CTCP Điện Gia Lai (geg)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
17.3k
0.5k
27.0 lần
0.7 lần
1% # 3%
1.3
4,419 tỷ
341 triệu
575,982
15.9 - 8.5
10,260 tỷ
5,893 tỷ
174.1%
36.48%
215 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (45 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.20 (0.00) 51.8%
POW 10.95 (0.00) 7.7%
PGV 21.05 (0.00) 7.1%
IDC 63.20 (0.00) 6.2%
VSH 48.90 (0.00) 3.4%
BWE 45.50 (0.00) 2.6%
DTK 11.60 (0.00) 2.5%
NT2 22.05 (0.00) 1.9%
TDM 48.00 (0.00) 1.6%
PPC 16.10 (0.00) 1.6%
CHP 32.55 (0.00) 1.4%
TMP 68.90 (0.00) 1.4%
GEG 13.00 (0.00) 1.3%
PGD 35.85 (0.00) 1.1%
SHP 36.00 (0.00) 1.0%
VPD 26.10 (0.00) 0.8%
TBC 39.00 (0.00) 0.7%
SBA 32.90 (0.00) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
PGS 30.90 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 312.13 (0.54) 0% 99.11 (0.21) 0%
2018 346.90 (0.56) 0% 94.68 (0.19) 0%
2019 663.85 (1.16) 0% 141.39 (0.29) 0%
2020 1,013.10 (1.49) 0% 0 (0.30) 0%
2021 1,830.60 (1.38) 0% 0.01 (0.33) 4,068%
2022 2,073 (2.09) 0% 0 (0.37) 0%
2023 2,918 (0.55) 0% 155 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV739,215568,774565,913480,3082,163,4562,093,2331,381,1191,494,5231,159,374559,488539,100431,381354,355338,774
Tổng lợi nhuận trước thuế136,64354,65117,90616,290195,014406,766368,716308,586303,948206,939230,437149,241148,509128,000
Lợi nhuận sau thuế 126,27731,9593157,376143,324370,580325,434294,963290,516187,267209,301134,414132,320113,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ89,66250,56913,7228,707137,244315,693282,832257,355251,000144,693153,76995,06992,67276,017
Tổng tài sản16,152,85816,132,37116,335,60716,329,49616,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,1881,710,342
Tổng nợ10,259,62010,365,04910,662,31510,617,86710,365,04911,488,4198,734,9854,305,1924,183,5911,952,624340,592401,002723,193639,461
Vốn chủ sở hữu5,893,2385,767,3225,673,2925,711,6295,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,9961,070,880


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc