CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

162
-2.50
(-1.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
164.50
166
166.10
161.40
24,300
33.3K
12.2K
11.8x
4.3x
31% # 37%
1.4
11,677 Bi
81 Mi
227,904
145 - 87.1
499 Bi
2,702 Bi
18.5%
84.42%
504 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
162.00 1,600 162.90 300
161.70 600 163.00 700
161.60 300 164.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,300 5,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 162.00 (-2.50) 38.5%
NTP 65.20 (0.70) 34.6%
AAA 8.73 (0.11) 8.9%
DNP 19.10 (0.00) 8.6%
INN 42.50 (0.00) 3.5%
SVI 35.00 (0.00) 2.6%
MCP 28.25 (-0.50) 1.6%
TPP 10.30 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 166 7 1,600 1,600
09:16 166.10 7.10 1,100 2,700
09:18 166.10 7.10 100 2,800
09:19 166 7 3,300 6,100
09:20 165.90 6.90 500 6,600
09:21 166 7 400 7,000
09:26 165.70 6.70 100 7,100
09:31 164.70 5.70 300 7,400
09:32 164.50 5.50 400 7,800
09:33 164.50 5.50 1,000 8,800
09:38 164.50 5.50 500 9,300
09:40 164.50 5.50 100 9,400
09:44 164.50 5.50 100 9,500
09:52 164.50 5.50 100 9,600
09:56 164.50 5.50 100 9,700
09:57 164.50 5.50 200 9,900
10:10 162 3 1,000 10,900
10:11 162.30 3.30 1,200 12,100
10:12 162.30 3.30 100 12,200
10:13 162.30 3.30 100 12,300
10:16 162.30 3.30 200 12,500
10:18 162.30 3.30 300 12,800
10:28 162.30 3.30 300 13,100
10:29 162.40 3.40 200 13,300
10:32 162.40 3.40 100 13,400
10:34 162 3 500 13,900
10:35 162.40 3.40 1,700 15,600
10:37 162.40 3.40 1,400 17,000
10:44 162.40 3.40 200 17,200
10:45 161.90 2.90 400 17,600
10:46 161.80 2.80 400 18,000
10:47 162 3 700 18,700
10:48 162 3 100 18,800
10:50 162 3 400 19,200
10:51 161.70 2.70 300 19,500
10:55 161.50 2.50 1,400 20,900
10:56 161.40 2.40 300 21,200
10:57 161.50 2.50 200 21,400
10:59 161.60 2.60 500 21,900
11:10 161.60 2.60 300 22,200
11:14 161.90 2.90 300 22,500
11:21 162 3 300 22,800
11:22 162 3 100 22,900
11:25 162 3 200 23,100
11:26 162 3 100 23,200
11:29 162 3 1,100 24,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,050 (4.06) 0% 700 (0.46) 0%
2018 4,300 (4.13) 0% 600 (0.43) 0%
2019 4,300 (4.34) 0% 540 (0.42) 0%
2020 4,560 (4.70) 0% 0 (0.52) 0%
2021 5,200 (4.56) 0% 523 (0.21) 0%
2022 5,680 (5.82) 0% 448 (0.70) 0%
2023 6,357 (2.80) 0% 651 (0.58) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,070,6191,422,5241,167,4891,017,9884,678,6195,199,9235,824,8334,564,9384,700,4404,342,9554,129,9734,056,6083,678,3512,970,287
Tổng lợi nhuận trước thuế290,700362,008350,412237,4131,240,5331,307,183871,342268,201656,540529,277529,921582,957783,985665,122
Lợi nhuận sau thuế 230,955289,631280,301189,875990,7621,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ230,955289,631280,301189,875990,7621,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901
Tổng tài sản3,200,4953,513,6693,085,1783,502,0993,200,4953,255,0013,044,7922,838,0213,022,7462,849,9072,812,1992,872,2482,891,0752,438,335
Tổng nợ498,796573,043434,184622,495498,796565,272423,473544,546551,221380,624358,546423,168593,702423,056
Vốn chủ sở hữu2,701,6992,940,6252,650,9942,879,6042,701,6992,689,7292,621,3192,293,4752,471,5252,469,2842,453,6532,449,0802,297,3742,015,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |