CTCP Xi măng Thái Bình (tbx)

22.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.30
22.30
22.30
22.30
0
13.5k
0.1k
202.7 lần
1%
1%
0
34 tỷ
2 triệu
2,666
22.3 - 22.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 21.00 5,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 85 (0.08) 0% 1.20 (0.00) 0%
2018 82.13 (0.07) 0% 0.94 (0.00) 0%
2019 81.18 (0.06) 0% 1 (-0.00) -0%
2020 60.46 (0.02) 0% 0.48 (-0.00) -0%
2021 20.50 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 20 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2023 20 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,3234,0394,6414,92318,24119,85218,08420,49857,68466,46977,24968,78475,61666,117
Tổng lợi nhuận trước thuế274-31-234160-259347112-2,063-7106279088921,981212
Lợi nhuận sau thuế 274-31-234160-259347112-2,063-7104737077141,513121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ274-31-234160-259347112-2,063-7104737077141,513121
Tổng tài sản24,25524,03525,74025,16124,03525,87024,94227,28044,80462,87363,50361,36565,13759,833
Tổng nợ3,8653,9195,5924,7803,9195,4954,9147,36422,82639,47240,57439,14343,63039,998
Vốn chủ sở hữu20,39020,11620,14720,38120,11620,37520,02819,91621,97823,40222,92822,22121,50719,835


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc