CTCP Nhựa Sài Gòn (nsg)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
-0.1
111 Bi
9 Mi
44
15 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 162.40 (-2.10) 38.5%
NTP 65.20 (0.70) 34.6%
AAA 8.72 (0.10) 8.9%
DNP 19.10 (0.00) 8.6%
INN 42.50 (0.00) 3.5%
SVI 35.10 (0.10) 2.6%
MCP 28.25 (-0.50) 1.6%
TPP 10.30 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 95 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2017 100 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2018 85 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2019 63 (0.06) 0% 3.53 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,32415,04819,17322,77158,07958,15859,64380,75071,148
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,680-14,217-14,756-30,068-2,5263,57712,48112,1428,816
Lợi nhuận sau thuế -3,680-14,217-14,756-30,068-2,5262,8039,9719,6646,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,680-14,217-14,756-30,068-2,5262,8039,9719,6646,610
Tổng tài sản71,03676,57685,57293,97271,03676,57685,57293,972150,321153,220162,930173,178166,561123,889
Tổng nợ83,48486,48781,26574,88483,48486,48781,26574,88466,72758,89565,41475,87872,14529,960
Vốn chủ sở hữu-12,448-9,9104,30619,089-12,448-9,9104,30619,08983,59494,32597,51697,30094,41693,929


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |