CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

3.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.40
3.20
344,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.0
0.7k
0 lần
2%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
341 tỷ
60 triệu
370,408
43.3 - 5.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
964 tỷ
587 tỷ
164.3%
37.8%
6 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 73.50 (-0.50) 48.3%
POW 10.50 (-0.05) 8.4%
PGV 20.00 (0.05) 7.6%
IDC 56.20 (1.00) 6.2%
VSH 44.15 (-0.90) 3.6%
BWE 42.05 (-0.55) 2.8%
DTK 11.00 (-0.10) 2.6%
NT2 21.40 (0.10) 2.1%
TMP 69.70 (-0.40) 1.7%
TDM 51.30 (2.80) 1.7%
CHP 29.60 (0.05) 1.5%
PPC 13.45 (-0.05) 1.5%
GEG 12.30 (0.00) 1.4%
SHP 33.65 (0.20) 1.2%
PGD 34.60 (0.00) 1.1%
VPD 25.70 (-0.20) 0.9%
TBC 38.70 (0.20) 0.8%
SBA 32.30 (-0.10) 0.7%
PGS 32.60 (-0.90) 0.6%
S4A 40.00 (1.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 173,400 3.30 44,500
3.10 52,700 3.40 341,600
3.00 246,000 3.50 191,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.40 0.10 7,000 7,000
09:13 3.40 0.10 7,000 14,000
09:18 3.40 0.10 1,000 15,000
09:22 3.30 0 200 15,200
09:23 3.30 0 9,900 25,100
09:24 3.30 0 100 25,200
09:27 3.30 0 500 25,700
09:28 3.30 0 100 25,800
09:31 3.30 0 2,300 28,100
09:34 3.30 0 200 28,300
09:40 3.30 0 3,000 31,300
09:55 3.40 0.10 500 31,800
09:56 3.40 0.10 500 32,300
10:10 3.30 0 55,600 87,900
10:11 3.30 0 3,200 91,100
10:12 3.30 0 2,900 94,000
10:13 3.30 0 4,000 98,000
10:17 3.30 0 100 98,100
10:21 3.30 0 100 98,200
10:22 3.30 0 1,000 99,200
10:25 3.30 0 4,500 103,700
10:26 3.30 0 7,000 110,700
10:27 3.30 0 200 110,900
10:28 3.30 0 30,200 141,100
10:30 3.30 0 6,700 147,800
10:31 3.30 0 8,600 156,400
10:32 3.30 0 16,100 172,500
10:33 3.40 0.10 100 172,600
10:34 3.30 0 100 172,700
10:45 3.30 0 30,000 202,700
10:50 3.40 0.10 100 202,800
11:10 3.30 0 5,000 207,800
11:17 3.40 0.10 100 207,900
11:20 3.30 0 200 208,100
12:59 3.30 0 1,300 209,400
13:10 3.30 0 1,900 211,300
13:12 3.30 0 600 211,900
13:14 3.30 0 6,400 218,300
13:21 3.30 0 1,000 219,300
13:22 3.30 0 9,200 228,500
13:27 3.30 0 14,500 243,000
13:30 3.30 0 30,000 273,000
13:31 3.30 0 1,200 274,200
13:32 3.30 0 200 274,400
13:33 3.30 0 200 274,600
13:34 3.30 0 3,000 277,600
13:35 3.30 0 1,200 278,800
13:36 3.30 0 1,500 280,300
13:40 3.30 0 500 280,800
13:45 3.30 0 100 280,900
13:46 3.30 0 6,200 287,100
13:51 3.20 -0.10 900 288,000
13:56 3.20 -0.10 1,000 289,000
13:58 3.20 -0.10 100 289,100
14:10 3.30 0 1,100 290,200
14:12 3.20 -0.10 100 290,300
14:16 3.30 0 100 290,400
14:21 3.30 0 500 290,900
14:22 3.20 -0.10 7,900 298,800
14:28 3.30 0 5,600 304,400
14:44 3.30 0 39,800 344,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2018 0 (0.26) 0% 11 (0.01) 0%
2019 292.89 (0.34) 0% 14.16 (0.01) 0%
2020 410 (0.45) 0% 15.72 (0.02) 0%
2021 580 (0.75) 0% 50 (0.04) 0%
2022 880 (0.98) 0% 70.40 (0.05) 0%
2023 1,080 (0.16) 0% 56.29 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc