CTCP Nhựa Sài Gòn (nsg)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
9 triệu
1,462
15 - 13

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 118.90 (3.60) 35.9%
NTP 42.20 (0.00) 20.7%
AAA 10.70 (0.00) 15.4%
DNP 20.00 (0.00) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
MCP 29.00 (0.00) 1.7%
HII 5.64 (0.12) 1.6%
RDP 5.30 (-0.20) 1.0%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.76 (0.01) 0.6%
VBC 21.90 (0.00) 0.6%
TPC 5.98 (0.00) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 95 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2017 100 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2018 85 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2019 63 (0.06) 0% 3.53 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV58,07958,15859,64380,75071,148
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5263,57712,48112,1428,816
Lợi nhuận sau thuế -2,5262,8039,9719,6646,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5262,8039,9719,6646,610
Tổng tài sản150,321153,220162,930173,178150,321153,220162,930173,178166,561123,889124,729115,846112,275116,281
Tổng nợ66,72758,89565,41475,87866,72758,89565,41475,87872,14529,96031,77421,58021,82333,249
Vốn chủ sở hữu83,59494,32597,51697,30083,59494,32597,51697,30094,41693,92992,95594,26690,45283,032


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc