CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

174.70
-1.30
(-0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
176
176
176.20
173.30
53,400
33.3K
12.2K
11.8x
4.3x
31% # 37%
1.4
11,677 Bi
81 Mi
227,904
145 - 87.1
499 Bi
2,702 Bi
18.5%
84.42%
504 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
174.60 600 175.00 1,300
174.50 1,400 175.30 400
174.30 300 175.40 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
29,177 26,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 174.70 (-1.30) 38.5%
NTP 65.00 (0.00) 34.6%
AAA 8.06 (0.11) 8.9%
DNP 19.50 (-0.60) 8.6%
INN 41.30 (0.00) 3.5%
SVI 33.60 (-2.50) 2.6%
MCP 28.50 (0.00) 1.6%
TPP 10.60 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 176 6.30 400 400
09:16 176 6.30 200 600
09:17 174.30 4.60 300 900
09:18 174.40 4.70 200 1,100
09:20 174.70 5 300 1,400
09:22 174.40 4.70 600 2,000
09:23 174.70 5 1,300 3,300
09:24 174.60 4.90 1,900 5,200
09:25 174.60 4.90 200 5,400
09:26 174 4.30 200 5,600
09:27 174.10 4.40 1,400 7,000
09:28 174 4.30 100 7,100
09:29 174 4.30 300 7,400
09:30 174 4.30 1,900 9,300
09:31 174 4.30 3,700 13,000
09:32 174 4.30 200 13,200
09:33 173.30 3.60 600 13,800
09:34 173.30 3.60 100 13,900
09:35 174.10 4.40 1,300 15,200
09:36 174.10 4.40 1,600 16,800
09:37 175 5.30 7,600 24,400
09:38 175.20 5.50 4,600 29,000
09:39 176.10 6.40 6,400 35,400
09:40 176 6.30 2,600 38,000
09:43 176.10 6.40 500 38,500
09:44 176 6.30 1,000 39,500
09:45 175.50 5.80 900 40,400
09:46 175.40 5.70 1,800 42,200
09:47 175.40 5.70 900 43,100
09:48 175.40 5.70 600 43,700
09:49 175.40 5.70 1,200 44,900
09:50 175.30 5.60 400 45,300
09:51 175.40 5.70 700 46,000
09:52 175.40 5.70 500 46,500
09:53 175.50 5.80 200 46,700
09:54 175.30 5.60 800 47,500
09:55 175.40 5.70 400 47,900
09:56 175.30 5.60 400 48,300
09:57 174.80 5.10 2,500 50,800
09:58 175.30 5.60 300 51,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,050 (4.06) 0% 700 (0.46) 0%
2018 4,300 (4.13) 0% 600 (0.43) 0%
2019 4,300 (4.34) 0% 540 (0.42) 0%
2020 4,560 (4.70) 0% 0 (0.52) 0%
2021 5,200 (4.56) 0% 523 (0.21) 0%
2022 5,680 (5.82) 0% 448 (0.70) 0%
2023 6,357 (2.80) 0% 651 (0.58) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,070,6191,422,5241,167,4891,017,9884,678,6195,199,9235,824,8334,564,9384,700,4404,342,9554,129,9734,056,6083,678,3512,970,287
Tổng lợi nhuận trước thuế290,700362,008350,412237,4131,240,5331,307,183871,342268,201656,540529,277529,921582,957783,985665,122
Lợi nhuận sau thuế 230,955289,631280,301189,875990,7621,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ230,955289,631280,301189,875990,7621,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901
Tổng tài sản3,200,4953,513,6693,085,1783,502,0993,200,4953,255,0013,044,7922,838,0213,022,7462,849,9072,812,1992,872,2482,891,0752,438,335
Tổng nợ498,796573,043434,184622,495498,796565,272423,473544,546551,221380,624358,546423,168593,702423,056
Vốn chủ sở hữu2,701,6992,940,6252,650,9942,879,6042,701,6992,689,7292,621,3192,293,4752,471,5252,469,2842,453,6532,449,0802,297,3742,015,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |