CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

119.50
0.10
(0.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
119.40
119.50
119.50
119.40
3,400
36.2K
12.5K
9.5x
3.3x
29% # 35%
1.8
9,702 Bi
81 Mi
229,149
137.5 - 87.1
573 Bi
2,941 Bi
19.5%
83.69%
821 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
119.50 100 119.80 800
119.40 600 119.90 1,200
119.30 200 120.00 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 119.50 (0.10) 35.9%
NTP 61.00 (0.40) 31.9%
AAA 8.59 (0.00) 12.1%
DNP 20.00 (0.00) 8.8%
INN 55.50 (0.00) 3.7%
SVI 56.00 (0.00) 2.7%
MCP 31.00 (-0.10) 1.9%
TPP 10.50 (0.00) 1.7%
HII 4.49 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 119.50 0.30 200 200
09:17 119.50 0.30 100 300
09:18 119.50 0.30 800 1,100
09:20 119.50 0.30 500 1,600
09:21 119.40 0.20 500 2,100
09:22 119.40 0.20 300 2,400
09:23 119.50 0.30 500 2,900
09:31 119.50 0.30 400 3,300
09:48 119.50 0.30 100 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,050 (4.06) 0% 700 (0.46) 0%
2018 4,300 (4.13) 0% 600 (0.43) 0%
2019 4,300 (4.34) 0% 540 (0.42) 0%
2020 4,560 (4.70) 0% 0 (0.52) 0%
2021 5,200 (4.56) 0% 523 (0.21) 0%
2022 5,680 (5.82) 0% 448 (0.70) 0%
2023 6,357 (2.80) 0% 651 (0.58) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,422,5241,167,4891,017,9881,466,5275,199,9235,824,8334,564,9384,700,4404,342,9554,129,9734,056,6083,678,3512,970,2872,500,609
Tổng lợi nhuận trước thuế362,008350,412237,413319,1641,307,183871,342268,201656,540529,277529,921582,957783,985665,122481,097
Lợi nhuận sau thuế 289,631280,301189,875256,8631,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ289,631280,301189,875256,8631,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812
Tổng tài sản3,513,6693,085,1783,502,0993,255,0013,255,0013,044,7922,838,0213,022,7462,849,9072,812,1992,872,2482,891,0752,438,3351,928,518
Tổng nợ573,043434,184622,495565,272565,272423,473544,546551,221380,624358,546423,168593,702423,056210,258
Vốn chủ sở hữu2,940,6252,650,9942,879,6042,689,7292,689,7292,621,3192,293,4752,471,5252,469,2842,453,6532,449,0802,297,3742,015,2791,718,260


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |