CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

29
-0.40
(-1.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.40
29.40
29.40
29
17,800
17.0k
1.6k
18.7 lần
8%
9%
0.9
436 tỷ
15 triệu
8,818
35.1 - 12.7

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 115.30 (-1.70) 35.9%
NTP 42.20 (-0.10) 20.6%
AAA 10.70 (0.05) 15.3%
DNP 20.00 (0.20) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
MCP 29.00 (-0.40) 1.7%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
HII 5.52 (-0.10) 1.6%
RDP 5.50 (0.21) 0.9%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.75 (0.00) 0.6%
VBC 21.90 (0.00) 0.6%
TPC 5.98 (0.00) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.50 900 29.10 4,000
28.00 1,600 29.20 100
27.80 1,100 29.30 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 29.40 0 600 600
09:31 29.30 -0.10 4,500 5,100
09:36 29.20 -0.20 3,800 8,900
13:22 29 -0.40 7,600 16,500
14:25 29 -0.40 1,300 17,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450 (0.36) 0% 35 (0.02) 0%
2018 430 (0.35) 0% 33 (0.02) 0%
2019 410 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2020 338 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2021 381.71 (0.43) 0% 12.43 (0.02) 0%
2023 519.99 (0.24) 0% 17.09 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,119125,681130,848121,062494,021515,773431,744690,359271,823345,547361,869388,573381,271370,608
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2962,58510,2168,24222,26413,93228,39224,3031,27327,64930,46328,10722,53315,958
Lợi nhuận sau thuế 6,6361,9498,1736,56617,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6361,9498,1736,56617,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,702
Tổng tài sản307,499319,286309,278295,965319,085311,411333,796373,144299,909265,192312,804308,063327,505371,921
Tổng nợ52,52070,40562,15257,01270,74179,382110,803158,730104,66756,700105,495100,627123,656214,062
Vốn chủ sở hữu254,980248,881247,126238,953248,343232,029222,993214,414195,242208,492207,308207,436203,849157,859


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc