,800
13:34 109 -0.50 100 46,900
13:36 108.60 -0.90 1,000 47,900
13:37 109 -0.50 500 48,400
13:41 109 -0.50 1,800 50,200
13:42 109 -0.50 1,500 51,700
13:45 109 -0.50 200 51,900
13:49 109 -0.50 100 52,000
13:53 109 -0.50 100 52,100
13:55 109 -0.50 100 52,200
14:10 109 -0.50 1,800 54,000
14:13 109 -0.50 200 54,200
14:14 109 -0.50 1,000 55,200
14:45 108.80 -0.70 900 56,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV277,544238,552218,748185,801920,645701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580
Tổng lợi nhuận trước thuế97,02390,45480,46362,784330,723273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529
Lợi nhuận sau thuế 77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,23775,46563,99749,856266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Tổng tài sản741,253641,579663,623570,699741,253554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143
Tổng nợ182,766160,330127,01087,441182,766121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,968
Vốn chủ sở hữu558,486481,249536,613483,258558,486433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |